flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Harris, Trump Make Final Push for Votes on Election Day

Save News
2024-11-04 22:30:04
Translation suggestions
Harris, Trump Make Final Push for Votes on Election Day
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
make
làm
audio
final
cuối cùng
audio
lost
mất
audio
office
văn phòng
audio
time
thời gian
audio
country
quốc gia
audio
make
làm
audio
final
cuối cùng
audio
lost
mất
audio
office
văn phòng
audio
time
thời gian
audio
country
quốc gia
audio
decision
phán quyết
audio
also
Mà còn
audio
down
xuống
audio
support
ủng hộ
audio
during
trong lúc
audio
november
tháng mười một
audio
people
mọi người
audio
woman
đàn bà
audio
change
thay đổi
audio
things
đồ đạc
audio
age
tuổi
audio
third
thứ ba
audio
now
Hiện nay
audio
tuesday
Thứ ba
audio
before
trước
audio
black
đen
audio
might
có thể
audio
fire
ngọn lửa
audio
cut
cắt
audio
economy
kinh tế
audio
while
trong khi
audio
early
sớm
audio
there
ở đó
audio
message
tin nhắn
audio
believe
tin tưởng
audio
again
lại
audio
great
Tuyệt
audio
million
triệu
audio
after
sau đó
audio
half
một nửa
audio
opinion
ý kiến
audio
july
tháng bảy
audio
event
sự kiện
audio
difficult
khó
audio
year
năm
audio
other
khác
audio
old
audio
june
tháng sáu
audio
end
kết thúc
audio
under
dưới
audio
reduce
giảm bớt
audio
every
mọi
audio
open
mở
audio
magazine
tạp chí
audio
total
tổng cộng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
send
gửi
audio
sign
dấu hiệu
audio
whether
liệu
audio
law
pháp luật
audio
situation
tình huống
audio
seek
tìm kiếm
audio
send
gửi
audio
sign
dấu hiệu
audio
whether
liệu
audio
law
pháp luật
audio
situation
tình huống
audio
seek
tìm kiếm
audio
candidate
ứng viên
audio
issue
vấn đề
audio
security
bảo vệ
audio
already
đã
audio
among
giữa
audio
performance
hiệu suất
audio
against
chống lại
audio
regulation
quy định
audio
deal with
đối phó với
audio
possible
khả thi
audio
solution
giải pháp
audio
attention
chú ý
audio
several
một số
audio
suggest
gợi ý
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
campaign
chiến dịch
audio
regardless of
bất kể
audio
through
bởi vì
audio
gas
khí đốt
audio
should
nên
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
campaign
chiến dịch
audio
regardless of
bất kể
audio
through
bởi vì
audio
gas
khí đốt
audio
should
nên
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
oil
dầu
audio
poor
nghèo
audio
rule
luật lệ
audio
race
loài
audio
administration
sự quản lý
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
earlier
trước đó
audio
right
Phải
audio
attempt
nỗ lực
audio
term
thuật ngữ
audio
earlier
trước đó
audio
right
Phải
audio
attempt
nỗ lực
audio
term
thuật ngữ
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
role
vai trò
audio
votes
phiếu bầu
audio
election day
ngày bầu cử
audio
harris
Harris
audio
push for
thúc đẩy
audio
trump
kèn
audio
role
vai trò
audio
votes
phiếu bầu
audio
election day
ngày bầu cử
audio
harris
Harris
audio
push for
thúc đẩy
audio
trump
kèn
audio
in place
tại chỗ
audio
attacks
tấn công
audio
israel
Israel
audio
condemned
bị lên án
audio
looking to
đang tìm kiếm
audio
democrat
nhà dân chủ
audio
survived
sống sót
audio
everyday
hàng ngày
audio
north carolina
bắc carolina
audio
asylum
tị nạn
audio
but
Nhưng
audio
launched
ra mắt
audio
deport
trục xuất
audio
she
cô ấy
audio
the first
cái đầu tiên
audio
nevada
Nevada
audio
came
đã đến
audio
american
người mỹ
audio
inflation
lạm phát
audio
exploration
thăm dò
audio
wade
lội nước
audio
belongs
thuộc về
audio
kamala
kamala
audio
americans
người Mỹ
audio
won
thắng
audio
known
được biết đến
audio
one
một
audio
felony
trọng tội
audio
justices
thẩm phán
audio
not
không
audio
any
bất kì
audio
electoral college
cử tri đoàn
audio
results
kết quả
audio
struck
đánh
audio
denied
từ chối
audio
fetus
thai nhi
audio
spending
chi tiêu
audio
basically
về cơ bản
audio
can
Có thể
audio
regulations
quy định
audio
three
ba
audio
bullet
viên đạn
audio
palestinian
người Palestine
audio
south asian
Nam Á
audio
would
sẽ
audio
winner
người chiến thắng
audio
studies
nghiên cứu
audio
lower
thấp hơn
audio
spoken
nói
audio
has
audio
and
audio
claimed
đã tuyên bố
audio
imported goods
hàng nhập khẩu
audio
expel
trục xuất
audio
itself
chính nó
audio
ancestry
tổ tiên
audio
michigan
Michigan
audio
presidential
tổng thống
audio
generational
thế hệ
audio
etc
vân vân
audio
