flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

China Builds Test Version of Nuclear Reactor for Navy

Save News
2024-11-14 22:30:06
Translation suggestions
China Builds Test Version of Nuclear Reactor for Navy
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Phạm Quynh
0 0
2024-11-15
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
test
Bài kiểm tra
audio
president
chủ tịch
audio
system
hệ thống
audio
project
dự án
audio
install
cài đặt
audio
area
khu vực
audio
test
Bài kiểm tra
audio
president
chủ tịch
audio
system
hệ thống
audio
project
dự án
audio
install
cài đặt
audio
area
khu vực
audio
also
Mà còn
audio
room
phòng
audio
around
xung quanh
audio
only
chỉ một
audio
country
quốc gia
audio
able
có thể
audio
arrive
đến
audio
research
nghiên cứu
audio
than
hơn
audio
say
nói
audio
city
thành phố
audio
long
dài
audio
keep
giữ
audio
early
sớm
audio
world
thế giới
audio
both
cả hai
audio
because
bởi vì
audio
most
hầu hết
audio
goal
mục tiêu
audio
much
nhiều
audio
equipment
thiết bị
audio
far
xa
audio
design
thiết kế
audio
number
con số
audio
now
Hiện nay
audio
there
ở đó
audio
building
xây dựng
audio
ship
tàu thủy
audio
quickly
nhanh
audio
new
mới
audio
mountain
núi
audio
employee
người lao động
audio
produce
sản xuất
audio
confirm
xác nhận
audio
important
quan trọng
audio
build
xây dựng
audio
government
chính phủ
audio
difficult
khó
audio
use
sử dụng
audio
near
gần
audio
international
quốc tế
audio
outside
ngoài
audio
more
hơn
audio
under
dưới
audio
next
Kế tiếp
audio
large
lớn
audio
information
thông tin
audio
part
phần
audio
change
thay đổi
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
service
dịch vụ
audio
once
một lần
audio
site
địa điểm
audio
recent
gần đây
audio
invitation
lời mời
audio
control
điều khiển
audio
service
dịch vụ
audio
once
một lần
audio
site
địa điểm
audio
recent
gần đây
audio
invitation
lời mời
audio
control
điều khiển
audio
whether
liệu
audio
need
nhu cầu
audio
type
kiểu
audio
already
đã
audio
due to
bởi vì
audio
based
dựa trên
audio
talk
nói chuyện
audio
instead
thay vì
audio
place
địa điểm
audio
yet
chưa
audio
traditional
truyền thống
audio
shift
sự thay đổi
audio
sign
dấu hiệu
audio
take
lấy
audio
land
đất
audio
study
học
audio
show
trình diễn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
present
hiện tại
audio
version
phiên bản
audio
run
chạy
audio
greatly
rất nhiều
audio
such
như là
audio
toward
theo hướng
audio
present
hiện tại
audio
version
phiên bản
audio
run
chạy
audio
greatly
rất nhiều
audio
such
như là
audio
toward
theo hướng
audio
offer
lời đề nghị
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
fuel
nhiên liệu
audio
multiple
nhiều
audio
class
lớp học
audio
stay
ở lại
audio
base
căn cứ
audio
major
lớn lao
audio
fuel
nhiên liệu
audio
multiple
nhiều
audio
class
lớp học
audio
stay
ở lại
audio
base
căn cứ
audio
major
lớn lao
audio
plan
kế hoạch
audio
advanced
trình độ cao
audio
institute
viện
audio
work
công việc
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
right
đúng
audio
of
của
audio
navy
hải quân
audio
builds
xây dựng
audio
china
trung quốc
audio
for
audio
right
đúng
audio
of
của
audio
navy
hải quân
audio
builds
xây dựng
audio
china
trung quốc
audio
for
audio
nuclear reactor
lò phản ứng hạt nhân
audio
do
LÀM
audio
movement
sự chuyển động
audio
groups
nhóm
audio
surface
bề mặt
audio
led
dẫn đến
audio
step in
bước vào
audio
sizeable
có kích thước lớn
audio
project's
dự án
audio
beyond
vượt ra
audio
defense
phòng thủ
audio
white paper
giấy trắng
audio
helped
đã giúp
audio
built
được xây dựng
audio
capable
có khả năng
audio
fleet
hạm đội
audio
pacific
thái bình dương
audio
