flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Social Media Service Bluesky Adds Millions of Users Since US Election

Save News
2024-11-20 22:30:04
Translation suggestions
Social Media Service Bluesky Adds Millions of Users Since US Election
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Thanh Hoài Hồ
0 0
2024-11-21
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
service
dịch vụ
audio
between
giữa
audio
decide
quyết định
audio
also
Mà còn
audio
only
chỉ một
audio
different
khác biệt
audio
service
dịch vụ
audio
between
giữa
audio
decide
quyết định
audio
also
Mà còn
audio
only
chỉ một
audio
different
khác biệt
audio
november
tháng mười một
audio
many
nhiều
audio
early
sớm
audio
percent
phần trăm
audio
time
thời gian
audio
news
tin tức
audio
during
trong lúc
audio
things
đồ đạc
audio
follow
theo
audio
increase
tăng
audio
expand
mở rộng
audio
project
dự án
audio
like
giống
audio
say
nói
audio
comment
bình luận
audio
october
tháng mười
audio
technology
công nghệ
audio
ability
khả năng
audio
new
mới
audio
send
gửi
audio
company
công ty
audio
build
xây dựng
audio
difficult
khó
audio
end
kết thúc
audio
very
rất
audio
carefully
cẩn thận
audio
protect
bảo vệ
audio
big
to lớn
audio
august
tháng tám
audio
explain
giải thích
audio
system
hệ thống
audio
person
người
audio
name
tên
audio
around
xung quanh
audio
see
nhìn thấy
audio
grow
phát triển
audio
million
triệu
audio
image
hình ảnh
audio
able
có thể
audio
idea
ý tưởng
audio
often
thường
audio
product
sản phẩm
audio
help
giúp đỡ
audio
design
thiết kế
audio
february
tháng 2
audio
ago
trước kia
audio
rise
tăng lên
audio
post
bưu kiện
audio
business
việc kinh doanh
audio
quickly
nhanh
audio
famous
nổi tiếng
audio
just
chỉ
audio
few
một vài
audio
top
đứng đầu
audio
other
khác
audio
more
hơn
audio
past
quá khứ
audio
email
e-mail
audio
center
trung tâm
audio
month
tháng
audio
watch
đồng hồ
audio
event
sự kiện
audio
much
nhiều
audio
total
tổng cộng
audio
support
ủng hộ
audio
after
sau đó
audio
people
mọi người
audio
under
dưới
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
week
tuần
audio
since
từ
audio
talk
nói chuyện
audio
several
một số
audio
effort
cố gắng
audio
material
vật liệu
audio
week
tuần
audio
since
từ
audio
talk
nói chuyện
audio
several
một số
audio
effort
cố gắng
audio
material
vật liệu
audio
recent
gần đây
audio
even
thậm chí
audio
invitation
lời mời
audio
across
sang
audio
control
điều khiển
audio
leadership
Khả năng lãnh đạo
audio
data
dữ liệu
audio
technical
kỹ thuật
audio
growth
sự phát triển
audio
head
cái đầu
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
public
công cộng
audio
latest
mới nhất
audio
though
mặc dù
audio
possible
khả thi
audio
such as
chẳng hạn như
audio
place
địa điểm
audio
over
qua
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
further
xa hơn
audio
leave
rời khỏi
audio
digital
điện tử
audio
formal
chính thức
audio
set
bộ
audio
greatly
rất nhiều
audio
further
xa hơn
audio
leave
rời khỏi
audio
digital
điện tử
audio
formal
chính thức
audio
set
bộ
audio
greatly
rất nhiều
audio
toward
theo hướng
audio
series
loạt
audio
well
Tốt
audio
direct
trực tiếp
audio
content
nội dung
audio
shortly
trong thời gian ngắn
audio
rate
tỷ lệ
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
version
phiên bản
audio
monitor
màn hình
audio
major
lớn lao
audio
plan
kế hoạch
audio
last
cuối cùng
audio
statement
tuyên bố
audio
version
phiên bản
audio
monitor
màn hình
audio
major
lớn lao
audio
plan
kế hoạch
audio
last
cuối cùng
audio
statement
tuyên bố
audio
foundation
sự thành lập
audio
multiple
nhiều
audio
former
trước
audio
existing
hiện có
audio
certain
chắc chắn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
global
toàn cầu
audio
of
của
audio
users
người dùng
audio
millions
hàng triệu
audio
bluesky
trời xanh
audio
adds
thêm vào
audio
global
toàn cầu
audio
of
của
audio
users
người dùng
audio
millions
hàng triệu
audio
bluesky
trời xanh
audio
adds
thêm vào
audio
us
chúng ta
audio
social media
phương tiện truyền thông xã hội
audio
election
cuộc bầu cử
audio
memes
meme
audio
messages
tin nhắn
audio
tiktok
tiktok
audio
concerns
mối quan tâm
audio
cnn
CNN
audio
platform
nền tảng
audio
violations
vi phạm
audio
kind of
loại
audio
businessman
doanh nhân
audio
bought
mua
audio
presenter
người dẫn chương trình
audio
politicians
chính trị gia
