flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Study: Chinese Rover Finds Evidence of Ancient Ocean on Mars

Save News
2024-11-17 22:30:05
Translation suggestions
Study: Chinese Rover Finds Evidence of Ancient Ocean on Mars
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
however
Tuy nhiên
audio
past
quá khứ
audio
area
khu vực
audio
where
Ở đâu
audio
university
trường đại học
audio
future
tương lai
audio
however
Tuy nhiên
audio
past
quá khứ
audio
area
khu vực
audio
where
Ở đâu
audio
university
trường đại học
audio
future
tương lai
audio
say
nói
audio
bring
mang đến
audio
still
vẫn
audio
long
dài
audio
billion
tỷ
audio
contain
bao gồm
audio
clear
thông thoáng
audio
might
có thể
audio
warm
ấm
audio
ago
trước kia
audio
require
yêu cầu
audio
there
ở đó
audio
time
thời gian
audio
during
trong lúc
audio
support
ủng hộ
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
provide
cung cấp
audio
produce
sản xuất
audio
back
mặt sau
audio
difficult
khó
audio
year
năm
audio
life
mạng sống
audio
other
khác
audio
very
rất
audio
large
lớn
audio
change
thay đổi
audio
later
sau đó
audio
team
đội
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
august
tháng tám
audio
study
học
audio
once
một lần
audio
probably
có lẽ
audio
lead
chỉ huy
audio
along
dọc theo
audio
august
tháng tám
audio
study
học
audio
once
một lần
audio
probably
có lẽ
audio
lead
chỉ huy
audio
along
dọc theo
audio
possible
khả thi
audio
similar
tương tự
audio
as well as
cũng như
audio
land
đất
audio
approximately
khoảng
audio
further
hơn nữa
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
estimate
ước tính
audio
earlier
trước đó
audio
writer
nhà văn
audio
ones
những cái
audio
such
như là
audio
publication
công bố
audio
estimate
ước tính
audio
earlier
trước đó
audio
writer
nhà văn
audio
ones
những cái
audio
such
như là
audio
publication
công bố
audio
series
loạt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
proof
bằng chứng
audio
multiple
nhiều
audio
possibility
khả năng
audio
existing
hiện có
audio
certain
chắc chắn
audio
proof
bằng chứng
audio
multiple
nhiều
audio
possibility
khả năng
audio
existing
hiện có
audio
certain
chắc chắn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
claim
yêu cầu
audio
of
của
audio
finds
tìm thấy
audio
rover
người đi thám hiểm
audio
on
TRÊN
audio
mars
sao hỏa
audio
claim
yêu cầu
audio
of
của
audio
finds
tìm thấy
audio
rover
người đi thám hiểm
audio
on
TRÊN
audio
mars
sao hỏa
audio
ocean
đại dương
audio
evidence
chứng cớ
audio
ancient
cổ đại
audio
chinese
người trung quốc
audio
do
LÀM
audio
surface
bề mặt
audio
scientist
nhà khoa học
audio
contained
chứa đựng
audio
led
dẫn đến
audio
troughs
máng
audio
ice
đá
audio
silted
phù sa
audio
instruments
dụng cụ
audio
heavily
nặng nề
audio
theory
lý thuyết
audio
explains
giải thích
audio
billions
hàng tỷ
audio
frozen
đông lạnh
audio
it
audio
edge
bờ rìa
audio
outlasted
tồn tại lâu hơn
audio
trough
máng
audio
suggested
đề nghị
audio
examinations
kỳ thi
audio
settles
định cư
audio
landed
hạ cánh
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
years
năm
audio
not likely
không có khả năng
audio
one
một
audio
mud
bùn
audio
geological
địa chất
audio
polytechnic's
trường bách khoa
audio
channels
kênh
audio
when
khi
audio
french
người pháp
audio
planet's
hành tinh
audio
was
đã từng là
audio
another
khác
audio
points
điểm
audio
adj
tính từ
audio
were
đã từng
audio
from
từ
audio
nasa's
của nasa
