flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Study: Ancient Pig-like Animal Shows Early Brain Development

Save News
2024-07-01 22:30:12
Translation suggestions
Study: Ancient Pig-like Animal Shows Early Brain Development
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 2

Featured translations

Hiếu thỉu năng
0 0
2024-07-02
Mai Lê
0 0
2024-07-02
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
early
sớm
audio
like
giống
audio
animal
động vật
audio
big
to lớn
audio
group
nhóm
audio
today
Hôm nay
audio
early
sớm
audio
like
giống
audio
animal
động vật
audio
big
to lớn
audio
group
nhóm
audio
today
Hôm nay
audio
build
xây dựng
audio
equipment
thiết bị
audio
front
đằng trước
audio
wide
rộng
audio
million
triệu
audio
close
đóng
audio
part
phần
audio
international
quốc tế
audio
much
nhiều
audio
before
trước
audio
difficult
khó
audio
high
cao
audio
time
thời gian
audio
believe
tin tưởng
audio
human
nhân loại
audio
body
thân hình
audio
person
người
audio
other
khác
audio
team
đội
audio
end
kết thúc
audio
center
trung tâm
audio
quality
chất lượng
audio
ago
trước kia
audio
rain
cơn mưa
audio
modern
hiện đại
audio
help
giúp đỡ
audio
student
học sinh
audio
day
ngày
audio
size
kích cỡ
audio
during
trong lúc
audio
back
mặt sau
audio
around
xung quanh
audio
very
rất
audio
old
audio
eat
ăn
audio
event
sự kiện
audio
however
Tuy nhiên
audio
think
nghĩ
audio
research
nghiên cứu
audio
history
lịch sử
audio
copy
sao chép
audio
while
trong khi
audio
say
nói
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
university
đại học
audio
study
học
audio
lead
chỉ huy
audio
related
có liên quan
audio
even
thậm chí
audio
examine
nghiên cứu
audio
university
đại học
audio
study
học
audio
lead
chỉ huy
audio
related
có liên quan
audio
even
thậm chí
audio
examine
nghiên cứu
audio
suggest
gợi ý
audio
present
hiện tại
audio
leader
lãnh đạo
audio
head
cái đầu
audio
upon
trên
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
despite
bất chấp
audio
society
xã hội
audio
such
như là
audio
as long as
miễn là
audio
those
những thứ kia
audio
rather
hơn là
audio
despite
bất chấp
audio
society
xã hội
audio
such
như là
audio
as long as
miễn là
audio
those
những thứ kia
audio
rather
hơn là
audio
writer
nhà văn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
digital
kỹ thuật số
audio
existing
hiện có
audio
journal
tạp chí
audio
meter
mét
audio
then
sau đó
audio
lot
nhiều
audio
digital
kỹ thuật số
audio
existing
hiện có
audio
journal
tạp chí
audio
meter
mét
audio
then
sau đó
audio
lot
nhiều
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
overall
tổng thể
audio
development
phát triển
audio
ancient
cổ đại
audio
brain
não
audio
shows
chương trình
audio
pig
con lợn
audio
overall
tổng thể
audio
development
phát triển
audio
ancient
cổ đại
audio
brain
não
audio
shows
chương trình
audio
pig
con lợn
audio
gains
lợi ích
audio
led
dẫn đến
audio
so
Vì thế
audio
is
audio
years
năm
audio
qualities
phẩm chất
audio
protomammal
động vật nguyên sinh
audio
began
bắt đầu
audio
attends
tham dự
audio
pretty
đẹp
audio
receives
nhận được
audio
length
chiều dài
audio
doctoral
tiến sĩ
audio
what
audio
this
cái này
audio
another
khác
audio
weighing
cân
audio
volcanic activity
hoạt động núi lửa
audio
they
họ
audio
appearing
xuất hiện
audio
had
audio
smaller
nhỏ hơn
audio
existed
tồn tại
audio
hady
sương mù
audio
survived
sống sót
audio
but
Nhưng
audio
scotland
Scotland
