flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

American Music Legend Quincy Jones Dies at 91

Save News
2024-11-04 22:30:07
Translation suggestions
American Music Legend Quincy Jones Dies at 91
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
music
âm nhạc
audio
great
Tuyệt
audio
world
thế giới
audio
together
cùng nhau
audio
book
sách
audio
share
chia sẻ
audio
music
âm nhạc
audio
great
Tuyệt
audio
world
thế giới
audio
together
cùng nhau
audio
book
sách
audio
share
chia sẻ
audio
news
tin tức
audio
still
vẫn
audio
company
công ty
audio
center
trung tâm
audio
also
Mà còn
audio
band
ban nhạc
audio
group
nhóm
audio
become
trở nên
audio
full
đầy
audio
someone
người nào đó
audio
top
đứng đầu
audio
away
xa
audio
around
xung quanh
audio
sound
âm thanh
audio
himself
bản thân anh ấy
audio
people
mọi người
audio
age
tuổi
audio
president
chủ tịch
audio
family
gia đình
audio
look
Nhìn
audio
culture
văn hoá
audio
black
đen
audio
many
nhiều
audio
organize
tổ chức
audio
night
đêm
audio
most
hầu hết
audio
although
mặc dù
audio
later
sau đó
audio
famous
nổi tiếng
audio
know
biết
audio
color
màu sắc
audio
often
thường
audio
there
ở đó
audio
never
không bao giờ
audio
very
rất
audio
voice
tiếng nói
audio
bad
xấu
audio
person
người
audio
million
triệu
audio
spend
tiêu
audio
alone
một mình
audio
listen
Nghe
audio
event
sự kiện
audio
best
tốt nhất
audio
difficult
khó
audio
year
năm
audio
other
khác
audio
bill
hóa đơn
audio
movie
bộ phim
audio
sunday
chủ nhật
audio
home
trang chủ
audio
air
không khí
audio
film
phim ảnh
audio
list
danh sách
audio
every
mọi
audio
money
tiền bạc
audio
foreign
nước ngoài
audio
life
mạng sống
audio
time
thời gian
audio
total
tổng cộng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
like
thích
audio
such as
chẳng hạn như
audio
throughout
khắp
audio
used to
đã từng
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
career
sự nghiệp
audio
like
thích
audio
such as
chẳng hạn như
audio
throughout
khắp
audio
used to
đã từng
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
career
sự nghiệp
audio
popular
phổ biến
audio
honor
tôn kính
audio
over
qua
audio
as well as
cũng như
audio
award
phần thưởng
audio
fresh
tươi
audio
artist
nghệ sĩ
audio
several
một số
audio
celebrate
kỉ niệm
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
need
cần
audio
run
chạy
audio
piece
cái
audio
century
thế kỷ
audio
others
người khác
audio
series
loạt
audio
need
cần
audio
run
chạy
audio
piece
cái
audio
century
thế kỷ
audio
others
người khác
audio
series
loạt
audio
loss
sự mất mát
audio
writer
nhà văn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
subject
chủ đề
audio
heat
nhiệt
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
work
công việc
audio
major
lớn lao
audio
subject
chủ đề
audio
heat
nhiệt
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
work
công việc
audio
major
lớn lao
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
statement
tuyên bố
audio
american
người Mỹ
audio
dies
chết
audio
legend
huyền thoại
audio
jones
jones
audio
at
Tại
audio
statement
tuyên bố
audio
american
người Mỹ
audio
dies
chết
audio
legend
huyền thoại
audio
jones
jones
audio
at
Tại
audio
quincy
cây ngũ vị hương
audio
directed
chỉ đạo
audio
republic
nước cộng hòa
audio
q
q
audio
successful
thành công
audio
rose
hoa hồng
audio
raising
nâng cao
audio
mtv
mtv
audio
clinton's
của Clinton
audio
but
Nhưng
audio
launched
ra mắt
audio
the first
cái đầu tiên
audio
organized
được tổ chức
audio
philanthropists
những nhà từ thiện
audio
some
một số
audio
song
bài hát
audio
one
một
audio
fighting
Chiến đấu
audio
greats
vĩ đại
audio
charles
Charles
audio
lives
cuộc sống
audio
writes
viết
audio
won
thắng
audio
known
được biết đến
audio
selling
bán
audio
brother
anh trai
audio
poorly
kém
audio
from
từ
audio
up
hướng lên
audio
