flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Spotting the Northern Lights: The Foolproof Way to Find Auroras

Save News
2024-11-19 07:32:32
Translation suggestions
Spotting the Northern Lights: The Foolproof Way to Find Auroras
Source: NW
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Nam Hưng
0 0
2024-11-19
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
like
giống
audio
while
trong khi
audio
without
không có
audio
university
trường đại học
audio
allow
cho phép
audio
center
trung tâm
audio
like
giống
audio
while
trong khi
audio
without
không có
audio
university
trường đại học
audio
allow
cho phép
audio
center
trung tâm
audio
often
thường
audio
key
chìa khóa
audio
best
tốt nhất
audio
avoid
tránh xa
audio
during
trong lúc
audio
green
màu xanh lá
audio
strong
mạnh
audio
free
miễn phí
audio
near
gần
audio
blue
màu xanh da trời
audio
more
hơn
audio
red
màu đỏ
audio
find
tìm thấy
audio
way
đường
audio
people
mọi người
audio
image
hình ảnh
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
help
giúp đỡ
audio
even
thậm chí
audio
value
giá trị
audio
due to
bởi vì
audio
potential
tiềm năng
audio
direction
phương hướng
audio
help
giúp đỡ
audio
even
thậm chí
audio
value
giá trị
audio
due to
bởi vì
audio
potential
tiềm năng
audio
direction
phương hướng
audio
head
cái đầu
audio
predict
dự đoán
audio
occur
xảy ra
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
as
như
audio
natural
tự nhiên
audio
measure
đo lường
audio
south
phía nam
audio
chance
cơ hội
audio
as
như
audio
natural
tự nhiên
audio
measure
đo lường
audio
south
phía nam
audio
chance
cơ hội
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
stock
kho
audio
wonder
thắc mắc
audio
occasionally
thỉnh thoảng
audio
stock
kho
audio
wonder
thắc mắc
audio
occasionally
thỉnh thoảng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
professor
giáo sư
audio
exciting
thú vị
audio
produces
sản xuất
audio
emitting
phát ra
audio
collide with
va chạm với
audio
spills
đổ tràn
audio
professor
giáo sư
audio
exciting
thú vị
audio
produces
sản xuất
audio
emitting
phát ra
audio
collide with
va chạm với
audio
spills
đổ tràn
audio
interact
tương tác
audio
predicted
dự đoán
audio
sustained
duy trì
audio
viewing
đang xem
audio
nitrogen
nitơ
audio
auroras
cực quang
audio
storms
bão tố
audio
bz
bz
audio
atmospheric
khí quyển
audio
for
audio
when
khi
audio
is
audio
to adjust
để điều chỉnh
audio
fridrich
Fridrich
audio
points
điểm
audio
weakening
suy yếu
audio
of
của
audio
are
audio
light pollution
ô nhiễm ánh sáng
audio
space weather
không gian thời tiết
audio
an
MỘT
audio
higher
cao hơn
audio
seen
đã xem
audio
binghamton
binghamton
audio
oxygen
ôxy
audio
mid
giữa
audio
creating
tạo ra
audio
emphasizes
nhấn mạnh
audio
minutes
phút
audio
altitudes
độ cao
audio
dark
tối tăm
audio
cracks
vết nứt
audio
particles
hạt
audio
jessica
jessica
audio
producing
sản xuất
audio
purple
màu tím
audio
them
họ
audio
reliably
đáng tin cậy
audio
earth's
trái đất
audio
darkness
bóng tối
audio
areas
khu vực
audio
spectacle
cảnh tượng
audio
phones
điện thoại
audio
stargazers
người ngắm sao
audio
the northern lights
đèn phía bắc
audio
negative
tiêu cực
audio
and
audio
indicates
chỉ ra
audio
prediction
dự đoán
audio
geomagnetic
địa từ
audio
solar wind
gió mặt trời
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
lower
thấp hơn
audio
poles
cực
audio
monitoring
giám sát
audio
by
qua
audio
periods
thời kỳ
audio
witness
nhân chứng
audio
latitudes
vĩ độ
audio
wind's
gió
audio
offering
cúng dường
audio
eyes
mắt
audio
visible
dễ thấy
audio
temporarily
tạm thời
audio
charged
tính phí
audio
sources
nguồn
audio
hues
màu sắc
audio
that
cái đó
audio
magnetic field
từ trường
audio
bright
sáng
audio
gases
chất khí
audio
this
cái này
audio
pink
hồng
audio
electrical engineering
kỹ thuật điện
audio
noaa's
của noaa
audio
pointing
chỉ tay
audio
latitude
vĩ độ
audio
foolproof
rõ ràng
audio
northern
phương bắc
audio
the
cái
audio
spotting
đốm
audio
to
ĐẾN
audio
lights
đèn
audio
at
Tại
audio
aurora
cực quang
audio
looking
đang tìm kiếm
audio
could
có thể
audio
known
được biết đến
audio
will
sẽ
audio
a
Một
audio
if
nếu như
View less

Other articles