flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Sake Makers Hope for UNESCO Listing

Save News
2024-11-20 22:30:09
Translation suggestions
Sake Makers Hope for UNESCO Listing
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 2

Featured translations

Huyền Phạm
1 0
2024-11-22
leyennga.22
0 0
2024-11-27
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
hope
mong
audio
believe
tin tưởng
audio
water
Nước
audio
name
tên
audio
prepare
chuẩn bị
audio
wine
rượu
audio
hope
mong
audio
believe
tin tưởng
audio
water
Nước
audio
name
tên
audio
prepare
chuẩn bị
audio
wine
rượu
audio
where
Ở đâu
audio
also
Mà còn
audio
around
xung quanh
audio
million
triệu
audio
still
vẫn
audio
company
công ty
audio
soft
mềm mại
audio
month
tháng
audio
world
thế giới
audio
clear
thông thoáng
audio
most
hầu hết
audio
percent
phần trăm
audio
help
giúp đỡ
audio
number
con số
audio
now
Hiện nay
audio
culture
văn hoá
audio
quality
chất lượng
audio
win
thắng
audio
total
tổng cộng
audio
reason
lý do
audio
during
trong lúc
audio
business
việc kinh doanh
audio
rice
cơm
audio
main
chủ yếu
audio
always
luôn luôn
audio
drink
uống
audio
just
chỉ
audio
include
bao gồm
audio
date
ngày
audio
food
đồ ăn
audio
thousand
nghìn
audio
down
xuống
audio
back
mặt sau
audio
important
quan trọng
audio
difficult
khó
audio
year
năm
audio
top
đứng đầu
audio
other
khác
audio
increase
tăng
audio
people
mọi người
audio
very
rất
audio
next
Kế tiếp
audio
international
quốc tế
audio
information
thông tin
audio
visit
thăm nom
audio
open
mở
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
action
hành động
audio
recent
gần đây
audio
leader
lãnh đạo
audio
beverage
đồ uống
audio
community
cộng đồng
audio
value
giá trị
audio
action
hành động
audio
recent
gần đây
audio
leader
lãnh đạo
audio
beverage
đồ uống
audio
community
cộng đồng
audio
value
giá trị
audio
used to
đã từng
audio
almost
hầu hết
audio
agency
hãng
audio
based
dựa trên
audio
celebrate
kỉ niệm
audio
since
từ
audio
competition
cuộc thi
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
sales
việc bán hàng
audio
excited
hào hứng
audio
take
lấy
audio
among
giữa
audio
show
trình diễn
audio
energy
năng lượng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
expert
chuyên gia
audio
association
sự kết hợp
audio
practice
luyện tập
audio
europe
Châu Âu
audio
such
như là
audio
commercial
thuộc về thương mại
audio
expert
chuyên gia
audio
association
sự kết hợp
audio
practice
luyện tập
audio
europe
Châu Âu
audio
such
như là
audio
commercial
thuộc về thương mại
audio
title
tiêu đề
audio
relatively
tương đối
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
well
à
audio
import
nhập khẩu
audio
stay
ở lại
audio
overall
tổng thể
audio
well
à
audio
import
nhập khẩu
audio
stay
ở lại
audio
overall
tổng thể
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
work
làm việc
audio
listing
niêm yết
audio
makers
nhà sản xuất
audio
unesco
unesco
audio
for
audio
sake
vì lợi ích
audio
work
làm việc
audio
listing
niêm yết
audio
makers
nhà sản xuất
audio
unesco
unesco
audio
for
audio
sake
vì lợi ích
audio
popularity
sự nổi tiếng
audio
singapore
singapore
audio
bacteria
vi khuẩn
audio
brewing
sản xuất bia
audio
ozawa's
của ozawa
audio
nobility
quý tộc
audio
liquid
chất lỏng
audio
helped
đã giúp
audio
yeast
men
audio
using
sử dụng
audio
interest in
quan tâm đến
audio
tokyo
tokyo
audio
brew
pha chế
audio
edge
bờ rìa
audio
embodiment
hiện thân
audio
customary
phong tục
audio
founder
người sáng lập
audio
takes
mất
audio
we
chúng tôi
audio
sells
bán
audio
utsunomiya
utsunomiya
audio
can
Có thể
audio
sake's
rượu sake
audio
gaining
đạt được
audio
breakdown
sự cố
audio
hopes
hy vọng
audio
years
năm
audio
purify
thanh lọc
