flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Australia Plans Social Media Ban for Children under 16

Save News
2024-11-13 22:30:05
Translation suggestions
Australia Plans Social Media Ban for Children under 16
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
under
dưới
audio
children
những đứa trẻ
audio
however
Tuy nhiên
audio
person
người
audio
young
trẻ
audio
immediately
ngay lập tức
audio
under
dưới
audio
children
những đứa trẻ
audio
however
Tuy nhiên
audio
person
người
audio
young
trẻ
audio
immediately
ngay lập tức
audio
like
giống
audio
face
khuôn mặt
audio
real
thực tế
audio
also
Mà còn
audio
knowledge
kiến thức
audio
around
xung quanh
audio
than
hơn
audio
request
lời yêu cầu
audio
introduce
giới thiệu
audio
bill
hóa đơn
audio
comment
bình luận
audio
november
tháng mười một
audio
story
câu chuyện
audio
world
thế giới
audio
computer
máy tính
audio
group
nhóm
audio
technology
công nghệ
audio
correct
Chính xác
audio
want
muốn
audio
percent
phần trăm
audio
now
Hiện nay
audio
create
tạo nên
audio
problem
vấn đề
audio
there
ở đó
audio
write
viết
audio
during
trong lúc
audio
support
ủng hộ
audio
ability
khả năng
audio
new
mới
audio
things
đồ đạc
audio
happen
xảy ra
audio
more
hơn
audio
company
công ty
audio
meeting
cuộc họp
audio
build
xây dựng
audio
government
chính phủ
audio
find
tìm thấy
audio
difficult
khó
audio
year
năm
audio
after
sau đó
audio
suitable
thích hợp
audio
final
cuối cùng
audio
sick
đau ốm
audio
people
mọi người
audio
answer
trả lời
audio
simple
đơn giản
audio
protect
bảo vệ
audio
discuss
bàn luận
audio
service
dịch vụ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
make
làm
audio
across
sang
audio
connect
kết nối
audio
even
thậm chí
audio
control
điều khiển
audio
need
nhu cầu
audio
make
làm
audio
across
sang
audio
connect
kết nối
audio
even
thậm chí
audio
control
điều khiển
audio
need
nhu cầu
audio
permit
cho phép làm gì
audio
deal with
đối phó với
audio
already
đã
audio
such as
chẳng hạn như
audio
related
có liên quan
audio
likely
rất có thể
audio
situation
tình huống
audio
solution
giải pháp
audio
head
cái đầu
audio
among
giữa
audio
guide
hướng dẫn
audio
law
pháp luật
audio
reasonable
hợp lý
audio
industry
ngành công nghiệp
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
access
truy cập
audio
earlier
trước đó
audio
set
bộ
audio
rather
hơn là
audio
appropriate
phù hợp
audio
through
bởi vì
audio
access
truy cập
audio
earlier
trước đó
audio
set
bộ
audio
rather
hơn là
audio
appropriate
phù hợp
audio
through
bởi vì
audio
offer
lời đề nghị
audio
subject
chủ thể
audio
digital
điện tử
audio
rule
luật lệ
audio
approach
tiếp cận
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
well
à
audio
respect
sự tôn trọng
audio
director
giám đốc
audio
particular
cụ thể
audio
well
à
audio
respect
sự tôn trọng
audio
director
giám đốc
audio
particular
cụ thể
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
statement
tuyên bố
audio
plans
kế hoạch
audio
ban
lệnh cấm
audio
social media
phương tiện truyền thông xã hội
audio
for
audio
australia
nước Úc
audio
statement
tuyên bố
audio
plans
kế hoạch
audio
ban
lệnh cấm
audio
social media
phương tiện truyền thông xã hội
audio
for
audio
australia
nước Úc
audio
groups
nhóm
audio
persons
người
audio
violating
vi phạm
audio
you
Bạn
audio
australian
người Úc
audio
she
cô ấy
audio
robbins
tên cướp
audio
tiktok
tiktok
audio
grandparents
ông bà
audio
bose
bose
audio
instagram
instagram
audio
penalties
hình phạt
audio
suggested
đề xuất
audio
to put
để đặt
audio
can
Có thể
audio
we
chúng tôi
audio
albanese
người An-ba-ni
audio
country's
