flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Seeking better lives: African workers turn to manual labor in Hanoi

Save News
2024-11-05 07:31:14
Translation suggestions
Seeking better lives: African workers turn to manual labor in Hanoi
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
around
xung quanh
audio
contact
liên hệ
audio
food
đồ ăn
audio
consider
coi như
audio
year
năm
audio
while
trong khi
audio
around
xung quanh
audio
contact
liên hệ
audio
food
đồ ăn
audio
consider
coi như
audio
year
năm
audio
while
trong khi
audio
old
audio
teach
dạy bảo
audio
job
công việc
audio
many
nhiều
audio
now
Hiện nay
audio
often
thường
audio
grow
phát triển
audio
home
trang chủ
audio
find
tìm thấy
audio
life
mạng sống
audio
after
sau đó
audio
like
giống
audio
better
tốt hơn
audio
early
sớm
audio
garden
vườn
audio
worker
công nhân
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard

audio
october
tháng mười
audio
prevent
ngăn chặn
audio
local
địa phương
audio
as
BẰNG
audio
manual
thủ công
audio
october
tháng mười
audio
prevent
ngăn chặn
audio
local
địa phương
audio
as
BẰNG
audio
manual
thủ công
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
over
kết thúc
audio
rely on
dựa vào
audio
those
những thứ kia
audio
district
huyện
audio
others
người khác
audio
over
kết thúc
audio
rely on
dựa vào
audio
those
những thứ kia
audio
district
huyện
audio
others
người khác
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
through
qua
audio
work
công việc
audio
monitor
màn hình
audio
labor
nhân công
audio
through
qua
audio
work
công việc
audio
monitor
màn hình
audio
labor
nhân công
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
social
xã hội
audio
similarly
tương tự
audio
have
audio
ngoc
ngọc
audio
stable
ổn định
audio
who
Ai
audio
social
xã hội
audio
similarly
tương tự
audio
have
audio
ngoc
ngọc
audio
stable
ổn định
audio
who
Ai
audio
shop owner
chủ cửa hàng
audio
opportunities
những cơ hội
audio
manfred
manfred
audio
losing
thua cuộc
audio
do
LÀM
audio
apartments
căn hộ
audio
accustomed
quen
audio
employment
thuê người làm
audio
to return
trở lại
audio
but
Nhưng
audio
he
Anh ta
audio
workers'
công nhân'
audio
nga
nga
audio
are
audio
authorities
chính quyền
audio
turned
quay
audio
statuses
trạng thái
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
migrants
người di cư
audio
came
đã đến
audio
raised
nâng lên
audio
expired
hết hạn
audio
surviving
sống sót
audio
overstaying
ở lại quá hạn
audio
teaching
giảng dạy
audio
rents
tiền thuê
audio
barely
hầu như không
audio
the
cái
audio
these
những cái này
audio
supports
hỗ trợ
audio
hanh
hành
audio
closer
gần hơn
audio
hardship
khó khăn
audio
easier
dễ dàng hơn
audio
stability
sự ổn định
audio
bonsai
cây cảnh
audio
thao
thao
audio
herself
bản thân cô ấy
audio
financial
tài chính
audio
from
từ
audio
seeing
nhìn thấy
audio
whom
ai
audio
sciences
khoa học
audio
academy
học viện
audio
vietnam
việt nam
audio
hanoi's
Hà Nội
audio
gardens
khu vườn
audio
and
audio
tasks
nhiệm vụ
audio
kieu
kiều
audio
searching for
đang tìm kiếm
audio
nigerian
người Nigeria
audio
safety
sự an toàn
audio
fines
tiền phạt
audio
her
cô ấy
audio
manfred's
của manfred
audio
visa
visa
audio
tenants
người thuê nhà
audio
locals
người dân địa phương
audio
jobs
việc làm
audio
with
với
audio
apps
ứng dụng
audio
mouhya
mouhya
audio
teachers
giáo viên
audio
arrived
tới nơi
audio
of
của
audio
finds
tìm thấy
audio
dr
bác sĩ
audio
nigeria
nigeria
audio
them
họ
audio
oversight
giám sát
audio
unemployment
nạn thất nghiệp
audio
seeking
đang tìm kiếm
audio
cannot
không thể
audio
challenges
thử thách
audio
afford
đủ khả năng
audio
influx
sự tràn vào
audio
fregene
tự do
audio
hires
thuê
audio
working
đang làm việc
audio
tay
tay
audio
prolonged
kéo dài
audio
struggling
đấu tranh
audio
in exchange
đổi lại
audio
fell
rơi
audio
issues
vấn đề
audio
initially
ban đầu
audio
aspiring
đầy tham vọng
audio
odd
số lẻ
audio
repatriation
hồi hương
audio
dishes
đĩa
audio
washing
rửa
audio
workers
công nhân
audio
landlord
chủ nhà
audio
has
audio
communicate
giao tiếp
audio
translation
dịch thuật
audio
arising
phát sinh
audio
deborah
deborah
audio
embassies
đại sứ quán
audio
tickets
audio
migrant
người di cư
audio
english
Tiếng Anh
audio
plans
kế hoạch
audio
hoping
hy vọng
audio
somalia
somali
audio
when
khi
audio
suggests
gợi ý
audio
thanh
thanh
audio
some
một số
audio
african
người Châu Phi
audio
hanoi
hà nội
audio
in
TRONG
audio
turn to
quay sang
audio
lives
cuộc sống
audio
an
MỘT
audio
ward
phường
audio
ha
ha
audio
flood
lụt
audio
by
qua
audio
cleans
làm sạch
audio
lien
thế chấp
audio
tu
bạn
audio
trang
trang
audio
a
Một
audio
following
tiếp theo
View less

Other articles