flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

At this Vietnam-Laos border market, trading is done in 4 currencies

Save News
2024-11-19 07:32:22
Translation suggestions
At this Vietnam-Laos border market, trading is done in 4 currencies
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
like
giống
audio
between
giữa
audio
while
trong khi
audio
saturday
Thứ bảy
audio
where
Ở đâu
audio
festival
lễ hội
audio
like
giống
audio
between
giữa
audio
while
trong khi
audio
saturday
Thứ bảy
audio
where
Ở đâu
audio
festival
lễ hội
audio
morning
buổi sáng
audio
often
thường
audio
travel
du lịch
audio
fruit
hoa quả
audio
culture
văn hoá
audio
time
thời gian
audio
produce
sản xuất
audio
near
gần
audio
international
quốc tế
audio
river
dòng sông
audio
clothing
quần áo
audio
every
mọi
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
city
thành phố
audio
market
chợ
audio
despite
cho dù
audio
local
địa phương
audio
unique
độc nhất
audio
such as
chẳng hạn như
audio
city
thành phố
audio
market
chợ
audio
despite
cho dù
audio
local
địa phương
audio
unique
độc nhất
audio
such as
chẳng hạn như
audio
traditional
truyền thống
audio
language
ngôn ngữ
audio
goods
hàng hóa
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
over
kết thúc
audio
sufficient
hợp lý
audio
through
bởi vì
audio
district
huyện
audio
nearby
gần đó
audio
over
kết thúc
audio
sufficient
hợp lý
audio
through
bởi vì
audio
district
huyện
audio
nearby
gần đó
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
west
hướng tây
audio
array
mảng
audio
hand
tay
audio
west
hướng tây
audio
array
mảng
audio
hand
tay
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
last
cuối cùng
audio
dollars
đô la
audio
lively
sống động
audio
journeys
cuộc hành trình
audio
established
thành lập
audio
widely
rộng rãi
audio
last
cuối cùng
audio
dollars
đô la
audio
lively
sống động
audio
journeys
cuộc hành trình
audio
established
thành lập
audio
widely
rộng rãi
audio
significance
ý nghĩa
audio
fabrics
vải
audio
bargaining
mặc cả
audio
beyond
vượt ra
audio
mac
mac
audio
four
bốn
audio
involves
liên quan đến
audio
rat
con chuột
audio
arduous
gian truân
audio
midnight
nửa đêm
audio
sessions
phiên
audio
baht
đồng baht
audio
for
audio
thai
người Thái
audio
currencies
tiền tệ
audio
essentials
những thứ thiết yếu
audio
rare
hiếm
audio
traders
thương nhân
audio
transactions
giao dịch
audio
shared
đã chia sẻ
audio
of
của
audio
from
từ
audio
are
audio
accepted
được chấp nhận
audio
strengthening
tăng cường
audio
trading
giao dịch
audio
purchasing
mua sắm
audio
spices
gia vị
audio
dao
dao
audio
lao
lao
audio
traditions
truyền thống
audio
cater to
phục vụ cho
audio
harmonious
hài hòa
audio
starting
bắt đầu
audio
mountains
núi
audio
some
một số
audio
vietnamese
tiếng việt
audio
hoa's
của hoa
audio
khen
khen
audio
charm
quyến rũ
audio
cultural
thuộc văn hóa
audio
its
của nó
audio
forest
rừng
audio
accessible
có thể truy cập
audio
forests
rừng
audio
including
bao gồm
audio
self
bản thân
audio
diverse
phong phú
audio
bamboo shoots
măng tre
audio
dried fish
cá khô
audio
meat
thịt
audio
this
cái này
audio
algae
tảo
audio
making
làm
audio
prices
giá cả
audio
vibrant
sôi động
audio
communities
cộng đồng
audio
to arrive
đến
audio
brocade
thổ cẩm
audio
laos
Lào
audio
border gate
cửa khẩu
audio
known
được biết đến
audio
attendees
người tham dự
audio
the
cái
audio
1990s
thập niên 1990
audio
dong
đồng
audio
kip
kip
audio
villages
làng
audio
and
audio
fostering
bồi dưỡng
audio
palm
lòng bàn tay
audio
offers
ưu đãi
audio
son
con trai
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
particularly
cụ thể
audio
visitors
du khách
audio
tools
công cụ
audio
gestures
cử chỉ
audio
in
TRONG
audio
barriers
rào cản
audio
ties
quan hệ
audio
sought
tìm kiếm
audio
lunar new year
năm mới
audio
market's
thị trường
audio
vietnam
việt nam
audio
extends
mở rộng
audio
serves
phục vụ
audio
items
mặt hàng
audio
thanh
thanh
audio
commerce
thương mại
audio
regional
khu vực
audio
tastes
mùi vị
audio
reflecting
phản ánh
audio
economic exchange
trao đổi kinh tế
audio
alongside
bên cạnh
audio
thousands
hàng ngàn
audio
laotian
người Lào
audio
meo
meo
audio
operates
vận hành
audio
hmong
người Mông
audio
attracts
thu hút
audio
hub
trung tâm
audio
with
với
audio
quan
quan
audio
signal
tín hiệu
audio
at this
lúc này
audio
done in
thực hiện trong
audio
border
ranh giới
audio
the new year
năm mới
audio
busiest
bận rộn nhất
audio
being
hiện tại
audio
hoa
hoa
audio
the first
cái đầu tiên
audio
located
xác định vị trí
audio
na
không có
audio
is
View less

Other articles