flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Sea Life Stars in Video by Miami Business

Save News
2022-05-11 22:30:34
Translation suggestions
Sea Life Stars in Video by Miami Business
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
sea
biển
audio
life
mạng sống
audio
business
việc kinh doanh
audio
just
chỉ
audio
large
lớn
audio
near
gần
audio
sea
biển
audio
life
mạng sống
audio
business
việc kinh doanh
audio
just
chỉ
audio
large
lớn
audio
near
gần
audio
camera
máy ảnh
audio
world
thế giới
audio
way
đường
audio
government
chính phủ
audio
cut
cắt
audio
art
nghệ thuật
audio
bring
mang đến
audio
into
vào trong
audio
culture
văn hoá
audio
company
công ty
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
also
Mà còn
audio
music
âm nhạc
audio
clothing
quần áo
audio
beach
bãi biển
audio
more
hơn
audio
most
hầu hết
audio
city
thành phố
audio
million
triệu
audio
usually
thường xuyên
audio
time
thời gian
audio
each
mỗi
audio
day
ngày
audio
able
có thể
audio
document
tài liệu
audio
year
năm
audio
never
không bao giờ
audio
environment
môi trường
audio
only
chỉ một
audio
because
bởi vì
audio
here
đây
audio
other
khác
audio
close
đóng
audio
project
dự án
audio
very
rất
audio
create
tạo nên
audio
film
phim ảnh
audio
quiet
im lặng
audio
many
nhiều
audio
research
nghiên cứu
audio
there
ở đó
audio
clothes
quần áo
audio
flower
hoa
audio
good
Tốt
audio
old
audio
see
nhìn thấy
audio
people
mọi người
audio
difficult
khó
audio
ship
tàu thủy
audio
vacation
kì nghỉ
audio
hard
cứng
audio
small
bé nhỏ
audio
long
dài
audio
high
cao
audio
area
khu vực
audio
water
Nước
audio
group
nhóm
audio
produce
sản xuất
audio
young
trẻ
audio
animal
động vật
audio
like
giống
audio
benefit
lợi ích
audio
receive
nhận được
audio
result
kết quả
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
action
hành động
audio
below
dưới
audio
popular
phổ biến
audio
show
trình diễn
audio
partner
cộng sự
audio
process
quá trình
audio
action
hành động
audio
below
dưới
audio
popular
phổ biến
audio
show
trình diễn
audio
partner
cộng sự
audio
process
quá trình
audio
even
thậm chí
audio
growth
sự phát triển
audio
possible
khả thi
audio
power
quyền lực
audio
already
đã
audio
place
địa điểm
audio
as
BẰNG
audio
kind
loại
audio
related
có liên quan
audio
material
vật liệu
audio
similar
tương tự
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
situation
tình huống
audio
set
bộ
audio
else
khác
audio
valuable
có giá trị lớn
audio
actually
Thực ra
audio
well
Tốt
audio
situation
tình huống
audio
set
bộ
audio
else
khác
audio
valuable
có giá trị lớn
audio
actually
Thực ra
audio
well
Tốt
audio
such
như là
audio
repeat
lặp lại
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
light
ánh sáng
audio
science
khoa học
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
press
nhấn
audio
term
thuật ngữ
audio
light
ánh sáng
audio
science
khoa học
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
press
nhấn
audio
term
thuật ngữ
audio
given
được cho
audio
live
sống
audio
right
Phải
audio
then
sau đó
audio
work
công việc
audio
nature
thiên nhiên
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
line
dòng
audio
cruise
du thuyền
audio
port
hải cảng
audio
reef
rạn san hô
audio
behavior
hành vi
audio
species
giống loài
audio
line
dòng
audio
cruise
du thuyền
audio
port
hải cảng
audio
reef
rạn san hô
audio
behavior
hành vi
audio
species
giống loài
audio
brain
não
audio
nylon
nylon
audio
marine
hàng hải
audio
connection
sự liên quan
audio
container
thùng chứa
audio
pleasure
vinh hạnh
View less

Other articles