flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Got a job offer? Now it's time to negotiate

Save News
2022-05-15 07:31:17
Translation suggestions
Got a job offer? Now it's time to negotiate
Source: CNN
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
march
bước đều
audio
low
thấp
audio
early
sớm
audio
often
thường
audio
ask
hỏi
audio
salary
lương
audio
march
bước đều
audio
low
thấp
audio
early
sớm
audio
often
thường
audio
ask
hỏi
audio
salary
lương
audio
number
con số
audio
start
bắt đầu
audio
receive
nhận được
audio
see
nhìn thấy
audio
date
ngày
audio
result
kết quả
audio
advise
khuyên nhủ
audio
regular
thường xuyên
audio
job
công việc
audio
help
giúp đỡ
audio
like
giống
audio
while
trong khi
audio
other
khác
audio
now
Hiện nay
audio
time
thời gian
audio
people
mọi người
audio
new
mới
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
great
tuyệt vời
audio
process
quá trình
audio
position
chức vụ
audio
yet
chưa
audio
annual
hàng năm
audio
bonus
thưởng
audio
great
tuyệt vời
audio
process
quá trình
audio
position
chức vụ
audio
yet
chưa
audio
annual
hàng năm
audio
bonus
thưởng
audio
check
kiểm tra
audio
based
dựa trên
audio
adjust
điều chỉnh
audio
analyze
phân tích
audio
productivity
năng suất
audio
as
BẰNG
audio
career
sự nghiệp
audio
budget
ngân sách
audio
notify
thông báo
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
negotiate
đàm phán
audio
rate
tỷ lệ
audio
loss
sự mất mát
audio
title
tiêu đề
audio
offer
lời đề nghị
audio
negotiate
đàm phán
audio
rate
tỷ lệ
audio
loss
sự mất mát
audio
title
tiêu đề
audio
offer
lời đề nghị
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
ones
những cái
audio
ones
những cái
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard

audio
get
được
audio
disclose
tiết lộ
audio
fixed
đã sửa
audio
resignation
sự từ chức
audio
get
được
audio
disclose
tiết lộ
audio
fixed
đã sửa
audio
resignation
sự từ chức
View less

Other articles