flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

How remote working could be changing children’s futures

Save News
2022-05-16 07:31:25
Translation suggestions
How remote working could be changing children’s futures
Source: BBC
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 7

Featured translations

Hương Giang
5 0
2022-07-14
1.Thạch Tiểu Băng
2 0
2022-06-16
TheoTheo
1 0
2023-10-01
thcsthangloi6cnguyenthuthuy
0 0
2023-03-13
Thoa Bảo
0 0
2023-05-20
thilyp7
0 0
2023-09-14
Huynh Phan Xuân
0 0
2024-03-14
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
say
nói
audio
there
ở đó
audio
things
đồ đạc
audio
good
Tốt
audio
children
những đứa trẻ
audio
often
thường
audio
say
nói
audio
there
ở đó
audio
things
đồ đạc
audio
good
Tốt
audio
children
những đứa trẻ
audio
often
thường
audio
become
trở nên
audio
more
hơn
audio
front
đằng trước
audio
way
đường
audio
office
văn phòng
audio
lunch
bữa trưa
audio
because
bởi vì
audio
each
mỗi
audio
information
thông tin
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
than
hơn
audio
enhance
nâng cao
audio
popular
phổ biến
audio
as
BẰNG
audio
traditional
truyền thống
audio
present
hiện tại
audio
than
hơn
audio
enhance
nâng cao
audio
popular
phổ biến
audio
as
BẰNG
audio
traditional
truyền thống
audio
present
hiện tại
audio
damage
hư hại
audio
unique
độc nhất
audio
ever
bao giờ
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
effect
hiệu ứng
audio
impact
sự va chạm
audio
view
xem
audio
effect
hiệu ứng
audio
impact
sự va chạm
audio
view
xem
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
own
sở hữu
audio
own
sở hữu
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
work
làm việc
audio
hunger
đói
audio
engage
đính hôn
audio
personality
nhân cách
audio
contrast
sự tương phản
audio
negative
tiêu cực
audio
work
làm việc
audio
hunger
đói
audio
engage
đính hôn
audio
personality
nhân cách
audio
contrast
sự tương phản
audio
negative
tiêu cực
audio
exposure
phơi bày
audio
actively
tích cực
View less

Other articles