flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Study: Hawaiian Volcano Showed Signs Two Months before Exploding

Save News
2024-11-18 22:30:22
Translation suggestions
Study: Hawaiian Volcano Showed Signs Two Months before Exploding
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
before
trước
audio
program
chương trình
audio
hard
cứng
audio
past
quá khứ
audio
also
Mà còn
audio
university
trường đại học
audio
before
trước
audio
program
chương trình
audio
hard
cứng
audio
past
quá khứ
audio
also
Mà còn
audio
university
trường đại học
audio
around
xung quanh
audio
see
nhìn thấy
audio
report
báo cáo
audio
future
tương lai
audio
able
có thể
audio
say
nói
audio
research
nghiên cứu
audio
still
vẫn
audio
november
tháng mười một
audio
small
bé nhỏ
audio
might
có thể
audio
now
Hiện nay
audio
watch
đồng hồ
audio
expect
trông chờ
audio
because
bởi vì
audio
most
hầu hết
audio
event
sự kiện
audio
often
thường
audio
help
giúp đỡ
audio
time
thời gian
audio
weather
thời tiết
audio
look for
tìm kiếm
audio
new
mới
audio
island
hòn đảo
audio
just
chỉ
audio
happen
xảy ra
audio
produce
sản xuất
audio
way
đường
audio
better
tốt hơn
audio
inside
bên trong
audio
high
cao
audio
difficult
khó
audio
near
gần
audio
other
khác
audio
within
ở trong
audio
more
hơn
audio
consider
coi như
audio
people
mọi người
audio
dry
khô
audio
enough
đủ
audio
later
sau đó
audio
large
lớn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
team
đội
audio
study
học
audio
recent
gần đây
audio
ground
đất
audio
issue
vấn đề
audio
used to
đã từng
audio
team
đội
audio
study
học
audio
recent
gần đây
audio
ground
đất
audio
issue
vấn đề
audio
used to
đã từng
audio
lead
chỉ huy
audio
deal with
đối phó với
audio
method
phương pháp
audio
data
dữ liệu
audio
directly
trực tiếp
audio
found
thành lập
audio
likely
rất có thể
audio
similar
tương tự
audio
predict
dự đoán
audio
expert
chuyên gia
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
estimate
ước tính
audio
publication
công bố
audio
through
bởi vì
audio
pressure
áp lực
audio
nearby
gần đó
audio
estimate
ước tính
audio
publication
công bố
audio
through
bởi vì
audio
pressure
áp lực
audio
nearby
gần đó
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
major
lớn lao
audio
certain
chắc chắn
audio
last
cuối cùng
audio
particular
cụ thể
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
major
lớn lao
audio
certain
chắc chắn
audio
last
cuối cùng
audio
particular
cụ thể
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
nature
thiên nhiên
audio
exploding
bùng nổ
audio
months
tháng
audio
showed
cho thấy
audio
hawaiian
người hawaii
audio
signs
dấu hiệu
audio
nature
thiên nhiên
audio
exploding
bùng nổ
audio
months
tháng
audio
showed
cho thấy
audio
hawaiian
người hawaii
audio
signs
dấu hiệu
audio
volcano
núi lửa
audio
two
hai
audio
do
LÀM
audio
movement
sự chuyển động
audio
geologists
các nhà địa chất
audio
surface
bề mặt
audio
pieces
miếng
audio
andrews
Andrew
audio
she
cô ấy
audio
underneath
bên dưới
audio
resulted
kết quả
audio
observed
quan sát
audio
explains
giải thích
audio
helped
đã giúp
audio
matched
phù hợp
audio
became
đã trở thành
audio
examinations
kỳ thi
audio
volcanic rock
đá núi lửa
audio
lynn
lynn
audio
sudden
đột ngột
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
levels
cấp độ
audio
conditions
điều kiện
audio
earthquake
trận động đất
audio
west coast
bờ biển phía tây
audio
detected
phát hiện
audio
broke
phá sản
audio
active volcano
núi lửa đang hoạt động
audio
when
khi
audio
is
audio
how
Làm sao
audio
hawaii
hawaii
audio
ap
ap
audio
gonzalez
gonzalez
audio
was
đã từng là
audio
repeated
lặp đi lặp lại
audio
behavior
hành vi
audio
adj
tính từ
audio
were
đã từng
audio
from
từ
audio
are
audio
words
từ
audio
a kind of
một loại
audio
compared
so sánh
audio
heads
cái đầu
audio
smithsonian institution
viện smithsonian
audio
communications
thông tin liên lạc
audio
about
Về
audio
higher
cao hơn
audio
added
đã thêm
audio
done
xong
audio
identify
nhận dạng
audio
don't
đừng
audio
erupt
phun trào
audio
ohio
Ohio
audio
involved
có liên quan
audio
moved
đã di chuyển
audio
volcano's
núi lửa
audio
erupted
phun trào
audio
something
thứ gì đó
audio
earth
trái đất
audio
warn
cảnh báo
audio
which
cái mà
audio
five
năm
audio
saying
nói
audio
they
họ
audio
largest
lớn nhất
audio
alaska
Alaska
audio
recognized
được công nhận
audio
get to
đến
audio
magma
magma
audio
crust
lớp vỏ
audio
mauna loa
mauna loa
audio
denison
Denison
audio
recently
gần đây
audio
who
Ai
audio
told
nói
audio
geologist
nhà địa chất
audio
kilometers
km
audio
fully
đầy đủ
audio
had
audio
said
nói
audio
collected
đã thu thập
audio
considered
được xem xét
audio
klemetti
klemetti
audio
this
cái này
audio
observations
quan sát
audio
volcanic activity
hoạt động núi lửa
audio
ben
ben
audio
detailed
chi tiết
audio
hawaii's
Hawaii
audio
government's
của chính phủ
audio
layer
lớp
audio
filled
điền
audio
earth's
trái đất
audio
three
ba
audio
weeks
tuần
audio
underground
bí mật
audio
wrote
đã viết
audio
identified
xác định
audio
liquefied
hóa lỏng
audio
studied
đã học
audio
violent
hung bạo
audio
but
Nhưng
audio
rising
tăng lên
audio
he
Anh ta
audio
expansion
mở rộng
audio
volcanoes
núi lửa
audio
the
cái
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
movements
phong trào
audio
there's
audio
to move
di chuyển
audio
and
audio
chemistry
hoá học
audio
experts
chuyên gia
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
lower
thấp hơn
audio
exploded
phát nổ
audio
began
bắt đầu
audio
observatory
đài quan sát
audio
increased
tăng
audio
openings
lỗ hở
audio
eruptions
phun trào
audio
loa's
loa's
audio
amounts
số tiền
audio
happening
xảy ra
audio
started
bắt đầu
audio
days
ngày
audio
melted
tan chảy
audio
crystal
pha lê
audio
timeline
dòng thời gian
audio
tricky
khôn lanh
audio
beneath
bên dưới
audio
patterns
hoa văn
audio
kendra
Kendra
audio
eruption
phun trào
audio
explosion
vụ nổ
audio
erik
erik
audio
appeared
xuất hiện
audio
pattern
mẫu
audio
earthquakes
trận động đất
audio
that
cái đó
audio
their
của họ
audio
forecast
dự báo
audio
confirmed
xác nhận
audio
got
lấy
audio
world's
thế giới
audio
crystals
tinh thể
audio
based on
dựa trên
audio
what
audio
probability
xác suất
audio
forecasts
dự báo
audio
have to
phải
audio
discovered
phát hiện
audio
what's
cái gì
audio
not
không
audio
be
View less

Other articles