flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Connotation

Save News
2022-05-12 22:30:51
Translation suggestions
Connotation
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
today
Hôm nay
audio
think
nghĩ
audio
feel
cảm thấy
audio
learn
học hỏi
audio
choose
chọn
audio
best
tốt nhất
audio
today
Hôm nay
audio
think
nghĩ
audio
feel
cảm thấy
audio
learn
học hỏi
audio
choose
chọn
audio
best
tốt nhất
audio
speak
nói chuyện
audio
write
viết
audio
find
tìm thấy
audio
there
ở đó
audio
different
khác biệt
audio
give
đưa cho
audio
more
hơn
audio
information
thông tin
audio
tell
kể
audio
less
ít hơn
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
within
ở trong
audio
use
sử dụng
audio
where
Ở đâu
audio
consider
coi như
audio
meaning
nghĩa
audio
other
khác
audio
same
như nhau
audio
include
bao gồm
audio
like
giống
audio
look
Nhìn
audio
garden
vườn
audio
very
rất
audio
old
audio
also
Mà còn
audio
good
Tốt
audio
remember
nhớ
audio
library
thư viện
audio
person
người
audio
strong
mạnh
audio
let
cho phép
audio
compare
so sánh
audio
restaurant
nhà hàng
audio
coffee
cà phê
audio
than
hơn
audio
because
bởi vì
audio
clothes
quần áo
audio
often
thường
audio
carry
mang
audio
example
ví dụ
audio
hot
nóng
audio
morning
buổi sáng
audio
here
đây
audio
create
tạo nên
audio
warm
ấm
audio
during
trong lúc
audio
describe
mô tả
audio
food
đồ ăn
audio
country
quốc gia
audio
culture
văn hoá
audio
people
mọi người
audio
apple
quả táo
audio
only
chỉ một
audio
understand
hiểu
audio
ask
hỏi
audio
teacher
giáo viên
audio
read
đọc
audio
expand
mở rộng
audio
change
thay đổi
audio
end
kết thúc
audio
report
báo cáo
audio
just
chỉ
audio
know
biết
audio
difficult
khó
audio
group
nhóm
audio
things
đồ đạc
audio
usually
thường xuyên
audio
way
đường
audio
area
khu vực
audio
vegetables
rau
audio
cook
đầu bếp
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
dry
khô
audio
based
dựa trên
audio
speaker
loa
audio
even
thậm chí
audio
range
phạm vi
audio
show
trình diễn
audio
dry
khô
audio
based
dựa trên
audio
speaker
loa
audio
even
thậm chí
audio
range
phạm vi
audio
show
trình diễn
audio
market
chợ
audio
kind
loại
audio
as
BẰNG
audio
fill
đổ đầy
audio
specific
cụ thể
audio
helpful
hữu ích
audio
below
dưới
audio
related
có liên quan
audio
collection
bộ sưu tập
audio
similar
tương tự
audio
ground
đất
audio
place
địa điểm
audio
available
có sẵn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
type
audio
word
từ
audio
fall
ngã
audio
such
như là
audio
association
sự kết hợp
audio
slightly
nhẹ nhàng
audio
type
audio
word
từ
audio
fall
ngã
audio
such
như là
audio
association
sự kết hợp
audio
slightly
nhẹ nhàng
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
favorite
yêu thích
audio
positive
tích cực
audio
line
đường kẻ
audio
general
tổng quan
audio
basic
nền tảng
audio
strength
sức mạnh
audio
favorite
yêu thích
audio
positive
tích cực
audio
line
đường kẻ
audio
general
tổng quan
audio
basic
nền tảng
audio
strength
sức mạnh
audio
whole
trọn
audio
right
Phải
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
heat
nhiệt
audio
scent
hương thơm
audio
native
tự nhiên
audio
additional
thêm vào
audio
intense
mãnh liệt
audio
negative
tiêu cực
audio
heat
nhiệt
audio
scent
hương thơm
audio
native
tự nhiên
audio
additional
thêm vào
audio
intense
mãnh liệt
audio
negative
tiêu cực
audio
definition
sự định nghĩa
audio
baseball
bóng chày
audio
explore
khám phá
audio
emotional
xúc động
audio
neutral
trung lập
audio
graph
đồ thị
View less

Other articles