flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Woman Told Her Cancer Is Terminal, What She Does Next Is Inspirational

Save News
2024-11-18 19:31:20
Translation suggestions
Woman Told Her Cancer Is Terminal, What She Does Next Is Inspirational
Source: NW
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
also
Mà còn
audio
only
chỉ một
audio
than
hơn
audio
health
sức khỏe
audio
story
câu chuyện
audio
manage
quản lý
audio
also
Mà còn
audio
only
chỉ một
audio
than
hơn
audio
health
sức khỏe
audio
story
câu chuyện
audio
manage
quản lý
audio
speed
tốc độ
audio
half
một nửa
audio
way
đường
audio
day
ngày
audio
age
tuổi
audio
find
tìm thấy
audio
life
mạng sống
audio
second
thứ hai
audio
young
trẻ
audio
next
Kế tiếp
audio
woman
đàn bà
audio
during
trong lúc
audio
first
Đầu tiên
audio
more
hơn
audio
hospital
bệnh viện
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
image
hình ảnh
audio
degree
bằng cấp
audio
initial
ban đầu
audio
even
thậm chí
audio
capacity
dung tích
audio
standard
tiêu chuẩn
audio
image
hình ảnh
audio
degree
bằng cấp
audio
initial
ban đầu
audio
even
thậm chí
audio
capacity
dung tích
audio
standard
tiêu chuẩn
audio
despite
cho dù
audio
potential
tiềm năng
audio
found
thành lập
audio
purpose
mục đích
audio
power
quyền lực
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
recent
gần đây
audio
fitness
sự thích hợp
audio
balance
THĂNG BẰNG
audio
rather
hơn là
audio
through
bởi vì
audio
others
người khác
audio
recent
gần đây
audio
fitness
sự thích hợp
audio
balance
THĂNG BẰNG
audio
rather
hơn là
audio
through
bởi vì
audio
others
người khác
audio
well
Tốt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
race
cuộc đua
audio
monitor
màn hình
audio
multiple
nhiều
audio
combine
kết hợp
audio
single
đơn
audio
treatment
sự đối đãi
audio
race
cuộc đua
audio
monitor
màn hình
audio
multiple
nhiều
audio
combine
kết hợp
audio
single
đơn
audio
treatment
sự đối đãi
audio
strength
sức mạnh
audio
line
đường kẻ
audio
form
hình thức
audio
physical
thuộc vật chất
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
terminal
thiết bị đầu cuối
audio
six
sáu
audio
surgeries
phẫu thuật
audio
to let
để cho
audio
encouraging
đáng khích lệ
audio
at
Tại
audio
terminal
thiết bị đầu cuối
audio
six
sáu
audio
surgeries
phẫu thuật
audio
to let
để cho
audio
encouraging
đáng khích lệ
audio
at
Tại
audio
she
cô ấy
audio
bolstered
được củng cố
audio
societal
xã hội
audio
adversity
nghịch cảnh
audio
bodies
thi thể
audio
cancer
bệnh ung thư
audio
diagnosed
được chẩn đoán
audio
solace
sự an ủi
audio
mood
tâm trạng
audio
is
audio
taking on
đảm nhận
audio
leaving
rời đi
audio
social media
phương tiện truyền thông xã hội
audio
meaningful
có ý nghĩa
audio
workouts
tập luyện
audio
rare
hiếm
audio
asserting
khẳng định
audio
biases
thành kiến
audio
running
đang chạy
audio
but
Nhưng
audio
refused
bị từ chối
audio
completing
hoàn thành
audio
events
sự kiện
audio
reduced
giảm
audio
exemplifies
minh họa
audio
being
hiện tại
audio
raises
tăng
audio
embrace
ôm
audio
about
Về
audio
40s
40 tuổi
audio
peteri
peteri
audio
lung
phổi
audio
which
cái mà
audio
challenges
thử thách
audio
incurable
không thể chữa được
audio
sharing
chia sẻ
audio
thyroid
tuyến giáp
audio
functional
chức năng
audio
her
cô ấy
audio
swings
xích đu
audio
including
bao gồm
audio
battling
chiến đấu
audio
define
định nghĩa
audio
individuals
cá nhân
audio
undergoing
trải qua
audio
resistant
kháng cự
audio
mental
tâm thần
audio
hyrox
hyrox
audio
has
audio
gave
đã đưa cho
audio
importance
tầm quan trọng
audio
radiation
bức xạ
audio
despair
tuyệt vọng
audio
races
chủng tộc
audio
marathons
chạy marathon
audio
in the face of
đối mặt với
audio
and
audio
determination
sự quyết tâm
audio
journey
hành trình
audio
full of
đầy đủ
audio
resilience
khả năng phục hồi
audio
actively
tích cực
audio
awareness
nhận thức
audio
changes
thay đổi
audio
remains
còn lại
audio
rounds
vòng
audio
finding
tìm thấy
audio
improved
được cải thiện
audio
perseverance
sự kiên trì
audio
burns
bỏng
audio
any
bất kì
audio
that
cái đó
audio
helping
giúp đỡ
audio
by
qua
audio
their
của họ
audio
women
phụ nữ
audio
focus on
tập trung vào
audio
illness
sự ốm yếu
audio
achievements
thành tích
audio
peteri's
của peteri
audio
showcase
trưng bày
audio
not
không
audio
testament
di chúc
audio
with
với
audio
what
audio
told
nói
audio
inspirational
truyền cảm hứng
audio
does
làm
audio
from
từ
audio
in
TRONG
audio
on
TRÊN
audio
neck
cổ
audio
carrying
mang theo
audio
weights
trọng lượng
audio
a
Một
audio
recovering
đang hồi phục
audio
showing
hiển thị
audio
r
r
audio
two
hai
audio
surgery
ca phẫu thuật
View less

Other articles