flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

'The Fall of the House of Usher,' by Edgar Allan Poe, Part Two

Save News
2022-05-13 22:30:47
Translation suggestions
'The Fall of the House of Usher,' by Edgar Allan Poe, Part Two
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
house
căn nhà
audio
part
phần
audio
second
thứ hai
audio
short
ngắn
audio
story
câu chuyện
audio
department
phòng
audio
house
căn nhà
audio
part
phần
audio
second
thứ hai
audio
short
ngắn
audio
story
câu chuyện
audio
department
phòng
audio
now
Hiện nay
audio
come
đến
audio
help
giúp đỡ
audio
great
Tuyệt
audio
old
audio
lake
hồ
audio
front
đằng trước
audio
himself
bản thân anh ấy
audio
like
giống
audio
human
nhân loại
audio
back
mặt sau
audio
only
chỉ một
audio
result
kết quả
audio
feel
cảm thấy
audio
time
thời gian
audio
soon
sớm
audio
arrive
đến
audio
life
mạng sống
audio
mind
tâm trí
audio
together
cùng nhau
audio
also
Mà còn
audio
meaning
nghĩa
audio
sick
đau ốm
audio
many
nhiều
audio
quiet
im lặng
audio
around
xung quanh
audio
long
dài
audio
strong
mạnh
audio
hold
giữ
audio
however
Tuy nhiên
audio
much
nhiều
audio
more
hơn
audio
company
công ty
audio
member
thành viên
audio
family
gia đình
audio
never
không bao giờ
audio
forget
quên
audio
room
phòng
audio
without
không có
audio
there
ở đó
audio
complete
hoàn thành
audio
explain
giải thích
audio
myself
bản thân tôi
audio
door
cửa
audio
behind
phía sau
audio
face
khuôn mặt
audio
put
đặt
audio
see
nhìn thấy
audio
than
hơn
audio
before
trước
audio
care
quan tâm
audio
nothing
Không có gì
audio
body
thân hình
audio
often
thường
audio
into
vào trong
audio
far
xa
audio
bed
giường
audio
evening
buổi tối
audio
day
ngày
audio
night
đêm
audio
too
cũng vậy
audio
while
trong khi
audio
name
tên
audio
during
trong lúc
audio
busy
bận
audio
friend
người bạn
audio
read
đọc
audio
dream
audio
music
âm nhạc
audio
between
giữa
audio
bring
mang đến
audio
world
thế giới
audio
always
luôn luôn
audio
remember
nhớ
audio
give
đưa cho
audio
idea
ý tưởng
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
things
đồ đạc
audio
everything
mọi thứ
audio
know
biết
audio
tell
kể
audio
although
mặc dù
audio
inside
bên trong
audio
where
Ở đâu
audio
might
có thể
audio
low
thấp
audio
white
trắng
audio
very
rất
audio
under
dưới
audio
window
cửa sổ
audio
fire
ngọn lửa
audio
river
dòng sông
audio
most
hầu hết
audio
hear
nghe
audio
listen
Nghe
audio
few
một vài
audio
different
khác biệt
audio
first
Đầu tiên
audio
green
màu xanh lá
audio
color
màu sắc
audio
air
không khí
audio
people
mọi người
audio
happy
vui mừng
audio
red
màu đỏ
audio
other
khác
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
change
thay đổi
audio
enter
đi vào
audio
move
di chuyển
audio
think
nghĩ
audio
water
Nước
audio
small
bé nhỏ
audio
same
như nhau
audio
book
sách
audio
watch
đồng hồ
audio
keep
giữ
audio
building
xây dựng
audio
reason
lý do
audio
agree
đồng ý
audio
because
bởi vì
audio
past
quá khứ
audio
hard
cứng
audio
sound
âm thanh
audio
down
xuống
audio
still
vẫn
audio
soft
mềm mại
audio
warm
ấm
audio
lesson
bài học
audio
create
tạo nên
audio
image
hình ảnh
audio
understand
hiểu
audio
use
sử dụng
audio
someone
người nào đó
audio
let
cho phép
audio
page
trang
audio
difficult
khó
audio
home
trang chủ
audio
president
chủ tịch
audio
person
người
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
money
tiền
audio
present
hiện tại
audio
as
BẰNG
audio
condition
tình trạng
audio
probably
có lẽ
audio
except
ngoại trừ
audio
money
tiền
audio
present
hiện tại
audio
as
BẰNG
audio
condition
tình trạng
audio
probably
có lẽ
audio
except
ngoại trừ
audio
yet
chưa
audio
found
thành lập
audio
ever
bao giờ
audio
period
Giai đoạn
audio
power
quyền lực
audio
least
ít nhất
audio
several
một số
audio
either
hoặc
audio
upon
trên
audio
fail
thất bại
audio
over
qua
audio
though
mặc dù
audio
duty
nhiệm vụ
audio
talk
nói chuyện
audio
place
địa điểm
audio
below
dưới
audio
based
dựa trên
audio
strategy
chiến lược
audio
ground
đất
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
excited
hào hứng
audio
fall
ngã
audio
through
bởi vì
audio
fact
sự thật
audio
such
như là
audio
light
ánh sáng
audio
excited
hào hứng
audio
fall
ngã
audio
through
bởi vì
audio
fact
sự thật
audio
such
như là
audio
light
ánh sáng
audio
well
Tốt
audio
those
những thứ kia
audio
chief
người đứng đầu
audio
interest
quan tâm
audio
distance
khoảng cách
audio
weight
cân nặng
audio
approach
tiếp cận
audio
turn
xoay
audio
deal
thỏa thuận
audio
loss
sự mất mát
audio
section
phần
audio
slightly
nhẹ nhàng
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
valuable
có giá trị
audio
state
tình trạng
audio
last
cuối cùng
audio
certain
chắc chắn
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
stay
ở lại
audio
valuable
có giá trị
audio
state
tình trạng
audio
last
cuối cùng
audio
certain
chắc chắn
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
stay
ở lại
audio
attempt
nỗ lực
audio
wonder
thắc mắc
audio
valley
thung lũng
audio
supposed
giả sử
audio
nature
thiên nhiên
audio
then
sau đó
audio
plan
kế hoạch
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
official
chính thức
audio
doubtful
nghi ngờ
audio
somehow
bằng cách nào đó
audio
gloom
sự u ám
audio
plain
đơn giản
audio
vault
kho tiền
audio
official
chính thức
audio
doubtful
nghi ngờ
audio
somehow
bằng cách nào đó
audio
gloom
sự u ám
audio
plain
đơn giản
audio
vault
kho tiền
audio
horror
kinh dị
audio
dread
sợ hãi
audio
lose
thua
audio
distant
xa xôi
audio
lift
thang máy
audio
nervous
lo lắng
audio
cemetery
nghĩa trang
audio
shock
sốc
audio
sickness
bệnh tật
audio
lay
đặt nằm
audio
religious
tôn giáo
audio
grave
phần mộ
audio
terror
khủng bố
audio
horrible
tệ hại
audio
character
tính cách
audio
tremble
run rẩy
audio
sense
giác quan
audio
pleasure
vinh hạnh
audio
mental
tâm thần
View less

Other articles