đất nước
audio
in place
tại chỗ
audio
test results
kết quả kiểm tra
audio
to get to
để đến được
audio
some
một số
audio
age limit
giới hạn độ tuổi
audio
services
dịch vụ
audio
opposed
phản đối
audio
child
đứa trẻ
audio
educational
giáo dục
audio
steps
bước
audio
is
audio
when
khi
audio
officials
quan chức
audio
adapted
thích nghi
audio
how
Làm sao
audio
ap
ap
audio
jill
jill
audio
prime
xuất sắc
audio
will
sẽ
audio
considering
xem xét
audio
tam
tam
audio
ways
cách
audio
governments
chính phủ
audio
passed
đi qua
audio
words
từ
audio
of
của
audio
are
audio
from
từ
audio
my
Của tôi
audio
an
MỘT
audio
punishment
hình phạt
audio
limits
giới hạn
audio
about
Về
audio
balanced
cân bằng
audio
i'm
Tôi
audio
added
đã thêm
audio
honestly
Thành thật
audio
rules
quy tắc
audio
starting
bắt đầu
audio
to read
đọc
audio
months
tháng
audio
last month
tháng trước
audio
which
cái mà
audio
restriction
sự hạn chế
audio
they
họ
audio
smartphones
điện thoại thông minh
audio
reporters
phóng viên
audio
owns
sở hữu
audio
seeking
đang tìm kiếm
audio
i've
tôi đã
audio
its
của nó
audio
davis
Davis
audio
to put in
để đưa vào
audio
recently
gần đây
audio
worried
lo lắng
audio
told
nói
audio
including
bao gồm
audio
signed
đã ký
audio
stronger
mạnh mẽ hơn
audio
said
nói
audio
wants
muốn
audio
testing
thử nghiệm
audio
parents
cha mẹ
audio
this
cái này
audio
to work out
tập thể dục
audio
safety
sự an toàn
audio
voa
voa
audio
x
x
audio
could
có thể
audio
antigone
antigone
audio
weeks
tuần
audio
underground
bí mật
audio
effective way
cách hiệu quả
audio
wrote
đã viết
audio
violation
vi phạm
audio
places
địa điểm
audio
and
audio
smith
thợ rèn
audio
take effect
có hiệu lực
audio
literacy
khả năng đọc viết
audio
companies
công ty
audio
easier
dễ dàng hơn
audio
philip
philip
audio
driven
điều khiển
audio
situations
tình huống
audio
the
cái
audio
anthony
Anthony
audio
announced
công bố
audio
responsible for
chịu trách nhiệm về
audio
parliament
quốc hội
audio
facebook
facebook
audio
reachout
tiếp cận
audio
simply
đơn giản
audio
written
bằng văn bản
audio
blocking
chặn
audio
penalty
hình phạt
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
two
hai
audio
open letter
thư ngỏ
audio
bans
lệnh cấm
audio
meta
meta
audio
enforcement
thực thi
audio
tools
công cụ
audio
systems
hệ thống
audio
noted
ghi nhận
audio
been
audio
english
Tiếng Anh
audio
hallan
Hallan
audio
psychologist
nhà tâm lý học
audio
rod
gậy
audio
by
qua
audio
controls
điều khiển
audio
began
bắt đầu
audio
uncles
các chú
audio
online
trực tuyến
audio
enforce
thi hành
audio
jackie
jackie
audio
kids
bọn trẻ
audio
fields
lĩnh vực
audio
minister
bộ trưởng
audio
to use
sử dụng
audio
spaces
khoảng trống
audio
if
nếu như
audio
risks
rủi ro
audio
experts
chuyên gia
audio
our
của chúng tôi
audio
opposing
phản đối
audio
fletcher
chim săn mồi
audio
oppose
phản đối
audio
any
bất kì
audio
that
cái đó
audio
learning
học hỏi
audio
controlling
kiểm soát
audio
did
làm
audio
aunties
các dì
audio
their
của họ
audio
technologies
công nghệ
audio
lawmaker
nhà lập pháp
audio
mcguirk
mcguirk
audio
sunita
sunita
audio
spoken
nói
audio
fear
nỗi sợ
audio
thousands
hàng ngàn
audio
what
audio
users
người dùng
audio
get it
hiểu rồi
audio
comes
đến
audio
stores
cửa hàng
audio
paul
Paul
audio
app
ứng dụng
audio
at a time
tại một thời điểm
audio
youth
thiếu niên
audio
andrew
Andrew
audio
proposal
đề xuất
audio
harm
làm hại
audio
doing
đang làm
audio
intervene
can thiệp
audio
would
sẽ
audio
not
không
audio
have
audio
having
audio
mental health
sức khỏe tâm thần
audio
in relation to
liên quan đến
View less

Other articles