flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

4 storms over Pacific Ocean captured in single satellite image, first in history

Save News
2024-11-19 07:31:44
Translation suggestions
4 storms over Pacific Ocean captured in single satellite image, first in history
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Cường Phạm
1 0
2024-11-22
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
island
hòn đảo
audio
november
tháng mười một
audio
month
tháng
audio
maximum
tối đa
audio
event
sự kiện
audio
weather
thời tiết
audio
island
hòn đảo
audio
november
tháng mười một
audio
month
tháng
audio
maximum
tối đa
audio
event
sự kiện
audio
weather
thời tiết
audio
day
ngày
audio
after
sau đó
audio
before
trước
audio
history
lịch sử
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
first
đầu tiên
audio
region
vùng đất
audio
already
đã
audio
since
từ
audio
significant
có ý nghĩa
audio
over
qua
audio
first
đầu tiên
audio
region
vùng đất
audio
already
đã
audio
since
từ
audio
significant
có ý nghĩa
audio
over
qua
audio
prior
trước
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
damage
thiệt hại
audio
damage
thiệt hại
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
peak
đỉnh cao
audio
major
lớn lao
audio
strength
sức mạnh
audio
peak
đỉnh cao
audio
major
lớn lao
audio
strength
sức mạnh
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
single
độc thân
audio
caused
gây ra
audio
typhoons
cơn bão
audio
heavily
nặng nề
audio
four
bốn
audio
strained
căng
audio
single
độc thân
audio
caused
gây ra
audio
typhoons
cơn bão
audio
heavily
nặng nề
audio
four
bốn
audio
strained
căng
audio
it
audio
yinxing
âm tinh
audio
gaining
đạt được
audio
phenomenon
hiện tượng
audio
meanwhile
trong khi đó
audio
struck
đánh
audio
storms
bão tố
audio
at the time
vào thời điểm đó
audio
for
audio
prompted
nhắc nhở
audio
occurring
xảy ra
audio
typically
tiêu biểu
audio
heavy rain
mưa to
audio
was
đã từng là
audio
philippines
philippines
audio
these
những cái này
audio
annually
hàng năm
audio
rare
hiếm
audio
weakening
suy yếu
audio
from
từ
audio
urge
thúc giục
audio
underscores
dấu gạch dưới
audio
about
Về
audio
images
hình ảnh
audio
captured
bị bắt
audio
impacts
tác động
audio
brought
đem lại
audio
causing
gây ra
audio
typhoon
cơn bão
audio
which
cái mà
audio
philippine
philippines
audio
intensity
cường độ
audio
pacific ocean
Thái Bình Dương
audio
severe
nghiêm trọng
audio
man
người đàn ông
audio
showing
hiển thị
audio
its
của nó
audio
southeast asia
Đông Nam Á
audio
unprecedented
chưa từng có
audio
showcasing
trưng bày
audio
another
khác
audio
landfall
sự đổ bộ
audio
taiwan
Đài Loan
audio
observation
quan sát
audio
flooding
lũ lụt
audio
evacuations
sơ tán
audio
usagi
sử dụng
audio
this
cái này
audio
simultaneously
đồng thời
audio
three
ba
audio
authorities
chính quyền
audio
communities
cộng đồng
audio
vulnerable
dễ bị tổn thương
audio
impacted
bị ảnh hưởng
audio
expected
hy vọng
audio
satellites
vệ tinh
audio
instance
ví dụ
audio
to
ĐẾN
audio
areas
khu vực
audio
luzon
luzon
audio
nasa
nasa
audio
wind
gió
audio
phenomena
hiện tượng
audio
yi
yi
audio
hit
đánh
audio
and
audio
experts
chuyên gia
audio
particularly
cụ thể
audio
super
siêu
audio
fifth
thứ năm
audio
by
qua
audio
cluster
cụm
audio
meteorological
khí tượng
audio
faces
khuôn mặt
audio
marking
đánh dấu
audio
winds
gió
audio
vietnam
việt nam
audio
reaching
đạt
audio
storm
bão
audio
successive
liên tiếp
audio
toraji
toraji
audio
the first
cái đầu tiên
audio
kph
kph
audio
appeared
xuất hiện
audio
displaced
di dời
audio
speeds
tốc độ
audio
confirmed
xác nhận
audio
thousands
hàng ngàn
audio
intensified
tăng cường
audio
hong kong
Hồng Kông
audio
ahead of
trước
audio
western
phương Tây
audio
records
hồ sơ
audio
with
với
audio
in
TRONG
audio
satellite image
hình ảnh vệ tinh
audio
observatory
đài quan sát
audio
liang
lương
audio
seen
đã xem
audio
the
cái
audio
can
Có thể
audio
nov
tháng mười một
audio
earth
trái đất
audio
photo
bức ảnh
audio
wanmei
wanmei
View less

Other articles