flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Can Bees, Dogs Identify Cancer Earlier Than Machines?

Save News
2024-11-19 22:30:05
Translation suggestions
Can Bees, Dogs Identify Cancer Earlier Than Machines?
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
than
hơn
audio
program
chương trình
audio
hard
cứng
audio
person
người
audio
system
hệ thống
audio
immediately
ngay lập tức
audio
than
hơn
audio
program
chương trình
audio
hard
cứng
audio
person
người
audio
system
hệ thống
audio
immediately
ngay lập tức
audio
like
giống
audio
between
giữa
audio
where
Ở đâu
audio
body
thân hình
audio
also
Mà còn
audio
copy
sao chép
audio
around
xung quanh
audio
see
nhìn thấy
audio
human
nhân loại
audio
only
chỉ một
audio
able
có thể
audio
idea
ý tưởng
audio
research
nghiên cứu
audio
say
nói
audio
different
khác biệt
audio
center
trung tâm
audio
health
sức khỏe
audio
someone
người nào đó
audio
each
mỗi
audio
small
bé nhỏ
audio
world
thế giới
audio
notice
để ý
audio
animal
động vật
audio
note
ghi chú
audio
into
vào trong
audio
much
nhiều
audio
percent
phần trăm
audio
help
giúp đỡ
audio
create
tạo nên
audio
tell
kể
audio
develop
phát triển
audio
time
thời gian
audio
serve
phục vụ
audio
reason
lý do
audio
new
mới
audio
way
đường
audio
day
ngày
audio
become
trở nên
audio
inside
bên trong
audio
machine
máy móc
audio
today
Hôm nay
audio
find
tìm thấy
audio
difficult
khó
audio
game
trò chơi
audio
near
gần
audio
other
khác
audio
hope
mong
audio
environment
môi trường
audio
within
ở trong
audio
deliver
giao
audio
more
hơn
audio
fun
vui vẻ
audio
many
nhiều
audio
there
ở đó
audio
enough
đủ
audio
too
cũng vậy
audio
next
Kế tiếp
audio
hear
nghe
audio
late
muộn
audio
love
yêu
audio
information
thông tin
audio
part
phần
audio
big
to lớn
audio
team
đội
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
training
đào tạo
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
quite
khá
audio
control
điều khiển
audio
recognize
nhận ra
audio
need
nhu cầu
audio
training
đào tạo
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
quite
khá
audio
control
điều khiển
audio
recognize
nhận ra
audio
need
nhu cầu
audio
related
có liên quan
audio
found
thành lập
audio
patient
kiên nhẫn
audio
growth
sự phát triển
audio
head
cái đầu
audio
study
học
audio
advance
nâng cao
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
taste
hương vị
audio
earlier
trước đó
audio
as well
cũng vậy
audio
chemical
hóa chất
audio
set
bộ
audio
actually
Thực ra
audio
taste
hương vị
audio
earlier
trước đó
audio
as well
cũng vậy
audio
chemical
hóa chất
audio
set
bộ
audio
actually
Thực ra
audio
tool
dụng cụ
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
those
những cái đó
audio
sensitive
nhạy cảm
audio
then
sau đó
audio
disease
bệnh
audio
those
những cái đó
audio
sensitive
nhạy cảm
audio
then
sau đó
audio
disease
bệnh
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
progress
tiến bộ
audio
can
Có thể
audio
bees
ong
audio
cancer
bệnh ung thư
audio
identify
nhận dạng
audio
dogs
chó
audio
progress
tiến bộ
audio
can
Có thể
audio
bees
ong
audio
cancer
bệnh ung thư
audio
identify
nhận dạng
audio
dogs
chó
audio
machines
máy móc
audio
otto
ghế đẩu
audio
detecting
phát hiện
audio
noses
mũi
audio
these
những cái này
audio
she
cô ấy
audio
postdoctoral
sau tiến sĩ
audio
michigan
Michigan
audio
brains
bộ não
audio
pennsylvania
Pennsylvania
audio
possibly
có thể
audio
discovery
khám phá
audio
wires
dây điện
audio
breathe
thở