when
khi
audio
how
Làm sao
audio
suggested
đề nghị
audio
described
được mô tả
audio
wealthy
giàu có
audio
because of
bởi vì
audio
promised
đã hứa
audio
vice president
phó chủ tịch
audio
lands
vùng đất
audio
ukraine
Ukraina
audio
lebanon
lebanon
audio
indicted
bị truy tố
audio
defend
phòng vệ
audio
in addition
Ngoài ra
audio
continuing
tiếp tục
audio
this
cái này
audio
going
đang đi
audio
presidency
tổng thống
audio
convicted
bị kết án
audio
treaties
hiệp ước
audio
elections
cuộc bầu cử
audio
ends
kết thúc
audio
making
làm
audio
could
có thể
audio
renewing
đổi mới
audio
his
của anh ấy
audio
gaza
dải gaza
audio
reproductive
sinh sản
audio
roe
trứng cá
audio
pro
chuyên nghiệp
audio
voted
đã bình chọn
audio
terrorist
khủng bố
audio
criticized
bị chỉ trích
audio
verdict
phán quyết
audio
reelection
tái tranh cử
audio
supreme court
tòa án tối cao
audio
biden
Biden
audio
wisconsin
Wisconsin
audio
injured
bị thương
audio
done
xong
audio
nearly
gần như
audio
restoring
khôi phục
audio
the first person
người đầu tiên
audio
blamed
đổ lỗi
audio
conservative
thận trọng
audio
ear
tai
audio
told
nói
audio
military aid
viện trợ quân sự
audio
him
anh ta
audio
imagine
tưởng tượng
audio
been
audio
rights
quyền
audio
holds
nắm giữ
audio
abortion
phá thai
audio
ideas
ý tưởng
audio
freedom
tự do
audio
voters
cử tri
audio
some
một số
audio
georgia
bang Georgia
audio
were
đã từng
audio
brings
mang lại
audio
assassination
vụ ám sát
audio
comes
đến
audio
trial
sự thử nghiệm
audio
overturning
lật đổ
audio
we're
đã từng
audio
israelis
người Israel
audio
arizona
Arizona
audio
higher
cao hơn
audio
projecting
chiếu
audio
incoming
đến
audio
words
từ
audio
more than
nhiều hơn
audio
wrongdoing
việc làm sai trái
audio
clinton
clinton
audio
changing
thay đổi
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
was
đã từng là
audio
that
cái đó
audio
popular vote
bỏ phiếu phổ biến
audio
swing
xích đu
audio
war
chiến tranh
audio
supporters
những người ủng hộ
audio
companies
công ty
audio
former president
cựu tổng thống
audio
democratic
dân chủ
audio
another
khác
audio
disaster
thảm họa
audio
alliances
liên minh
audio
says
nói
audio
seven
bảy
audio
became
đã trở thành
audio
cease
ngưng
audio
her
cô ấy
audio
shots
bức ảnh
audio
called
gọi điện
audio
calling
đang gọi điện
audio
joe
joe
audio
tariffs
thuế quan
audio
border
ranh giới
audio
severe
nghiêm trọng
audio
defense
phòng thủ
audio
appealing
hấp dẫn
audio
remained
còn lại
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
up to
lên tới
audio
officers
sĩ quan
audio
by
qua
audio
remaining
còn lại
audio
will
sẽ
audio
protests
cuộc biểu tình
audio
tax increase
tăng thuế
audio
palestinians
người Palestin
audio
withdrew
rút lui
audio
undecided
chưa quyết định
audio
captures
chụp
audio
humanitarian
nhân đạo
audio
victory
chiến thắng
audio
appointed
bổ nhiệm
audio
seekers
người tìm kiếm
audio
have
audio
who
Ai
audio
businesses
doanh nghiệp
audio
pushing
đẩy
audio
shared
đã chia sẻ
audio
to win
để giành chiến thắng
audio
trump's
Trump
audio
released
phát hành
audio
its
của nó
audio
are
audio
taxes
thuế
audio
proposal
đề xuất
audio
about
Về
audio
nato
NATO
audio
tied
bị ràng buộc
audio
feelings
cảm xúc
audio
less than
ít hơn
audio
killing
giết chóc
audio
pandemic
dịch bệnh
audio
all
tất cả
audio
two
hai
audio
horrible
tệ hại
audio
supports
hỗ trợ
audio
bipartisan
lưỡng đảng
audio
catastrophe
thảm họa
audio
something
thứ gì đó
audio
calls
cuộc gọi
audio
immigrants
người nhập cư
audio
gunman
tay súng
audio
butler
quản gia
audio
russian
người Nga
audio
pregnancy
mang thai
audio
debating
tranh luận
audio
america
nước Mỹ
audio
hostages
con tin
audio
protecting
bảo vệ
audio
is
audio
donald
Donald
audio
court's
tòa án
audio
white house
nhà trắng
audio
overturn
lật đổ
audio
saying
nói
audio
your
của bạn
audio
said
nói
audio
killed
bị giết
audio
proposed
đề xuất
audio
especially
đặc biệt
audio
hamas's
của hamas
audio
industries
các ngành công nghiệp
audio
new york
New York
audio
nationwide
toàn quốc
audio
five
năm
audio
issues
vấn đề
audio
battleground
chiến trường
audio
put in
đưa vào
audio
step back from
lùi lại từ
audio
events
sự kiện
audio
voting
bỏ phiếu
audio
hillary
Hillary
audio
foreign policy
chính sách đối ngoại
audio
firing
bắn
audio
active
tích cực
audio
illegal immigration
nhập cư bất hợp pháp
audio
pennsylvania
Pennsylvania
View less

Other articles