flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Russia Attacks Odesa, Targeting Supply Lines

Save News
2022-05-10 22:30:30
Translation suggestions
Russia Attacks Odesa, Targeting Supply Lines
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
say
nói
audio
again
lại
audio
city
thành phố
audio
able
có thể
audio
now
Hiện nay
audio
week
tuần
audio
say
nói
audio
again
lại
audio
city
thành phố
audio
able
có thể
audio
now
Hiện nay
audio
week
tuần
audio
back
mặt sau
audio
day
ngày
audio
action
hoạt động
audio
february
tháng 2
audio
tuesday
Thứ ba
audio
building
xây dựng
audio
shopping
mua sắm
audio
center
trung tâm
audio
person
người
audio
nothing
Không có gì
audio
early
sớm
audio
president
chủ tịch
audio
goal
mục tiêu
audio
include
bao gồm
audio
black
đen
audio
sea
biển
audio
give
đưa cho
audio
area
khu vực
audio
might
có thể
audio
also
Mà còn
audio
because
bởi vì
audio
airport
sân bay
audio
food
đồ ăn
audio
many
nhiều
audio
world
thế giới
audio
important
quan trọng
audio
both
cả hai
audio
meaning
nghĩa
audio
serve
phục vụ
audio
bring
mang đến
audio
more
hơn
audio
send
gửi
audio
there
ở đó
audio
away
xa
audio
front
đằng trước
audio
near
gần
audio
foreign
nước ngoài
audio
first
Đầu tiên
audio
like
giống
audio
before
trước
audio
newspaper
báo
audio
strong
mạnh
audio
enough
đủ
audio
try
thử
audio
note
ghi chú
audio
make
làm
audio
drive
lái xe
audio
difficult
khó
audio
equipment
thiết bị
audio
country
quốc gia
audio
group
nhóm
audio
stop
dừng lại
audio
people
mọi người
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
free
miễn phí
audio
supply
cung cấp
audio
appear
xuất hiện
audio
mayor
thị trưởng
audio
warehouse
kho
audio
take
lấy
audio
free
miễn phí
audio
supply
cung cấp
audio
appear
xuất hiện
audio
mayor
thị trưởng
audio
warehouse
kho
audio
take
lấy
audio
since
từ
audio
industrial
công nghiệp
audio
connect
kết nối
audio
as
BẰNG
audio
several
một số
audio
shipment
lô hàng
audio
supplies
quân nhu
audio
suggest
gợi ý
audio
attention
chú ý
audio
against
chống lại
audio
operate
vận hành
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
control
kiểm soát
audio
forward
phía trước
audio
common
chung
audio
control
kiểm soát
audio
forward
phía trước
audio
common
chung
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
such
như vậy
audio
then
sau đó
audio
general
tổng quan
audio
off
tắt
audio
major
lớn lao
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
such
như vậy
audio
then
sau đó
audio
general
tổng quan
audio
off
tắt
audio
major
lớn lao
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
statement
tuyên bố
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
basic
cơ bản
audio
port
hải cảng
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
territory
lãnh thổ
audio
pull
sự lôi kéo
audio
withdrawal
rút tiền
audio
basic
cơ bản
audio
port
hải cảng
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
territory
lãnh thổ
audio
pull
sự lôi kéo
audio
withdrawal
rút tiền
audio
defend
phòng vệ
audio
liberate
giải phóng
audio
strike
đánh đập
audio
additional
thêm vào
audio
attack
tấn công
audio
block
khối
audio
movement
sự chuyển động
audio
victory
chiến thắng
audio
financial
tài chính
audio
opponent
đối thủ
audio
military
quân đội
audio
capital
thủ đô
View less

Other articles