audio
using
sử dụng
audio
times
lần
audio
sharper
sắc nét hơn
audio
straps
dây đai
audio
antennae
râu
audio
detect
phát hiện
audio
hopes
hy vọng
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
years
năm
audio
test results
kết quả kiểm tra
audio
some
một số
audio
researcher
nhà nghiên cứu
audio
sniff
đánh hơi
audio
grows
phát triển
audio
families
gia đình
audio
when
khi
audio
sold
đã bán
audio
honeybees
ong mật
audio
out
ngoài
audio
was
đã từng là
audio
will
sẽ
audio
working dog
chó làm việc
audio
adj
tính từ
audio
assistant professor
trợ lý giáo sư
audio
were
đã từng
audio
words
từ
audio
are
audio
diagnosed
được chẩn đoán
audio
but
Nhưng
audio
sensors
cảm biến
audio
just as well
cũng được thôi
audio
bees'
con ong'
audio
our
của chúng tôi
audio
heads
cái đầu
audio
diagnose
chẩn đoán
audio
live with
sống với
audio
penn
đồng xu
audio
added
đã thêm
audio
executive director
giám đốc điều hành
audio
sight
thị giác
audio
involved
có liên quan
audio
vet
bác sĩ thú y
audio
improvement
sự cải tiến
audio
cancers
bệnh ung thư
audio
the presence
sự hiện diện
audio
easily
một cách dễ dàng
audio
growing
đang phát triển
audio
something
thứ gì đó
audio
brought
đem lại
audio
breast
nhũ hoa
audio
attached
đính kèm
audio
five
năm
audio
last month
tháng trước
audio
to move forward
để tiến về phía trước
audio
which
cái mà
audio
cooperate
hợp tác
audio
really
Thực ra
audio
they
họ
audio
to sense
để cảm nhận
audio
methods
phương pháp
audio
another
khác
audio
brain
não
audio
recently
gần đây
audio
including
bao gồm
audio
to discover
khám phá
audio
dog's
con chó
audio
mallikarjun
mallikarjun
audio
amritha
amritha
audio
said
nói
audio
kinds
các loại
audio
we'll
Tốt
audio
species
giống loài
audio
smells
mùi
audio
this
cái này
audio
makes
làm cho
audio
structures
cấu trúc
audio
placed
đặt
audio
them
họ
audio
ancient
cổ đại
audio
better than
tốt hơn
audio
engaged
đính hôn
audio
it's
của nó
audio
hidden
ẩn giấu
audio
shows
chương trình
audio
greece
Hy Lạp
audio
cindy
cindy
audio
could
có thể
audio
phrasal verb
cụm động từ
audio
insect
côn trùng
audio
wrote
đã viết
audio
breath
hơi thở
audio
communicate
giao tiếp
audio
that is
đó là
audio
changing
thay đổi
audio
examining
kiểm tra
audio
and
audio
colorectal
đại trực tràng
audio
has
audio
to make
làm
audio
does
làm
audio
engage
đính hôn
audio
not
không
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
cells
tế bào
audio
harness
khai thác
audio
healthy
khỏe mạnh
audio
build on
xây dựng trên
audio
insects
côn trùng
audio
used
đã sử dụng
audio
sense of smell
khứu giác
audio
patient's
của bệnh nhân
audio
starts
bắt đầu
audio
odor
mùi
audio
by
qua
audio
saha
saha
audio
harnesses
dây nịt
audio
insects'
côn trùng'
audio
state university
đại học tiểu bang
audio
to show
để hiển thị
audio
chemicals
hóa chất
audio
lung cancer
ung thư phổi
audio
neck
cổ
audio
animals
động vật
audio
rome
Rome
audio
changes
thay đổi
audio
humans
con người
audio
visual
thị giác
audio
says
nói
audio
a bit
một chút
audio
his
của anh ấy
audio
hopefully
hy vọng
audio
any
bất kì
audio
very good
rất tốt
audio
all
tất cả
audio
their
của họ
audio
debajit
debajit
audio
diseases
bệnh tật
audio
illness
sự ốm yếu
audio
doctors
bác sĩ
audio
what
audio
based on
dựa trên
audio
carried
mang theo
audio
senses
giác quan
audio
biomedical engineering
kỹ thuật y sinh
audio
difference
sự khác biệt
audio
philadelphia
philadelphia
audio
published
được xuất bản
audio
would
sẽ
View less

Other articles