flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Kemi Badenoch becomes first Black woman to lead UK Conservatives

Save News
2024-11-04 19:31:35
Translation suggestions
Kemi Badenoch becomes first Black woman to lead UK Conservatives
Source: FOX
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
might
có thể
audio
july
tháng bảy
audio
while
trong khi
audio
woman
đàn bà
audio
tell
kể
audio
return
trở lại
audio
might
có thể
audio
july
tháng bảy
audio
while
trong khi
audio
woman
đàn bà
audio
tell
kể
audio
return
trở lại
audio
high
cao
audio
party
buổi tiệc
audio
where
Ở đâu
audio
strong
mạnh
audio
become
trở nên
audio
heavy
nặng
audio
new
mới
audio
black
đen
audio
time
thời gian
audio
support
ủng hộ
audio
first
Đầu tiên
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
saturday
thứ bảy
audio
recent
gần đây
audio
direction
phương hướng
audio
leading
dẫn đầu
audio
leadership
Khả năng lãnh đạo
audio
power
quyền lực
audio
saturday
thứ bảy
audio
recent
gần đây
audio
direction
phương hướng
audio
leading
dẫn đầu
audio
leadership
Khả năng lãnh đạo
audio
power
quyền lực
audio
loyal
trung thành
audio
leader
lãnh đạo
audio
as
BẰNG
audio
head
cái đầu
audio
among
giữa
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
lead
chì
audio
race
loài
audio
commitment
sự cam kết
audio
approach
tiếp cận
audio
lead
chì
audio
race
loài
audio
commitment
sự cam kết
audio
approach
tiếp cận
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
distance
khoảng cách
audio
right
Phải
audio
wing
cánh
audio
former
trước
audio
uk
Vương quốc Anh
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
distance
khoảng cách
audio
right
Phải
audio
wing
cánh
audio
former
trước
audio
uk
Vương quốc Anh
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
major
lớn lao
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
appeal
kháng cáo
audio
aims
mục đích
audio
keir
keir
audio
setbacks
thất bại
audio
institutional
thể chế
audio
known
được biết đến
audio
appeal
kháng cáo
audio
aims
mục đích
audio
keir
keir
audio
setbacks
thất bại
audio
institutional
thể chế
audio
known
được biết đến
audio
prime minister
thủ tướng
audio
who
Ai
audio
comes
đến
audio
foundational
nền tảng
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
downplays
vở kịch trầm
audio
following
tiếp theo
audio
left
bên trái
audio
but
Nhưng
audio
policies
chính sách
audio
markets
thị trường
audio
she
cô ấy
audio
the first
cái đầu tiên
audio
conservative
thận trọng
audio
its
của nó
audio
garners
người thu hoạch
audio
party's
bữa tiệc
audio
some
một số
audio
worry
lo lắng
audio
conservatives
phe bảo thủ
audio
political
thuộc về chính trị
audio
kemi
kemi
audio
labour government
chính phủ lao động
audio
representation
đại diện
audio
moment
chốc lát
audio
smaller
nhỏ hơn
audio
defining
xác định
audio
badenoch
cái xấu
audio
reorient
định hướng lại
audio
election
cuộc bầu cử
audio
for
audio
root
gốc
audio
remains
còn lại
audio
jenrick
jenrick
audio
profile
hồ sơ
audio
defeated
bị đánh bại
audio
criticism
chỉ trích
audio
centrist
trung dung
audio
rishi
rishi
audio
preparing
chuẩn bị
audio
seeks
tìm kiếm
audio
from
từ
audio
to
ĐẾN
audio
members'
thành viên'
audio
identity
danh tính
audio
straightforward
thẳng thắn
audio
her
cô ấy
audio
expressed
bày tỏ
audio
it's
của nó
audio
and
audio
truth
sự thật
audio
values
giá trị
audio
figures
số liệu
audio
robert
Robert
audio
on
TRÊN
audio
electoral
bầu cử
audio
with
với
audio
led
dẫn đến
audio
of
của
audio
causes
nguyên nhân
audio
parliamentary
nghị viện
audio
opposition
sự phản đối
audio
about
Về
audio
starmer's
ngôi sao
audio
moderate
vừa phải
audio
renewal
đổi mới
audio
revitalizing
hồi sinh
audio
sunak
tắm nắng
audio
fell
rơi
audio
marking
đánh dấu
audio
emphasizes
nhấn mạnh
audio
seats
chỗ ngồi
audio
principles
nguyên tắc
audio
upholding
ủng hộ
audio
by
qua
audio
has
audio
badenoch's
của badenoch
audio
free speech
tự do ngôn luận
audio
feature
tính năng
audio
immigration
nhập cư
audio
clashes
đụng độ
audio
members
thành viên
audio
succeeds
thành công
audio
stance
lập trường
audio
stating
nêu rõ
audio
addressing
địa chỉ
audio
officials
quan chức
audio
votes
phiếu bầu
audio
voters
cử tri
audio
defeat
đánh bại
audio
becomes
trở thành
audio
kim
kim
audio
reuters
reuters
audio
london
Luân Đôn
View less

Other articles