flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

'A Bleak Picture': Most Food Sold by Biggest Companies Is Unhealthy

Save News
2024-11-14 07:31:17
Translation suggestions
'A Bleak Picture': Most Food Sold by Biggest Companies Is Unhealthy
Source: NW
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Ry Do
0 0
2024-11-14
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
drive
lái xe
audio
like
giống
audio
also
Mà còn
audio
report
báo cáo
audio
only
chỉ một
audio
children
những đứa trẻ
audio
drive
lái xe
audio
like
giống
audio
also
Mà còn
audio
report
báo cáo
audio
only
chỉ một
audio
children
những đứa trẻ
audio
product
sản phẩm
audio
require
yêu cầu
audio
new
mới
audio
year
năm
audio
more
hơn
audio
decision
phán quyết
audio
change
thay đổi
audio
food
đồ ăn
audio
most
hầu hết
audio
between
giữa
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
floor
sàn
audio
access
truy cập
audio
consumer
người tiêu dùng
audio
as
BẰNG
audio
challenge
thử thách
audio
since
từ
audio
floor
sàn
audio
access
truy cập
audio
consumer
người tiêu dùng
audio
as
BẰNG
audio
challenge
thử thách
audio
since
từ
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
over
qua
audio
effective
hiệu quả
audio
despite
cho dù
audio
found
thành lập
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
mostly
chủ yếu
audio
others
người khác
audio
europe
Châu Âu
audio
toward
theo hướng
audio
commitment
sự cam kết
audio
mostly
chủ yếu
audio
others
người khác
audio
europe
Châu Âu
audio
toward
theo hướng
audio
commitment
sự cam kết
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
through
qua
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
foundation
sự thành lập
audio
claim
khẳng định
audio
progress
tiến triển
audio
through
qua
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
foundation
sự thành lập
audio
claim
khẳng định
audio
progress
tiến triển
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
major
chính
audio
reformulation
cải cách
audio
measured
đo
audio
consumers
người tiêu dùng
audio
expressed
bày tỏ
audio
decisions
quyết định
audio
major
chính
audio
reformulation
cải cách
audio
measured
đo
audio
consumers
người tiêu dùng
audio
expressed
bày tỏ
audio
decisions
quyết định
audio
nutrient
chất dinh dưỡng
audio
informed
thông báo
audio
obesity
béo phì
audio
argues
lập luận
audio
disappointment
sự thất vọng
audio
focused
tập trung
audio
can
Có thể
audio
models
mô hình
audio
reveals
tiết lộ
audio
categorization
phân loại
audio
nutrition
dinh dưỡng
audio
for
audio
lifestyle
lối sống
audio
will
sẽ
audio
links
liên kết
audio
of
của
audio
from
từ
audio
are
audio
efforts
nỗ lực
audio
advocates
những người ủng hộ
audio
reached
đạt
audio
measures
đo
audio
purchasing
mua sắm
audio
suggesting
gợi ý
audio
underrepresents
đại diện cho
audio
improvement
sự cải tiến
audio
some
một số
audio
which
cái mà
audio
warns
cảnh báo
audio
inconsistent
không nhất quán
audio
largest
lớn nhất
audio
atni
atni
audio
emphasized
nhấn mạnh
audio
including
bao gồm
audio
impedes
cản trở
audio
faster
nhanh hơn
audio
unified
thống nhất
audio
criticizes
chỉ trích
audio
nearly
gần như
audio
making
làm
audio
atni's
atni's
audio
to
ĐẾN
audio
rising
tăng lên
audio
methodology
phương pháp luận
audio
companies
công ty
audio
danone
Danone
audio
response
phản ứng
audio
the
cái
audio
products
các sản phẩm
audio
food sales
bán đồ ăn
audio
and
audio
nutritional
dinh dưỡng
audio
unhealthy
không khỏe mạnh
audio
healthy
khỏe mạnh
audio
they
họ
audio
profile
hồ sơ
audio
nine
chín
audio
responsible marketing
tiếp thị có trách nhiệm
audio
slight
nhẹ
audio
by
qua
audio
highlights
điểm nổi bật
audio
healthier
khỏe mạnh hơn
audio
improvements
cải tiến
audio
arla
arla
audio
reaching
đạt tới
audio
australia
nước Úc
audio
practices
thực tiễn
audio
that
cái đó
audio
their
của họ
audio
diseases
bệnh tật
audio
world's
thế giới
audio
this
cái này
audio
it
audio
frieslandcampina
khoai tây chiên
audio
transparency
minh bạch
audio
public health
sức khỏe cộng đồng
audio
options
tùy chọn
audio
standards
tiêu chuẩn
audio
with
với
audio
'a
'Một
audio
sold
đã bán
audio
is
audio
bleak
ảm đạm
audio
biggest
lớn nhất
audio
picture'
hình ảnh'
audio
in
TRONG
audio
basket
rổ
audio
on
TRÊN
audio
a
Một
audio
has
audio
manufactured
sản xuất
audio
stores
cửa hàng
audio
shelves
kệ
View less

Other articles