audio
organizations
tổ chức
audio
these
những cái này
audio
presidential
tổng thống
audio
removing
loại bỏ
audio
chosen
đã chọn
audio
added
đã thêm
audio
social networking
mạng xã hội
audio
what
audio
informal
không chính thức
audio
seeking
đang tìm kiếm
audio
cross
đi qua
audio
included
bao gồm
audio
blogs
blog
audio
workers
công nhân
audio
this
cái này
audio
individuals
cá nhân
audio
trying
cố gắng
audio
on someone's account
trên tài khoản của ai đó
audio
development
phát triển
audio
that is
đó là
audio
internet
internet
audio
left
bên trái
audio
companies
công ty
audio
leaders
lãnh đạo
audio
user's
của người dùng
audio
countering
phản công
audio
elon
cây lon
audio
responsible for
chịu trách nhiệm về
audio
taking
lấy
audio
they
họ
audio
monitoring
giám sát
audio
twitter
Twitter
audio
one day
một ngày
audio
reports
báo cáo
audio
publisher
nhà xuất bản
audio
his
của anh ấy
audio
etc
vân vân
audio
their
của họ
audio
posts
bài viết
audio
have
audio
with
với
audio
expressed
bày tỏ
audio
accounts
tài khoản
audio
decisions
quyết định
audio
it
audio
described
được mô tả
audio
meme
meme
audio
v
v
audio
formerly
trước đây
audio
critics
nhà phê bình
audio
leaning
nghiêng
audio
out
ngoài
audio
competitor
đối thủ cạnh tranh
audio
made
làm ra
audio
shared
đã chia sẻ
audio
were
đã từng
audio
banned
bị cấm
audio
dorsey
người lười biếng
audio
reached
đạt
audio
an
MỘT
audio
seen
đã xem
audio
platforms
nền tảng
audio
rules
quy tắc
audio
which
cái mà
audio
feed
cho ăn
audio
involving
liên quan đến
audio
its
của nó
audio
gained
đạt được
audio
issued
ban hành
audio
interoperability
khả năng tương tác
audio
said
nói
audio
weeks
tuần
audio
but
Nhưng
audio
reimagine
tưởng tượng lại
audio
to make
làm
audio
jack
giắc cắm
audio
driven
điều khiển
audio
musk
xạ hương
audio
by
qua
audio
online
trực tuyến
audio
celebrity
người nổi tiếng
audio
experts
chuyên gia
audio
all
tất cả
audio
blocked
bị chặn
audio
dominate
thống trị
audio
lock
khóa
audio
records
hồ sơ
audio
offerings
lễ vật
audio
reducing
giảm bớt
audio
advertising
quảng cáo
audio
for example
Ví dụ
audio
gaining
đạt được
audio
models
mô hình
audio
changed
đã thay đổi
audio
why
Tại sao
audio
leaving
rời đi
audio
describes
mô tả
audio
was
đã từng là
audio
from
từ
audio
warned
cảnh báo
audio
properties
của cải
audio
designed
được thiết kế
audio
identify
nhận dạng
audio
path
con đường
audio
something
thứ gì đó
audio
known
được biết đến
audio
opened
đã mở
audio
reporters
phóng viên
audio
cannot
không thể
audio
must
phải
audio
recently
gần đây
audio
signed
đã ký
audio
created
tạo
audio
free speech
tự do ngôn luận
audio
appearing
xuất hiện
audio
tech
công nghệ
audio
up to
lên đến
audio
up for
ủng hộ
audio
similar to
tương tự như
audio
number of employees
số lượng nhân viên
audio
hate speech
lời nói căm thù
audio
because of
bởi vì
audio
noted
ghi nhận
audio
been
audio
wanted
muốn
audio
started
bắt đầu
audio
covering
che phủ
audio
changes
thay đổi
audio
the first
cái đầu tiên
audio
musk's
xạ hương
audio
currently
Hiện nay
audio
harmful
có hại
audio
would
sẽ
audio
protocol
giao thức
audio
don
giảng viên đại học
audio
reaction
sự phản ứng lại
audio
resulted
kết quả
audio
user
người dùng
audio
can
Có thể
audio
dominated
thống trị
audio
adj
tính từ
audio
saw
cái cưa
audio
words
từ
audio
efforts
nỗ lực
audio
celebrities
người nổi tiếng
audio
about
Về
audio
bluesky's
bầu trời xanh
audio
nonprofit
phi lợi nhuận
audio
mid
giữa
audio
interoperable
có thể tương tác
audio
growing
đang phát triển
audio
saying
nói
audio
networks
mạng lưới
audio
brazil
Brazil
audio
including
bao gồm
audio
had
audio
them
họ
audio
shows
chương trình
audio
stay on
ở lại
audio
generally
nói chung là
audio
spreads
lây lan
audio
continued
tiếp tục
audio
and
audio
has
audio
directions
chỉ đường
audio
conversation
cuộc hội thoại
audio
announced
công bố
audio
phone numbers
số điện thoại
audio
released
phát hành
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
american
người Mỹ
audio
similarly
tương tự
audio
offers
ưu đãi
audio
systems
hệ thống
audio
usage
cách sử dụng
audio
packs
gói
audio
says
nói
audio
beyond
vượt ra
audio
restrictions
hạn chế
audio
video
băng hình
audio
british
người Anh
audio
internal
nội bộ
audio
guardian
người giám hộ
audio
lemon
chanh vàng
audio
starter
món khai vị
audio
operates
hoạt động
View less

Other articles