flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Scientists Identify Misunderstanding about Uranus

Save News
2024-11-14 22:30:04
Translation suggestions
Scientists Identify Misunderstanding about Uranus
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Trang Đài Nguyễn Phạm
0 0
2024-11-15
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
area
khu vực
audio
also
Mà còn
audio
question
câu hỏi
audio
only
chỉ một
audio
future
tương lai
audio
understand
hiểu
audio
area
khu vực
audio
also
Mà còn
audio
question
câu hỏi
audio
only
chỉ một
audio
future
tương lai
audio
understand
hiểu
audio
most
hầu hết
audio
percent
phần trăm
audio
during
trong lúc
audio
both
cả hai
audio
know
biết
audio
try
thử
audio
space
không gian
audio
answer
trả lời
audio
water
Nước
audio
like
giống
audio
knowledge
kiến thức
audio
still
vẫn
audio
third
thứ ba
audio
notice
để ý
audio
usually
thường xuyên
audio
october
tháng mười
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
new
mới
audio
inside
bên trong
audio
sun
mặt trời
audio
difficult
khó
audio
think
nghĩ
audio
outside
ngoài
audio
very
rất
audio
enough
đủ
audio
hear
nghe
audio
big
to lớn
audio
red
màu đỏ
audio
hard
cứng
audio
around
xung quanh
audio
see
nhìn thấy
audio
than
hơn
audio
often
thường
audio
far
xa
audio
there
ở đó
audio
just
chỉ
audio
speed
tốc độ
audio
important
quan trọng
audio
life
mạng sống
audio
other
khác
audio
size
kích cỡ
audio
visit
thăm nom
audio
month
tháng
audio
maximum
tối đa
audio
event
sự kiện
audio
much
nhiều
audio
want
muốn
audio
level
mức độ
audio
support
ủng hộ
audio
happen
xảy ra
audio
near
gần
audio
after
sau đó
audio
blue
màu xanh da trời
audio
second
thứ hai
audio
large
lớn
audio
green
màu xanh lá
audio
later
sau đó
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
week
tuần
audio
usual
thường
audio
whether
liệu
audio
lead
chỉ huy
audio
likely
rất có thể
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
week
tuần
audio
usual
thường
audio
whether
liệu
audio
lead
chỉ huy
audio
likely
rất có thể
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
occur
xảy ra
audio
since
từ
audio
period
Giai đoạn
audio
study
học
audio
among
giữa
audio
taste
nếm
audio
almost
hầu hết
audio
data
dữ liệu
audio
found
thành lập
audio
present
hiện tại
audio
above
bên trên
audio
even
thậm chí
audio
appear
xuất hiện
audio
possible
khả thi
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
further
xa hơn
audio
such
như là
audio
publication
công bố
audio
earlier
trước đó
audio
peak
đỉnh cao
audio
writer
nhà văn
audio
further
xa hơn
audio
such
như là
audio
publication
công bố
audio
earlier
trước đó
audio
peak
đỉnh cao
audio
writer
nhà văn
audio
those
những thứ kia
audio
common
chung
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
gas
khí
audio
fit
phù hợp
audio
form
hình thức
audio
nature
thiên nhiên
audio
entire
toàn bộ
audio
gas
khí
audio
fit
phù hợp
audio
form
hình thức
audio
nature
thiên nhiên
audio
entire
toàn bộ
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
stay
ở lại
audio
misunderstanding
sự hiểu lầm
audio
identify
nhận dạng
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
about
Về
audio
uranus
sao Thiên Vương
audio
stay
ở lại
audio
misunderstanding
sự hiểu lầm
audio
identify
nhận dạng
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
about
Về
audio
uranus
sao Thiên Vương
audio
do
LÀM
audio
system's
hệ thống
audio
cosmic
vũ trụ
audio
observed
quan sát
audio
times
lần
audio
herschel
herschel
audio
suggested
đề xuất
audio
occurred
xảy ra
audio
years
năm
audio
cloud
đám mây
audio
magnetically
từ tính
audio
craft
thủ công
audio
state of matter
trạng thái của vật chất
audio
jasinski
jasinski
audio
the presence
sự hiện diện
audio
months
tháng
audio
intensity
cường độ
audio
largest
lớn nhất
audio
unusual
bất thường
audio
this
cái này
audio
observations
quan sát
audio
2's
2 của
audio
hidden
ẩn giấu
audio
that is
đó là
audio
misleading
gây hiểu lầm