nelson
Nelson
audio
hits
lượt truy cập
audio
adj
tính từ
audio
think of
nghĩ về
audio
show business
triển lãm kinh doanh
audio
presidents
tổng thống
audio
can
Có thể
audio
explained
giải thích
audio
television
tivi
audio
autobiography
tự truyện
audio
musicians
nhạc sĩ
audio
three
ba
audio
added
đã thêm
audio
circle
vòng tròn
audio
died
đã chết
audio
working
đang làm việc
audio
gives
cho
audio
passing
đi qua
audio
christians
người theo đạo thiên chúa
audio
has
audio
and
audio
20th
ngày 20
audio
produced
sản xuất
audio
co
đồng
audio
young man
chàng trai trẻ
audio
hollywood
hollywood
audio
albums
album
audio
composer
nhà soạn nhạc
audio
including
bao gồm
audio
pablo
pablo
audio
early music
âm nhạc sớm
audio
shaped
có hình dạng
audio
in addition
Ngoài ra
audio
hymns
thánh ca
audio
purple
màu tím
audio
michael
Michael
audio
emmy
em yêu
audio
jones's
của jones
audio
influence
ảnh hưởng
audio
praise
khen
audio
sold
đã bán
audio
awards
giải thưởng
audio
his
của anh ấy
audio
off the wall
ra khỏi tường
audio
inaugural
khai mạc
audio
ray
tia
audio
god
chúa
audio
pages
trang
audio
fills
lấp đầy
audio
gang
băng nhóm
audio
recordings
bản ghi âm
audio
sung
hát
audio
wildly
điên cuồng
audio
represents
đại diện cho
audio
led
dẫn đến
audio
bel
bel
audio
made
làm ra
audio
d'honneur
d'honneur
audio
him
anh ta
audio
biggest
lớn nhất
audio
tonight
tối nay
audio
successes
những thành công
audio
keeping
giữ
audio
hymn
thánh ca
audio
mother
mẹ
audio
hearts
trái tim
audio
honors
danh dự
audio
sinatra
sinatra
audio
names
tên
audio
jazz
nhạc jazz
audio
wrote
đã viết
audio
lasting
lâu dài
audio
resulted
kết quả
audio
went
đi
audio
valentino
valentino
audio
groups
nhóm
audio
hel
chết tiệt
audio
behaving
cư xử
audio
included
bao gồm
audio
chicago
Chicago
audio
words
từ
audio
the house
ngôi nhà
audio
more than
nhiều hơn
audio
los angeles
los angeles
audio
was
đã từng là
audio
that
cái đó
audio
legion
quân đoàn
audio
pope
giáo hoàng
audio
superstar
siêu sao
audio
are
audio
gangs
băng đảng
audio
another
khác
audio
which
cái mà
audio
robinson
robinson
audio
be
audio
trumpet
kèn
audio
had
audio
picasso
picasso
audio
academy
học viện
audio
established
thành lập
audio
smith
thợ rèn
audio
surrounded
bao quanh
audio
called
gọi điện
audio
ella
cô bé
audio
superstars
siêu sao
audio
countless
vô số
audio
america's
nước Mỹ
audio
highly
đánh giá cao
audio
jackson
jackson
audio
producer
nhà sản xuất
audio
lived
đã sống
audio
by
qua
audio
our father
cha của chúng tôi
audio
will
sẽ
audio
for africa
cho Châu Phi
audio
members
thành viên
audio
frank
thẳng thắn
audio
grammy
ngữ pháp
audio
this
cái này
audio
have
audio
kennedy
kennedy
audio
prince
hoàng tử
audio
who
Ai
audio
sing
hát
audio
fitzgerald
Fitzgerald
audio
its
của nó
audio
influenced
bị ảnh hưởng
audio
must
phải
audio
daughter
con gái
audio
john paul ii
John Paul II
audio
helped
đã giúp
audio
thriller
giật gân
audio
france's
của Pháp
audio
philanthropist
nhà từ thiện
audio
friends
bạn
audio
two
hai
audio
mandela
mandela
audio
roots
rễ
audio
artists
nghệ sĩ
audio
composed
sáng tác
audio
passed
đi qua
audio
honorary
danh dự
audio
scores
điểm số
audio
hundreds
hàng trăm
audio
rashida
phát ban
audio
incredible
đáng kinh ngạc
audio
leaders
lãnh đạo
audio
celebration
lễ ăn mừng
audio
performers
người biểu diễn
audio
publicist
nhà báo
audio
is
audio
broken
vỡ
audio
video
băng hình
audio
becoming
trở thành
audio
with
với
audio
said
nói
audio
played
đã chơi
audio
miles
dặm
audio
1990s
thập niên 1990
audio
documentary
phim tài liệu
audio
born
sinh
audio
south side
phía nam
audio
rudolph
rudolph
audio
jones'
jones'
audio
davis
Davis
audio
arnold
Arnold
audio
printed
in
audio
copies
bản sao
audio
italy
ý
audio
worked
đã làm việc
audio
stars
ngôi sao
audio
on to
vào
audio
score
điểm
View less

Other articles