working
đang làm việc
audio
conventionally
theo quy ước
audio
weapons
vũ khí
audio
hopes
hy vọng
audio
files
tập tin
audio
country's
đất nước
audio
in terms of
về mặt
audio
numbers
con số
audio
powered
được hỗ trợ
audio
structure
kết cấu
audio
why
Tại sao
audio
speed up
tăng tốc
audio
to set up for
để thiết lập cho
audio
lead to
dẫn đến
audio
officials
quan chức
audio
is
audio
underway
đang được tiến hành
audio
concerned
lo âu
audio
in total
tổng cộng
audio
was
đã từng là
audio
will
sẽ
audio
on board
trên tàu
audio
globe
khối cầu
audio
leshan
Lạc Sơn
audio
adj
tính từ
audio
increasingly
ngày càng
audio
another
khác
audio
middlebury
trung tâm
audio
from
từ
audio
are
audio
were
đã từng
audio
words
từ
audio
in addition
Ngoài ra
audio
stage
sân khấu
audio
tasked
được giao nhiệm vụ
audio
an
MỘT
audio
becoming
trở thành
audio
tasks
nhiệm vụ
audio
developing
đang phát triển
audio
about
Về
audio
designed
được thiết kế
audio
investigating
điều tra
audio
china's
của Trung Quốc
audio
images
hình ảnh
audio
clearest
rõ ràng nhất
audio
conventional
truyền thống
audio
generation
thế hệ
audio
aircraft carrier
tàu sân bay
audio
jinping
tiến bình
audio
provided
cung cấp
audio
studies
nghiên cứu
audio
which
cái mà
audio
known
được biết đến
audio
what
audio
they
họ
audio
a test
một bài kiểm tra
audio
largest
lớn nhất
audio
environmental impact
tác động môi trường
audio
moving
di chuyển
audio
its
của nó
audio
one
một
audio
carriers
người vận chuyển
audio
california
California
audio
chinese
người trung quốc
audio
in operation
đang hoạt động
audio
determined
xác định
audio
sized
có kích thước
audio
including
bao gồm
audio
tritium
triti
audio
transition
chuyển tiếp
audio
producing
sản xuất
audio
permits
giấy phép
audio
deployed
triển khai
audio
said
nói
audio
had
audio
installation
cài đặt
audio
national
quốc gia
audio
missions
nhiệm vụ
audio
this
cái này
audio
strike
đánh đập
audio
force
lực lượng
audio
documents
tài liệu
audio
satellite
vệ tinh
audio
fujian
phúc kiến
audio
development
phát triển
audio
refuel
tiếp nhiên liệu
audio
suspicions
sự nghi ngờ
audio
three
ba
audio
nuclear power
năng lượng hạt nhân
audio
province
tỉnh
audio
xi
xi
audio
changing
thay đổi
audio
but
Nhưng
audio
radioactive materials
chất phóng xạ
audio
developed
đã phát triển
audio
operating
điều hành
audio
indo
indo
audio
modernization
hiện đại hóa
audio
has
audio
tenders
đấu thầu
audio
does
làm
audio
southwest
tây nam
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
planning
lập kế hoạch
audio
bid
giá thầu
audio
announced
công bố
audio
responsible for
chịu trách nhiệm về
audio
naval power
sức mạnh hải quân
audio
fourth
thứ tư
audio
at sea
trên biển
audio
and
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
tender
mềm
audio
requirements
yêu cầu
audio
systems
hệ thống
audio
beijing
Bắc Kinh
audio
been
audio
sichuan
tứ xuyên
audio
plutonium
plutoni
audio
by
qua
audio
designation
sự chỉ định
audio
how
Làm sao
audio
realizing
nhận ra
audio
housed
audio
warship
tàu chiến
audio
france
Pháp
audio
currently
Hiện nay
audio
at first
lúc đầu
audio
adding
thêm
audio
imagery
hình ảnh
audio
protection
sự bảo vệ
audio
at all times
mọi lúc
audio
his
của anh ấy
audio
the first
cái đầu tiên
audio
meant
có nghĩa là
audio
sources
nguồn
audio
conclusion
Phần kết luận
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
dated
ngày tháng
audio
that
cái đó
audio
pentagon
ngũ giác
audio
strategic
chiến lược
audio
longer
dài hơn
audio
did
làm
audio
their
của họ
audio
got
lấy
audio
world's
thế giới
audio
comes
đến
audio
seas
biển
audio
would
sẽ
audio
not
không
audio
have
audio
with
với
View less

Other articles