audio
easier
dễ dàng hơn
audio
northern
phương bắc
audio
fourth
thứ tư
audio
learned
đã học
audio
belts
thắt lưng
audio
solar wind
gió mặt trời
audio
they
họ
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
poles
cực
audio
born
sinh
audio
methane
khí mê-tan
audio
nebula
tinh vân
audio
charged particles
hạt tích điện
audio
william
William
audio
etc
vân vân
audio
magnetic field
từ trường
audio
gives
cho
audio
gases
chất khí
audio
what
audio
looks
trông
audio
have
audio
with
với
audio
moons
mặt trăng
audio
robotic
người máy
audio
electrons
điện tử
audio
scientist
nhà khoa học
audio
larger
lớn hơn
audio
corey
cốt lõi
audio
jupiter's
sao Mộc
audio
crucial
chủ yếu
audio
outer
bên ngoài
audio
conditions
điều kiện
audio
for
audio
when
khi
audio
moon
mặt trăng
audio
planet's
hành tinh
audio
made
làm ra
audio
are
audio
but
Nhưng
audio
arrived
tới nơi
audio
reduced
giảm
audio
mission
Sứ mệnh
audio
seen
đã xem
audio
earth
trái đất
audio
oceans
đại dương
audio
knew
biết
audio
cold
lạnh lẽo
audio
its
của nó
audio
to discover
khám phá
audio
said
nói
audio
highest point
điểm cao nhất
audio
solar system
hệ mặt trời
audio
bigger
lớn hơn
audio
could
có thể
audio
magnetosphere
từ trường
audio
untrue
không đúng sự thật
audio
intense
mãnh liệt
audio
exploration
thăm dò
audio
radiation
bức xạ
audio
borealis
phương bắc
audio
by
qua
audio
especially
đặc biệt
audio
jet propulsion
động cơ phản lực
audio
lacked
thiếu
audio
protective
bảo vệ
audio
europa
Châu Âu
audio
did
làm
audio
orbit
quỹ đạo
audio
a few
một vài
audio
at a time
tại một thời điểm
audio
led
dẫn đến
audio
shown
hiển thị
audio
regions
khu vực
audio
yellow light
đèn vàng
audio
detect
phát hiện
audio
look at
nhìn vào
audio
earths
trái đất
audio
at the time
vào thời điểm đó
audio
plasma
huyết tương
audio
to learn
học
audio
north and south
phía bắc và phía nam
audio
was
đã từng là
audio
from
từ
audio
controlled
được kiểm soát
audio
candidates
ứng viên
audio
auroras
cực quang
audio
something
thứ gì đó
audio
some
một số
audio
known
được biết đến
audio
voyager
người du hành
audio
planetary
hành tinh
audio
recently
gần đây
audio
astronomer
nhà thiên văn học
audio
making
làm
audio
flow
chảy
audio
lights
đèn
audio
rings
nhẫn
audio
areas
khu vực
audio
nasa
nasa
audio
does
làm
audio
in that
trong đó
audio
because of
bởi vì
audio
days
ngày
audio
stars
ngôi sao
audio
the first
cái đầu tiên
audio
flyby
bay ngang qua
audio
solids
chất rắn
audio
night sky
bầu trời đêm
audio
past it
vượt qua nó
audio
published
được xuất bản
audio
discovered
phát hiện
audio
would
sẽ
audio
we
chúng tôi
audio
why
Tại sao
audio
sets
bộ
audio
contained
chứa đựng
audio
thought
nghĩ
audio
cochrane
ốc tai
audio
prime
xuất sắc
audio
liquid
chất lỏng
audio
can
Có thể
audio
protects
bảo vệ
audio
flew
bay
audio
subsurface
dưới bề mặt
audio
out to
ra ngoài
audio
german
tiếng Đức
audio
nebulas
tinh vân
audio
adj
tính từ
audio
energetic
mãnh liệt
audio
words
từ
audio
understanding
sự hiểu biết
audio
nasa's
của nasa
audio
oberon
oberon
audio
aurora
cực quang
audio
dust
bụi
audio
orbits
quỹ đạo
audio
took
lấy đi
audio
uranian
sao Thiên Vương
audio
turns
lần lượt
audio
saturn
sao Thổ
audio
planets
hành tinh
audio
astronomy
thiên văn học
audio
had
audio
collected
đã thu thập
audio
shows
chương trình
audio
titania
titania
audio
highly
đánh giá cao
audio
launched
ra mắt
audio
has
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
hosting
lưu trữ
audio
called
gọi điện
audio
two
hai
audio
liquids
chất lỏng
audio
telescope
kính thiên văn
audio
studies
nghiên cứu
audio
planet
hành tinh
audio
uranus'
sao Thiên Vương'
audio
eight
tám
audio
feature
tính năng
audio
jamie
Jamie
audio
our
của chúng tôi
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
british
người Anh
audio
neptune
sao hải vương
audio
visited
đã đến thăm
audio
surrounding
xung quanh
audio
coming
đang tới
audio
jupiter
sao Mộc
audio
not
không
View less

Other articles