audio
words
từ
audio
but
Nhưng
audio
exploring
khám phá
audio
features
đặc trưng
audio
formed
hình thành
audio
mission
Sứ mệnh
audio
afp
afp
audio
raises
tăng
audio
supported
được hỗ trợ
audio
about
Về
audio
existed
tồn tại
audio
may
có thể
audio
china's
của Trung Quốc
audio
suggesting
gợi ý
audio
images
hình ảnh
audio
added
đã thêm
audio
pointed
nhọn
audio
thick
dày
audio
news agency
hãng thông tấn
audio
environments
môi trường
audio
sat
đã ngồi
audio
dust
bụi
audio
combined
kết hợp
audio
affected
ảnh hưởng
audio
earth
trái đất
audio
known
được biết đến
audio
reported
đã báo cáo
audio
which
cái mà
audio
flowing water
nước chảy
audio
saying
nói
audio
scientific
có tính khoa học
audio
months
tháng
audio
its
của nó
audio
seems
có vẻ như
audio
by water
bằng nước
audio
planetary
hành tinh
audio
sand
cát
audio
elements
yếu tố
audio
recently
gần đây
audio
suggests
gợi ý
audio
told
nói
audio
examination
bài kiểm tra
audio
included
bao gồm
audio
ocean deep
đại dương sâu thẳm
audio
research findings
kết quả nghiên cứu
audio
mars'
sao Hỏa'
audio
maps
bản đồ
audio
created
tạo
audio
flooding
lũ lụt
audio
had
audio
said
nói
audio
zhurong's
của Chu Dung
audio
lander
tàu đổ bộ
audio
search for
tìm kiếm
audio
satellite
vệ tinh
audio
observations
quan sát
audio
power system
hệ thống điện
audio
wu
wu
audio
disappeared
biến mất
audio
closer
gần hơn
audio
planitia
hành tinh
audio
detailed
chi tiết
audio
planners
người lập kế hoạch
audio
low point
điểm thấp
audio
martian
người sao Hỏa
audio
microbial
vi sinh vật
audio
shows
chương trình
audio
filled
điền
audio
reuters
reuters
audio
coastline
bờ biển
audio
three
ba
audio
silt
phù sa
audio
newly
mới
audio
insight
cái nhìn thấu suốt
audio
satellites
vệ tinh
audio
mix
trộn
audio
operating
điều hành
audio
examined
đã kiểm tra
audio
areas
khu vực
audio
explorer
nhà thám hiểm
audio
has
audio
flat
phẳng
audio
nasa
nasa
audio
adds
thêm vào
audio
does
làm
audio
zhurong
chu dung
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
krasilnikov
krasilnikov
audio
channel
kênh
audio
shallow
nông
audio
polytechnic
bách khoa
audio
stopped
dừng lại
audio
released
phát hành
audio
northern hemisphere
bán cầu bắc
audio
called
gọi điện
audio
american
người Mỹ
audio
at that
lúc đó
audio
they
họ
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
coastlines
bờ biển
audio
liquids
chất lỏng
audio
been
audio
studies
nghiên cứu
audio
linked
liên kết
audio
planet
hành tinh
audio
began
bắt đầu
audio
signs
dấu hiệu
audio
short period
thời gian ngắn
audio
materials
nguyên vật liệu
audio
much more
nhiều hơn nữa
audio
planned
kế hoạch
audio
plain
đơn giản
audio
to show
để hiển thị
audio
utopia
điều không tưởng
audio
orbiting
quay quanh
audio
bo
bo
audio
clay
đất sét
audio
reports
báo cáo
audio
closely
chặt chẽ
audio
beneath
bên dưới
audio
active
tích cực
audio
presented
trình bày
audio
our
của chúng tôi
audio
space agency
cơ quan vũ trụ
audio
appeared
xuất hiện
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
prove
chứng minh
audio
narrow
chật hẹp
audio
passageway
lối đi
audio
this
cái này
audio
based on
dựa trên
audio
carried
mang theo
audio
volcanoes
núi lửa
audio
hong kong
Hồng Kông
audio
data collection
thu thập dữ liệu
audio
definitively
dứt khoát
audio
geologically
về mặt địa chất
audio
definitive
dứt khoát
audio
sergey
Serge
audio
discovered
phát hiện
audio
have
audio
high and low
cao và thấp
audio
would
sẽ
View less

Other articles