flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

How Technology Is Changing Investigative Reporting

Save News
2022-05-11 22:30:15
Translation suggestions
How Technology Is Changing Investigative Reporting
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
technology
công nghệ
audio
news
tin tức
audio
new
mới
audio
use
sử dụng
audio
help
giúp đỡ
audio
tell
kể
audio
technology
công nghệ
audio
news
tin tức
audio
new
mới
audio
use
sử dụng
audio
help
giúp đỡ
audio
tell
kể
audio
include
bao gồm
audio
mobile
di động
audio
information
thông tin
audio
still
vẫn
audio
very
rất
audio
young
trẻ
audio
center
trung tâm
audio
newspaper
báo
audio
department
phòng
audio
post
bưu kiện
audio
people
mọi người
audio
special
đặc biệt
audio
team
đội
audio
story
câu chuyện
audio
march
bước đều
audio
between
giữa
audio
during
trong lúc
audio
first
Đầu tiên
audio
outside
ngoài
audio
because
bởi vì
audio
world
thế giới
audio
equipment
thiết bị
audio
someone
người nào đó
audio
support
ủng hộ
audio
into
vào trong
audio
home
trang chủ
audio
only
chỉ một
audio
also
Mà còn
audio
confirm
xác nhận
audio
project
dự án
audio
report
báo cáo
audio
day
ngày
audio
together
cùng nhau
audio
january
tháng Giêng
audio
year
năm
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
airport
sân bay
audio
final
cuối cùng
audio
country
quốc gia
audio
food
đồ ăn
audio
worker
công nhân
audio
water
Nước
audio
near
gần
audio
other
khác
audio
children
những đứa trẻ
audio
later
sau đó
audio
wrong
sai
audio
example
ví dụ
audio
quickly
nhanh
audio
learn
học hỏi
audio
company
công ty
audio
way
đường
audio
theater
nhà hát
audio
city
thành phố
audio
more
hơn
audio
there
ở đó
audio
than
hơn
audio
expand
mở rộng
audio
look
Nhìn
audio
government
chính phủ
audio
difficult
khó
audio
part
phần
audio
activity
hoạt động
audio
job
công việc
audio
small
bé nhỏ
audio
action
hoạt động
audio
produce
sản xuất
audio
happen
xảy ra
audio
computer
máy tính
audio
ability
khả năng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
human
con người
audio
kind
loại
audio
as
BẰNG
audio
available
có sẵn
audio
security
bảo vệ
audio
field
cánh đồng
audio
human
con người
audio
kind
loại
audio
as
BẰNG
audio
available
có sẵn
audio
security
bảo vệ
audio
field
cánh đồng
audio
already
đã
audio
based
dựa trên
audio
gather
tập trung
audio
across
sang
audio
supplies
quân nhu
audio
material
vật liệu
audio
law
pháp luật
audio
detail
chi tiết
audio
target
mục tiêu
audio
similar
tương tự
audio
several
một số
audio
further
hơn nữa
audio
possible
khả thi
audio
cause
gây ra
audio
public
công cộng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
effect
hiệu ứng
audio
separate
chia
audio
such
như là
audio
piece
cái
audio
town
thị trấn
audio
lack
thiếu
audio
effect
hiệu ứng
audio
separate
chia
audio
such
như là
audio
piece
cái
audio
town
thị trấn
audio
lack
thiếu
audio
well
Tốt
audio
chemical
hóa chất
audio
own
sở hữu
audio
view
xem
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
perform
biểu diễn
audio
cover
che phủ
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
major
lớn lao
audio
amateur
nghiệp dư
audio
perform
biểu diễn
audio
cover
che phủ
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
major
lớn lao
audio
amateur
nghiệp dư
audio
last
cuối cùng
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
private
riêng tư
audio
official
chính thức
audio
press
nhấn
audio
model
người mẫu
audio
neighborhood
hàng xóm
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
work
làm việc
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
evidence
chứng cớ
audio
intelligence
trí thông minh
audio
normally
thông thường
audio
attack
tấn công
audio
work
làm việc
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
evidence
chứng cớ
audio
intelligence
trí thông minh
audio
normally
thông thường
audio
attack
tấn công
audio
investigation
cuộc điều tra
audio
strike
đánh đập
audio
artificial
nhân tạo
audio
satellite
vệ tinh
audio
rage
cơn thịnh nộ
audio
aircraft
phi cơ
audio
military
quân đội
audio
riot
cuộc náo loạn
audio
protest
phản kháng
audio
structure
kết cấu
audio
terror
khủng bố
audio
pleasure
vinh hạnh
View less

Other articles