flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Artists in Lebanon Keep Creating During Conflict

Save News
2024-11-19 22:30:11
Translation suggestions
Artists in Lebanon Keep Creating During Conflict
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

yonghwa226
0 0
2024-11-22
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
keep
giữ
audio
during
trong lúc
audio
modern
hiện đại
audio
project
dự án
audio
myself
bản thân tôi
audio
meaning
nghĩa
audio
keep
giữ
audio
during
trong lúc
audio
modern
hiện đại
audio
project
dự án
audio
myself
bản thân tôi
audio
meaning
nghĩa
audio
like
giống
audio
also
Mà còn
audio
price
giá
audio
without
không có
audio
little
nhỏ bé
audio
give
đưa cho
audio
again
lại
audio
everything
mọi thứ
audio
buy
mua
audio
still
vẫn
audio
museum
bảo tàng
audio
group
nhóm
audio
now
Hiện nay
audio
demand
yêu cầu
audio
behind
phía sau
audio
children
những đứa trẻ
audio
theater
nhà hát
audio
most
hầu hết
audio
into
vào trong
audio
event
sự kiện
audio
while
trong khi
audio
september
tháng 9
audio
create
tạo nên
audio
there
ở đó
audio
center
trung tâm
audio
time
thời gian
audio
music
âm nhạc
audio
sound
âm thanh
audio
famous
nổi tiếng
audio
new
mới
audio
money
tiền bạc
audio
way
đường
audio
nation
Quốc gia
audio
down
xuống
audio
difficult
khó
audio
year
năm
audio
after
sau đó
audio
other
khác
audio
hope
mong
audio
first
Đầu tiên
audio
fun
vui vẻ
audio
people
mọi người
audio
before
trước
audio
stop
dừng lại
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
feel
cảm nhận
audio
once
một lần
audio
recent
gần đây
audio
even
thậm chí
audio
community
cộng đồng
audio
across
sang
audio
feel
cảm nhận
audio
once
một lần
audio
recent
gần đây
audio
even
thậm chí
audio
community
cộng đồng
audio
across
sang
audio
used to
đã từng
audio
function
chức năng
audio
due to
bởi vì
audio
artist
nghệ sĩ
audio
instead
thay vì
audio
directly
trực tiếp
audio
place
địa điểm
audio
market
chợ
audio
no longer
không còn nữa
audio
since
từ
audio
either
hoặc
audio
traditional
truyền thống
audio
period
Giai đoạn
audio
against
chống lại
audio
campaign
chiến dịch
audio
energy
năng lượng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
show
hiển thị
audio
conflict
xung đột
audio
loss
sự mất mát
audio
perform
trình diễn
audio
such
như là
audio
nor
cũng không
audio
show
hiển thị
audio
conflict
xung đột
audio
loss
sự mất mát
audio
perform
trình diễn
audio
such
như là
audio
nor
cũng không
audio
series
loạt
audio
waste
rác thải
audio
north
phía bắc
audio
those
những thứ kia
audio
others
người khác
audio
express
thể hiện
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
word
từ
audio
word
từ
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
work
làm việc
audio
in
TRONG
audio
artists
nghệ sĩ
audio
creating
tạo ra
audio
lebanon
lebanon
audio
exhibition
triển lãm
audio
work
làm việc
audio
in
TRONG
audio
artists
nghệ sĩ
audio
creating
tạo ra
audio
lebanon
lebanon
audio
exhibition
triển lãm
audio
aoun
aoun
audio
closed
đóng cửa
audio
lebanon's
của Lebanon
audio
you
Bạn
audio
home country
quê hương
audio
she
cô ấy
audio
attack
tấn công
audio
two
hai
audio
offensive
xúc phạm
audio
using
sử dụng
audio
it
audio
reads
đọc
audio
became
đã trở thành
audio
working
đang làm việc
audio
asks
hỏi
audio
can
Có thể
audio
anger
sự tức giận
audio
nest
tổ
