flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

How to Keep Tropical Plants Through the Winter

Save News
2024-11-18 22:30:04
Translation suggestions
How to Keep Tropical Plants Through the Winter
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
keep
giữ
audio
winter
mùa đông
audio
safe
an toàn
audio
area
khu vực
audio
like
giống
audio
prepare
chuẩn bị
audio
keep
giữ
audio
winter
mùa đông
audio
safe
an toàn
audio
area
khu vực
audio
like
giống
audio
prepare
chuẩn bị
audio
start
bắt đầu
audio
where
Ở đâu
audio
also
Mà còn
audio
room
phòng
audio
little
nhỏ bé
audio
future
tương lai
audio
only
chỉ một
audio
again
lại
audio
bring
mang đến
audio
month
tháng
audio
small
bé nhỏ
audio
world
thế giới
audio
window
cửa sổ
audio
brown
màu nâu
audio
bag
cái túi
audio
usually
thường xuyên
audio
animal
động vật
audio
put
đặt
audio
might
có thể
audio
both
cả hai
audio
because
bởi vì
audio
most
hầu hết
audio
into
vào trong
audio
warm
ấm
audio
summer
mùa hè
audio
often
thường
audio
help
giúp đỡ
audio
there
ở đó
audio
level
mức độ
audio
air
không khí
audio
during
trong lúc
audio
new
mới
audio
let
cho phép
audio
island
hòn đảo
audio
half
một nửa
audio
spring
mùa xuân
audio
money
tiền bạc
audio
enjoy
thưởng thức
audio
better
tốt hơn
audio
just
chỉ
audio
inside
bên trong
audio
box
hộp
audio
monthly
hàng tháng
audio
seem
có vẻ
audio
difficult
khó
audio
near
gần
audio
after
sau đó
audio
save
cứu
audio
outside
ngoài
audio
before
trước
audio
people
mọi người
audio
under
dưới
audio
dry
khô
audio
vacation
kì nghỉ
audio
very
rất
audio
begin
bắt đầu
audio
too
cũng vậy
audio
until
cho đến khi
audio
part
phần
audio
make
làm
audio
feel
cảm thấy
audio
big
to lớn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
regular
thường xuyên
audio
once
một lần
audio
store
cửa hàng
audio
growth
sự phát triển
audio
completely
hoàn toàn
audio
such as
chẳng hạn như
audio
regular
thường xuyên
audio
once
một lần
audio
store
cửa hàng
audio
growth
sự phát triển
audio
completely
hoàn toàn
audio
such as
chẳng hạn như
audio
place
địa điểm
audio
collection
bộ sưu tập
audio
next to
ở cạnh
audio
examine
nghiên cứu
audio
expert
chuyên gia
audio
twice
hai lần
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
instead
thay vào đó
audio
through
bởi vì
audio
fall
ngã
audio
should
nên
audio
plastic
nhựa
audio
toward
theo hướng
audio
instead
thay vào đó
audio
through
bởi vì
audio
fall
ngã
audio
should
nên
audio
plastic
nhựa
audio
toward
theo hướng
audio
waste
rác thải
audio
set
bộ
audio
separate
chia
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
earlier
trước đó
audio
then
sau đó
audio
strength
sức mạnh
audio
earlier
trước đó
audio
then
sau đó
audio
strength
sức mạnh
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
particular
cụ thể
audio
tropical
nhiệt đới
audio
the
cái
audio
how
Làm sao
audio
plants
thực vật
audio
to
ĐẾN
audio
particular
cụ thể
audio
tropical
nhiệt đới
audio
the
cái
audio
how
Làm sao
audio
plants
thực vật
audio
to
ĐẾN
audio
six
sáu
audio
angel
thiên thần
audio
survive
tồn tại
audio
the soil
đất
audio
you
Bạn
audio
at home
ở nhà
audio
pieces
miếng
audio
dream of
mơ về
audio
indoors
trong nhà
audio
these
những cái này
audio
ice
đá
audio
exotic
kỳ lạ
audio
cold weather
thời tiết lạnh
audio
summers
mùa hè
audio
banana
chuối
audio
pots
chậu
audio
feels
cảm thấy
audio
backyard
sân sau
audio
come back in
quay lại
audio
dreaming
đang mơ
audio
danger
sự nguy hiểm
audio
keeping
giữ
audio
getaway
nơi nghỉ ngơi
audio
hibiscus
cây dâm bụt
audio
sunniest
nắng nhất