audio
having
audio
findings
phát hiện
audio
studied
đã học
audio
reuters
reuters
audio
mouth
miệng
audio
tall
cao
audio
humans
con người
audio
kilograms
kg
audio
comparatively
tương đối
audio
words
từ
audio
smart
thông minh
audio
linnean
người Linnean
audio
protomammals
động vật nguyên sinh
audio
ancestors
tổ tiên
audio
arched
cong
audio
with
với
audio
said
nói
audio
dimensional
chiều
audio
scientist
nhà khoa học
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
seen
đã xem
audio
zoological
động vật học
audio
noted
ghi nhận
audio
more than
nhiều hơn
audio
some
một số
audio
used
đã sử dụng
audio
estimated
ước lượng
audio
not
không
audio
to learn
học
audio
three
ba
audio
added
đã thêm
audio
would
sẽ
audio
helping
giúp đỡ
audio
at least
ít nhất
audio
mammals
động vật có vú
audio
the first
cái đầu tiên
audio
thing
điều
audio
footprint
dấu chân
audio
round
tròn
audio
imaging
hình ảnh
audio
3d
3d
audio
earth's
trái đất
audio
who
Ai
audio
have
audio
curved
cong
audio
tusk
răng nanh
audio
thought
nghĩ
audio
we
chúng tôi
audio
you
Bạn
audio
worst
tồi tệ nhất
audio
see in
xem trong
audio
any
bất kì
audio
extreme
vô cùng
audio
enjoys
thích
audio
published
được xuất bản
audio
george
George
audio
four
bốn
audio
its
của nó
audio
was
đã từng là
audio
seemed
dường như
audio
pointed
nhọn
audio
one
một
audio
animal's
động vật
audio
circular
hình tròn
audio
been
audio
belonged
thuộc về
audio
gordonia
gordonia
audio
known
được biết đến
audio
permitted
được phép
audio
depth
độ sâu
audio
more like
thích hơn
audio
has
audio
bristol
bristol
audio
lived
đã sống
audio
looks
trông
audio
shaped
có hình dạng
audio
adj
tính từ
audio
rocks
đá
audio
them
họ
audio
to make
làm
audio
for
audio
tusks
ngà
audio
dicynodonts
dicynodont
audio
news agency
hãng thông tấn
audio
released
phát hành
audio
living
cuộc sống
audio
mass
khối
audio
something
thứ gì đó
audio
reptile
loài bò sát
audio
times
lần
audio
shape
hình dạng
audio
tube
ống
audio
recently
gần đây
audio
she
cô ấy
audio
closely
chặt chẽ
audio
believed
tin tưởng
audio
their
của họ
audio
desert
sa mạc
audio
seasons
mùa
audio
feeds
nguồn cấp dữ liệu
audio
caused
gây ra
audio
skeleton
bộ xương
audio
compared
so sánh
audio
plant material
nguyên liệu thực vật
audio
forebrain
não trước
audio
extinction
sự tuyệt chủng
audio
extinct
tuyệt chủng
audio
edinburgh
edinburgh
audio
beginning
sự khởi đầu
audio
leaf
lá cây
audio
being
hiện tại
audio
details
chi tiết
audio
arch
vòm
audio
that
cái đó
audio
examination
bài kiểm tra
audio
us
chúng ta
audio
pig's
con lợn
audio
disappeared
biến mất
audio
height
chiều cao
audio
container
thùng chứa
audio
steve
Steve
audio
were
đã từng
audio
anymore
nữa
audio
predecessor
người tiền nhiệm
audio
sandy
cát
audio
teeth
răng
audio
come out of
đi ra khỏi
audio
dinosaurs
khủng long
audio
permian period
kỷ Permi
audio
mammal
động vật có vú
audio
kept
giữ
audio
fossil
hóa thạch
audio
realized
nhận ra
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
came
đã đến
audio
and
audio
milk
sữa
audio
later on
sau này
audio
different from
khác với
audio
gordonia's
của gordonia
audio
generally
nói chung là
audio
legs
chân
audio
babies
trẻ sơ sinh
audio
creature
sinh vật
audio
britain's
nước Anh
audio
intelligence
trí thông minh
audio
told
nói
audio
animals
động vật
audio
two
hai
audio
to measure
để đo
audio
brusatte
bánh nướng nhỏ
audio
called
gọi điện
audio
by
qua
View less

Other articles