flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

South Korean Team Develops Wheels That Climb over Barriers

Save News
2024-11-18 22:30:08
Translation suggestions
South Korean Team Develops Wheels That Climb over Barriers
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
team
đội
audio
hard
cứng
audio
like
giống
audio
between
giữa
audio
where
Ở đâu
audio
also
Mà còn
audio
team
đội
audio
hard
cứng
audio
like
giống
audio
between
giữa
audio
where
Ở đâu
audio
also
Mà còn
audio
see
nhìn thấy
audio
future
tương lai
audio
research
nghiên cứu
audio
soft
mềm mại
audio
usually
thường xuyên
audio
floor
sàn nhà
audio
now
Hiện nay
audio
travel
du lịch
audio
same
như nhau
audio
into
vào trong
audio
goal
mục tiêu
audio
problem
vấn đề
audio
there
ở đó
audio
member
thành viên
audio
level
mức độ
audio
quickly
nhanh
audio
always
luôn luôn
audio
other
khác
audio
ability
khả năng
audio
include
bao gồm
audio
half
một nửa
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
car
xe hơi
audio
return
trở lại
audio
use
sử dụng
audio
difficult
khó
audio
carry
mang
audio
increase
tăng
audio
deliver
giao
audio
enough
đủ
audio
look
Nhìn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
food
món ăn
audio
over
qua
audio
even
thậm chí
audio
need
nhu cầu
audio
lead
chỉ huy
audio
meet
gặp
audio
food
món ăn
audio
over
qua
audio
even
thậm chí
audio
need
nhu cầu
audio
lead
chỉ huy
audio
meet
gặp
audio
permit
cho phép làm gì
audio
completely
hoàn toàn
audio
possible
khả thi
audio
device
thiết bị
audio
such as
chẳng hạn như
audio
similar
tương tự
audio
industrial
công nghiệp
audio
purpose
mục đích
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
flexible
linh hoạt
audio
aim
mục tiêu
audio
south
phía nam
audio
through
bởi vì
audio
series
loạt
audio
flexible
linh hoạt
audio
aim
mục tiêu
audio
south
phía nam
audio
through
bởi vì
audio
series
loạt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
those
những cái đó
audio
model
người mẫu
audio
line
đường kẻ
audio
then
sau đó
audio
institute
viện
audio
those
những cái đó
audio
model
người mẫu
audio
line
đường kẻ
audio
then
sau đó
audio
institute
viện
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
chain
chuỗi
audio
that
cái đó
audio
barriers
rào cản
audio
south korean
hàn quốc
audio
wheels
bánh xe
audio
climb
leo
audio
chain
chuỗi
audio
that
cái đó
audio
barriers
rào cản
audio
south korean
hàn quốc
audio
wheels
bánh xe
audio
climb
leo
audio
develops
phát triển
audio
movement
sự chuyển động
audio
robotic
người máy
audio
reaction
sự phản ứng lại
audio
robotics
người máy
audio
korea's
Hàn Quốc
audio
machinery
máy móc
audio
barrier
rào cản
audio
wires
dây điện
audio
four
bốn
audio
using
sử dụng
audio
capable
có khả năng
audio
ai
ai
audio
times
lần
audio
can
Có thể
audio
per hour
mỗi giờ
audio
battlefield
chiến trường
audio
shape
hình dạng
audio
metal
kim loại
audio
one thing
một điều
audio
hopes
hy vọng
audio
tested
đã thử nghiệm
audio
overcome
vượt qua
audio
imagine
tưởng tượng
audio
shaking
lắc lư
audio
that is
đó là
audio
delivery
vận chuyển
audio
researcher
nhà nghiên cứu
audio
steps
bước
audio
when
khi
audio
magical
huyền diệu
audio
average speed
tốc độ trung bình
audio
kimm
kimm
audio
will
sẽ
audio
links
liên kết
audio
outer circle
vòng tròn bên ngoài
audio
adj
tính từ
audio
made
làm ra
audio
airless
không có không khí
audio
morph
biến hình
audio
words
từ
audio
from
từ
audio
are
audio
running
đang chạy
audio
but
Nhưng
audio
song's
bài hát
audio
song
bài hát
audio
morphing
biến hình
audio
objects
đồ vật
audio
being
hiện tại
audio
all kinds of
tất cả các loại
audio
about
Về
audio
equipped
được trang bị
audio
path
con đường
audio
central
trung tâm
audio
they
họ
audio
no
KHÔNG
audio
sung
hát
audio
forth
ra
audio
its
của nó
audio
seems
có vẻ như
audio
stairs
cầu thang
audio
another
khác
audio
including
bao gồm
audio
height
chiều cao
audio
kilometers
km
audio
climbed
leo lên
audio
radius
bán kính
audio
said
nói
audio
flexibility
tính linh hoạt
audio
surprising
đáng ngạc nhiên
audio
faster
nhanh hơn
audio
smooth
trơn tru
audio
demonstrated
chứng minh
audio
applications
ứng dụng
audio
limited
giới hạn
audio
could
có thể
audio
up to
lên đến
audio
enemy
kẻ thù
audio
reuters
reuters
audio
stiffness
độ cứng
audio
developed
đã phát triển
audio
purchases
mua hàng
audio
has
audio
bend
uốn cong
audio
to make
làm
audio
to move back
di chuyển trở lại
audio
robots
robot
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
'morphing'
'biến hình'
audio
with
với
audio
wheel
bánh xe
audio
to move
di chuyển
audio
and
audio
two
hai
audio
bending
uốn cong
audio
edges
các cạnh
audio
be
audio
gradually
dần dần
audio
used
đã sử dụng
audio
controls
điều khiển
audio
korea
Hàn Quốc
audio
one day
một ngày
audio
sensor
cảm biến
audio
to change
thay đổi
audio
to go up
đi lên
audio
rope
dây thừng
audio
legged
có chân
audio
stiff
cứng nhắc
audio
in a way
theo một cách nào đó
audio
violently
dữ dội
audio
too much
quá nhiều
audio
cm
cm
audio
materials
nguyên vật liệu
audio
machines
máy móc
audio
their
của họ
audio
streets
đường phố
audio
raised
nâng lên
audio
speeds
tốc độ
audio
shake
lắc
audio
bent
uốn cong
audio
this
cái này
audio
what
audio
it
audio
gather information
thu thập thông tin
audio
difference
sự khác biệt
audio
work at
làm việc tại
audio
riding
cưỡi
audio
hub
trung tâm
audio
have
audio
wheelchair
xe lăn
audio
roll over
lăn qua
View less

Other articles