audio
can
Có thể
audio
clay
đất sét
audio
juice
nước ép
audio
spent
đã tiêu
audio
sitting
ngồi
audio
walking
đi bộ
audio
adding
thêm
audio
cut back
cắt giảm
audio
bought
mua
audio
for
audio
tall
cao
audio
roots
rễ
audio
when
khi
audio
oasis
ốc đảo
audio
firepit
hố lửa
audio
treat
đối xử
audio
faraway
xa
audio
suffer
chịu đựng
audio
will
sẽ
audio
grass
cỏ
audio
ordinary
bình thường
audio
birds
chim
audio
lights
đèn
audio
pot
cái nồi
audio
adj
tính từ
audio
passed
đi qua
audio
outdoors
ngoài trời
audio
gardening
làm vườn
audio
made
làm ra
audio
ceramic
gốm sứ
audio
guidelines
hướng dẫn
audio
words
từ
audio
from
từ
audio
are
audio
but
Nhưng
audio
bush
bụi cây
audio
depth
độ sâu
audio
cannas
cần sa
audio
thin
gầy
audio
about
Về
audio
throw out
vứt đi
audio
damiano
Damiano
audio
annuals
hàng năm
audio
houseplant
cây nhà
audio
trumpets
kèn
audio
spot
điểm
audio
some
một số
audio
known
được biết đến
audio
which
cái mà
audio
dark
tối tăm
audio
no
KHÔNG
audio
surrounded
bao quanh
audio
tropical fruit
trái cây nhiệt đới
audio
moving
di chuyển
audio
one
một
audio
turns
lần lượt
audio
rinse
rửa sạch
audio
containers
thùng chứa
audio
another
khác
audio
putting
đặt
audio
becomes
trở thành
audio
jessica
jessica
audio
colorful
đầy màu sắc
audio
garden leave
nghỉ vườn
audio
cool
mát mẻ
audio
fertilize
bón phân
audio
following
tiếp theo
audio
centimeters
cm
audio
sit back
ngồi lại
audio
out of
ra khỏi
audio
drying
sấy khô
audio
them
họ
audio
wet
ướt
audio
lose
thua
audio
pleasing
làm hài lòng
audio
planted
trồng
audio
gardeners
người làm vườn
audio
look at
nhìn vào
audio
growing season
mùa sinh trưởng
audio
grown
trưởng thành
audio
layer
lớp
audio
flowers
hoa
audio
up to
lên đến
audio
potted
chậu
audio
degrees
độ
audio
dig
đào
audio
get through
vượt qua
audio
fertilizer
phân bón
audio
climates
khí hậu
audio
directed
chỉ đạo
audio
find out
tìm ra
audio
that is
đó là
audio
lightly
nhẹ nhàng
audio
thinking
suy nghĩ
audio
places
địa điểm
audio
or
hoặc
audio
winters
mùa đông
audio
mix
trộn
audio
potting
bầu
audio
has
audio
resume
bản tóm tắt
audio
tropics
vùng nhiệt đới
audio
frost
sương giá
audio
dies
chết
audio
bananas
chuối
audio
celsius
độ C
audio
paradise
thiên đường
audio
to move
di chuyển
audio
if
nếu như
audio
your
của bạn
audio
leaves
audio
and
audio
may
có thể
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
palm
lòng bàn tay
audio
called
gọi điện
audio
to cut off
cắt đứt
audio
houseplants
cây trồng trong nhà
audio
storing
lưu trữ
audio
they
họ
audio
the house
ngôi nhà
audio
elephant ear
tai voi
audio
been
audio
brugmansia
Brugmansia
audio
by
qua
audio
cut down
cắt giảm
audio
roughly
đại khái
audio
desert
sa mạc
audio
water container
bình đựng nước
audio
branches
chi nhánh
audio
watering
tưới nước
audio
equator
đường xích đạo
audio
peat moss
rêu than bùn
audio
seven
bảy
audio
says
nói
audio
rotten
thối rữa
audio
parts
các bộ phận
audio
sunny
nhiều nắng
audio
the first
cái đầu tiên
audio
placing
đặt
audio
any
bất kì
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
annual plant
cây hàng năm
audio
forms
các hình thức
audio
etc
vân vân
audio
climate
khí hậu
audio
their
của họ
audio
holes
lỗ
audio
warmed
ấm lên
audio
browns
màu nâu
audio
rounded
làm tròn
audio
on the ground
trên mặt đất
audio
living space
không gian sống
audio
colocasia
colocasia
audio
prune
cắt tỉa
audio
naturally
một cách tự nhiên
audio
tree
cây
audio
have
audio
not
không
audio
would
sẽ
audio
finger
ngón tay
audio
caladiums
caladium
audio
with
với
View less

Other articles