audio
public space
không gian công cộng
audio
middle eastern
trung đông
audio
musician
nhạc sĩ
audio
syrian
người Syria
audio
sursock
susock
audio
stored
được lưu trữ
audio
silenced
im lặng
audio
weapons
vũ khí
audio
one
một
audio
songwriting
sáng tác
audio
for
audio
powerful
mạnh mẽ
audio
opponent
đối thủ
audio
line in
xếp hàng vào
audio
rely
phụ thuộc
audio
set up as
thiết lập như
audio
paying
trả tiền
audio
samuel
Samuel
audio
was
đã từng là
audio
bombing
đánh bom
audio
launches
ra mắt
audio
they're
họ là
audio
exhibitions
triển lãm
audio
militant
dân quân
audio
adj
tính từ
audio
hezbollah
hezbollah
audio
governments
chính phủ
audio
made
làm ra
audio
important part
phần quan trọng
audio
words
từ
audio
from
từ
audio
are
audio
beehive
tổ ong
audio
shut
đóng lại
audio
israel's
của Israel
audio
joy
vui sướng
audio
objects
đồ vật
audio
camps
trại
audio
being
hiện tại
audio
crisis
khủng hoảng
audio
israeli
người Israel
audio
whose
của ai
audio
seen
đã xem
audio
renewed
đổi mới
audio
dust
bụi
audio
downtrodden
bị áp bức
audio
artistic
nghệ thuật
audio
struggled
đấu tranh
audio
something
thứ gì đó
audio
months
tháng
audio
which
cái mà
audio
score
điểm
audio
put out
dập tắt
audio
works
hoạt động
audio
informal
không chính thức
audio
honey
Mật ong
audio
relies
dựa vào
audio
canceled
đã hủy bỏ
audio
moving
di chuyển
audio
its
của nó
audio
her
cô ấy
audio
aoun's
của aoun
audio
recently
gần đây
audio
told
nói
audio
deadly
chết người
audio
who
Ai
audio
to look at
nhìn vào
audio
said
nói
audio
collections
bộ sưu tập
audio
conflicts
xung đột
audio
selling
bán
audio
treated
được điều trị
audio
more than
nhiều hơn
audio
blood
máu
audio
them
họ
audio
explore
khám phá
audio
gathering
tụ tập
audio
beehives
tổ ong
audio
limited
giới hạn
audio
making
làm
audio
influences
ảnh hưởng
audio
reuters
reuters
audio
phrasal verb
cụm động từ
audio
underground
bí mật
audio
darkness
bóng tối
audio
that is
đó là
audio
couldn't
không thể
audio
intense
mãnh liệt
audio
changing
thay đổi
audio
played
đã chơi
audio
beeswax
sáp ong
audio
paintings
bức tranh
audio
left
bên trái
audio
has
audio
at this
lúc này
audio
refugee
người tị nạn
audio
on to
vào
audio
song
bài hát
audio
products
các sản phẩm
audio
fayad
fayad
audio
charbel
cái chuông
audio
wax
sáp
audio
your
của bạn
audio
emotional
xúc động
audio
and
audio
cost
trị giá
audio
because of
bởi vì
audio
does
làm
audio
badly
tệ quá
audio
they
họ
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
performing
biểu diễn
audio
unable
không thể
audio
arab
Ả Rập
audio
been
audio
lebanese
người Li-băng
audio
keep going
tiếp tục đi
audio
began
bắt đầu
audio
arts
nghệ thuật
audio
by
qua
audio
especially
đặc biệt
audio
materials
nguyên vật liệu
audio
my
Của tôi
audio
connected to
kết nối với
audio
war
chiến tranh
audio
beirut
beirut
audio
bees
ong
audio
the
cái
audio
their
của họ
audio
combining
kết hợp
audio
says
nói
audio
spaces
khoảng trắng
audio
bombs
bom
audio
he
Anh ta
audio
creativity
sự sáng tạo
audio
singer
ca sĩ
audio
military
quân đội
audio
singing
ca hát
audio
displaced
di dời
audio
candles
nến
audio
killed
bị giết
audio
unsuccessful
không thành công
audio
hopelessness
sự tuyệt vọng
audio
world's
thế giới
audio
desire
sự mong muốn
audio
owners
chủ sở hữu
audio
threw
ném
audio
have
audio
having
View less

Other articles