audio
china
trung quốc
audio
v
v
audio
one
một
audio
founded
thành lập
audio
recognition
sự công nhận
audio
costing
tính chi phí
audio
seasonal
theo mùa
audio
officials
quan chức
audio
when
khi
audio
is
audio
alcoholic
rượu
audio
hitoshi
hitoshi
audio
liking
thích
audio
distinguishing
phân biệt
audio
max
tối đa
audio
was
đã từng là
audio
will
sẽ
audio
another
khác
audio
rich
giàu có
audio
these
những cái này
audio
repeated
lặp đi lặp lại
audio
microorganisms
vi sinh vật
audio
passed
đi qua
audio
made
làm ra
audio
tradition
truyền thống
audio
from
từ
audio
are
audio
words
từ
audio
drinks
đồ uống
audio
traditions
truyền thống
audio
of choice
sự lựa chọn
audio
i'm
Tôi
audio
to decide on
để quyết định
audio
named
được đặt tên
audio
as usual
như thường lệ
audio
think about
nghĩ về
audio
carbohydrate
cacbohydrat
audio
starting
bắt đầu
audio
includes
bao gồm
audio
artistic
nghệ thuật
audio
growing
đang phát triển
audio
performing arts
biểu diễn nghệ thuật
audio
imagining
tưởng tượng
audio
months
tháng
audio
provided
cung cấp
audio
they
họ
audio
japan
nhật bản
audio
like that
như thế
audio
reporters
phóng viên
audio
vita
sức sống
audio
must
phải
audio
marriage
kết hôn
audio
intangible
vô hình
audio
southeast asia
Đông Nam Á
audio
methods
phương pháp
audio
purposes
mục đích
audio
its
của nó
audio
elements
yếu tố
audio
brazil
Brazil
audio
freshwater
nước ngọt
audio
told
nói
audio
awarded
được trao giải
audio
japan's
của Nhật Bản
audio
generations
thế hệ
audio
celebrated
ăn mừng
audio
said
nói
audio
more than
nhiều hơn
audio
writing
viết
audio
18th
ngày 18
audio
ancient
cổ đại
audio
biggest
lớn nhất
audio
small amount
số tiền nhỏ
audio
cup
tách
audio
smooth
trơn tru
audio
spicy
cay
audio
tale
câu chuyện
audio
of all
của tất cả
audio
fermentation
quá trình lên men
audio
japanese
tiếng nhật
audio
itself
chính nó
audio
making
làm
audio
choices
sự lựa chọn
audio
could
có thể
audio
who're
ai là
audio
enjoying
thưởng thức
audio
distribution
phân bổ
audio
daiginjo
daiginjo
audio
expected
hy vọng
audio
but
Nhưng
audio
places
địa điểm
audio
asian
người châu á
audio
buyers
người mua
audio
living
cuộc sống
audio
has
audio
represented
đại diện
audio
nomination
đề cử
audio
restaurants
nhà hàng
audio
grape
quả nho
audio
beer
bia
audio
production process
quá trình sản xuất
audio
increasing
tăng dần
audio
shochu
shochu
audio
del
del
audio
flavor
hương vị
audio
and
audio
alcohol content
nồng độ cồn
audio
compound
hợp chất
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
called
gọi điện
audio
two
hai
audio
rhythms
nhịp điệu
audio
ozawa
ozawa
audio
genji
genji
audio
sushi
sushi
audio
generation
thế hệ
audio
make up
trang điểm
audio
been
audio
cooking
nấu ăn
audio
junmai
Junmai
audio
by
qua
audio
designation
sự chỉ định
audio
exports
xuất khẩu
audio
values
giá trị
audio
wells
giếng
audio
drinkable
có thể uống được
audio
france
Pháp
audio
faces
khuôn mặt
audio
make it
làm được
audio
nigorizake
nigorizake
audio
karakuti
karakuti
audio
foods
thực phẩm
audio
brewery
nhà máy bia
audio
goes
đi
audio
milliliters
mililít
audio
alive
còn sống
audio
says
nói
audio
carbon dioxide
khí cacbonic
audio
custom
phong tục
audio
meant
có nghĩa là
audio
doubled
nhân đôi
audio
mexico
Mexico
audio
our
của chúng tôi
audio
practices
thực hành
audio
junichiro
Junichiro
audio
unrefined
chưa tinh chế
audio
pressing
ép
audio
etc
vân vân
audio
for example
Ví dụ
audio
amid
ở giữa
audio
tastes
mùi vị
audio
their
của họ
audio
cultural heritage
di sản văn hóa
audio
spoken
nói
audio
comes
đến
audio
dishes
đĩa
audio
confirmation
xác nhận
audio
western
phương Tây
audio
boiling
sôi
audio
have
audio
not
không
audio
offerings
lễ vật
audio
with
với
View less

Other articles