flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Boston Common: America's First Public Park

Save News
2023-12-14 22:30:31
Translation suggestions
Boston Common: America's First Public Park
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
first
Đầu tiên
audio
park
công viên
audio
ago
trước kia
audio
early
sớm
audio
each
mỗi
audio
money
tiền bạc
audio
first
Đầu tiên
audio
park
công viên
audio
ago
trước kia
audio
early
sớm
audio
each
mỗi
audio
money
tiền bạc
audio
buy
mua
audio
farm
nông trại
audio
use
sử dụng
audio
area
khu vực
audio
president
chủ tịch
audio
garden
vườn
audio
organization
tổ chức
audio
behind
phía sau
audio
front
đằng trước
audio
day
ngày
audio
see
nhìn thấy
audio
also
Mà còn
audio
because
bởi vì
audio
everyone
mọi người
audio
keep
giữ
audio
today
Hôm nay
audio
find
tìm thấy
audio
more
hơn
audio
million
triệu
audio
year
năm
audio
life
mạng sống
audio
center
trung tâm
audio
where
Ở đâu
audio
come
đến
audio
alone
một mình
audio
home
trang chủ
audio
large
lớn
audio
art
nghệ thuật
audio
include
bao gồm
audio
top
đứng đầu
audio
soon
sớm
audio
change
thay đổi
audio
want
muốn
audio
people
mọi người
audio
look
Nhìn
audio
new
mới
audio
just
chỉ
audio
history
lịch sử
audio
now
Hiện nay
audio
after
sau đó
audio
think
nghĩ
audio
story
câu chuyện
audio
open
mở
audio
here
đây
audio
team
đội
audio
develop
phát triển
audio
hope
mong
audio
difficult
khó
audio
near
gần
audio
city
thành phố
audio
free
miễn phí
audio
other
khác
audio
exercise
bài tập
audio
fun
vui vẻ
audio
there
ở đó
audio
picture
hình ảnh
audio
problem
vấn đề
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
very
rất
audio
public
công cộng
audio
almost
hầu hết
audio
tax
thuế
audio
local
địa phương
audio
as
BẰNG
audio
very
rất
audio
public
công cộng
audio
almost
hầu hết
audio
tax
thuế
audio
local
địa phương
audio
as
BẰNG
audio
outdoor
ngoài trời
audio
ground
đất
audio
place
địa điểm
audio
though
mặc dù
audio
instead
thay vì
audio
ever
bao giờ
audio
since
từ
audio
celebrate
kỉ niệm
audio
several
một số
audio
leader
lãnh đạo
audio
award
phần thưởng
audio
fair
hội chợ
audio
found
thành lập
audio
selection
lựa chọn
audio
land
đất
audio
even
thậm chí
audio
recognize
nhận ra
audio
situation
tình huống
audio
condition
tình trạng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
interesting
thú vị
audio
common
chung
audio
per
mỗi
audio
piece
cái
audio
those
những thứ kia
audio
town
thị trấn
audio
interesting
thú vị
audio
common
chung
audio
per
mỗi
audio
piece
cái
audio
those
những thứ kia
audio
town
thị trấn
audio
natural
tự nhiên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
such
như vậy
audio
plan
kế hoạch
audio
state
tình trạng
audio
private
riêng tư
audio
given
được cho
audio
right
Phải
audio
such
như vậy
audio
plan
kế hoạch
audio
state
tình trạng
audio
private
riêng tư
audio
given
được cho
audio
right
Phải
audio
respect
sự tôn trọng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
live
trực tiếp
audio
embrace
ôm
audio
native
tự nhiên
audio
colonial
thuộc địa
audio
carving
chạm khắc
audio
landscape
phong cảnh
audio
live
trực tiếp
audio
embrace
ôm
audio
native
tự nhiên
audio
colonial
thuộc địa
audio
carving
chạm khắc
audio
landscape
phong cảnh
audio
yard
sân
audio
sculpture
điêu khắc
audio
tribe
bộ lạc
audio
peel
bóc
audio
relax
thư giãn
audio
clay
đất sét
audio
setting
cài đặt
audio
recreation
giải trí
audio
civil
dân sự
audio
scene
bối cảnh
audio
protest
phản kháng
audio
fountain
đài phun nước
audio
pleasure
vinh hạnh
View less

Other articles