flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

New Report on Germany's Birth Rate Causes Alarm For Experts

Save News
2024-11-03 19:31:27
Translation suggestions
New Report on Germany's Birth Rate Causes Alarm For Experts
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

vũ thiên
0 0
2024-11-03
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
however
Tuy nhiên
audio
drop
làm rơi
audio
delay
trì hoãn
audio
while
trong khi
audio
early
sớm
audio
woman
đàn bà
audio
however
Tuy nhiên
audio
drop
làm rơi
audio
delay
trì hoãn
audio
while
trong khi
audio
early
sớm
audio
woman
đàn bà
audio
age
tuổi
audio
number
con số
audio
friendly
thân thiện
audio
include
bao gồm
audio
between
giữa
audio
family
gia đình
audio
children
những đứa trẻ
audio
first
Đầu tiên
audio
many
nhiều
audio
time
thời gian
audio
than
hơn
audio
after
sau đó
audio
report
báo cáo
audio
new
mới
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
percent
phần trăm
audio
temporary
tạm thời
audio
average
trung bình
audio
since
từ
audio
growth
sự phát triển
audio
data
dữ liệu
audio
percent
phần trăm
audio
temporary
tạm thời
audio
average
trung bình
audio
since
từ
audio
growth
sự phát triển
audio
data
dữ liệu
audio
decline
sự suy sụp
audio
recommend
gợi ý
audio
remain
duy trì
audio
period
Giai đoạn
audio
trend
xu hướng
audio
due to
bởi vì
audio
several
một số
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
further
xa hơn
audio
per
mỗi
audio
further
xa hơn
audio
per
mỗi
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
rate
tỷ lệ
audio
monitor
màn hình
audio
sharply
sắc nét
audio
consequently
do đó
audio
rate
tỷ lệ
audio
monitor
màn hình
audio
sharply
sắc nét
audio
consequently
do đó
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
ongoing
đang diễn ra
audio
were
đã từng
audio
this
cái này
audio
have
audio
stable
ổn định
audio
attribute
thuộc tính
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
were
đã từng
audio
this
cái này
audio
have
audio
stable
ổn định
audio
attribute
thuộc tính
audio
rose
hoa hồng
audio
experts
chuyên gia
audio
decisions
quyết định
audio
provisional
tạm thời
audio
ukraine
Ukraina
audio
women
phụ nữ
audio
policies
chính sách
audio
in
TRONG
audio
indicates
chỉ ra
audio
choosing
lựa chọn
audio
german
tiếng Đức
audio
policymakers
các nhà hoạch định chính sách
audio
percentage
phần trăm
audio
bringing
mang lại
audio
mothers
các bà mẹ
audio
services
dịch vụ
audio
inflation
lạm phát
audio
pandemic
dịch bệnh
audio
educational
giáo dục
audio
childbearing
sinh con
audio
peaking
lên tới đỉnh điểm
audio
the
cái
audio
eastern
phương Đông
audio
these
những cái này
audio
was
đã từng là
audio
that
cái đó
audio
to make
làm
audio
partly
một phần
audio
for
audio
trends
xu hướng
audio
war
chiến tranh
audio
analysts
nhà phân tích
audio
born
sinh
audio
which
cái mà
audio
from
từ
audio
aged
già
audio
closely
chặt chẽ
audio
expected
hy vọng
audio
at
Tại
audio
families
gia đình
audio
fewer
ít hơn
audio
it's
của nó
audio
is
audio
and
audio
followed
đã theo dõi
audio
impacts
tác động
audio
dropped
đánh rơi
audio
on
TRÊN
audio
led
dẫn đến
audio
nearly
gần như
audio
fertility
khả năng sinh sản
audio
if
nếu như
audio
especially
đặc biệt
audio
of
của
audio
birth
sinh
audio
unclear
không rõ ràng
audio
declined
từ chối
audio
rates
tỷ giá
audio
remained
còn lại
audio
additional
thêm vào
audio
by
qua
audio
has
audio
immigration
nhập cư
audio
germany
nước Đức
audio
factors
yếu tố
audio
informed
thông báo
audio
childless
không con
audio
causes
nguyên nhân
audio
alarm
báo thức
audio
germany's
nước Đức
audio
birth rate
tỷ lệ sinh
audio
years
năm
audio
fell
rơi
audio
previous year
năm trước
audio
taken
lấy
audio
sharp
sắc
audio
following
tiếp theo
audio
they
họ
audio
with
với
View less

Other articles