flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Israel cease-fire plan for Lebanon seeks to bypass UN, as US mediators travel to Jerusalem for talks

Save News
2024-11-01 19:30:39
Translation suggestions
Israel cease-fire plan for Lebanon seeks to bypass UN, as US mediators travel to Jerusalem for talks
Source: FOX
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
however
Tuy nhiên
audio
fire
ngọn lửa
audio
keep
giữ
audio
while
trong khi
audio
between
giữa
audio
under
dưới
audio
however
Tuy nhiên
audio
fire
ngọn lửa
audio
keep
giữ
audio
while
trong khi
audio
between
giữa
audio
under
dưới
audio
full
đầy
audio
travel
du lịch
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
both
cả hai
audio
temporary
tạm thời
audio
despite
cho dù
audio
effort
cố gắng
audio
prevent
ngăn chặn
audio
though
mặc dù
audio
both
cả hai
audio
temporary
tạm thời
audio
despite
cho dù
audio
effort
cố gắng
audio
prevent
ngăn chặn
audio
though
mặc dù
audio
leader
lãnh đạo
audio
replace
thay thế
audio
establish
thành lập
audio
launch
phóng
audio
as
BẰNG
audio
conduct
chỉ đạo
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
above
ở trên
audio
state
tình trạng
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
plan
kế hoạch
audio
above
ở trên
audio
state
tình trạng
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
plan
kế hoạch
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
unit
đơn vị
audio
aims
mục đích
audio
underground
bí mật
audio
this
cái này
audio
with
với
audio
have
audio
unit
đơn vị
audio
aims
mục đích
audio
underground
bí mật
audio
this
cái này
audio
with
với
audio
have
audio
attacks
tấn công
audio
israel
Israel
audio
including
bao gồm
audio
qassem
qassem
audio
readiness
sẵn sàng
audio
pave the way for
mở đường cho
audio
presence
sự hiện diện
audio
lebanon
lebanon
audio
in
TRONG
audio
reportedly
theo báo cáo
audio
supporting
hỗ trợ
audio
its
của nó
audio
are
audio
involvement
sự tham gia
audio
buildup
sự tích tụ
audio
arms
cánh tay
audio
stockpiling
dự trữ
audio
mediators
người trung gian
audio
tunnel construction
xây dựng đường hầm
audio
infrastructure
cơ sở hạ tầng
audio
peacekeeping
gìn giữ hòa bình
audio
that
cái đó
audio
unifil
thống nhất
audio
failing
thất bại
audio
curb
lề đường
audio
could
có thể
audio
mission
Sứ mệnh
audio
missile
tên lửa
audio
passed
đi qua
audio
idf
idf
audio
indicated
chỉ định
audio
implementation
thực hiện
audio
which
cái mà
audio
terms
điều khoản
audio
work to
làm việc để
audio
continues
tiếp tục
audio
security council
hội đồng an ninh
audio
resolution
nghị quyết
audio
criticized
bị chỉ trích
audio
hezbollah
hezbollah
audio
is
audio
weapons
vũ khí
audio
and
audio
non
không
audio
cease
ngưng
audio
israeli
người Israel
audio
forces
lực lượng
audio
southern
miền nam
audio
defense
phòng thủ
audio
naim
naim
audio
led
dẫn đến
audio
army
quân đội
audio
capabilities
khả năng
audio
of
của
audio
lebanese
người Li-băng
audio
them
họ
audio
oversight
giám sát
audio
diminished
giảm đi
audio
mandate
ủy quyền
audio
tasked
được giao nhiệm vụ
audio
about
Về
audio
centers
trung tâm
audio
would
sẽ
audio
working
đang làm việc
audio
hezbollah's
của người hezbollah
audio
rocket
tên lửa
audio
acceptable
chấp nhận được
audio
been
audio
brokering
môi giới
audio
by
qua
audio
targeting
nhắm mục tiêu
audio
has
audio
free from
thoát khỏi
audio
clashes
đụng độ
audio
includes
bao gồm
audio
military
quân đội
audio
potentially
có khả năng
audio
hoping
hy vọng
audio
unifil's
của Unifil
audio
command
yêu cầu
audio
seeks
tìm kiếm
audio
to
ĐẾN
audio
us
chúng ta
audio
jerusalem
Jerusalem
audio
talks
cuộc nói chuyện
audio
un
bỏ
audio
for
audio
bypass
đường vòng
audio
says
nói
audio
below ground
dưới mặt đất
audio
targeted
nhắm mục tiêu
audio
raids
các cuộc đột kích
audio
spokesman's
người phát ngôn
audio
soldiers
lính
audio
eliminating
loại bỏ
audio
terror
khủng bố
audio
the
cái
audio
stockpiles
kho dự trữ
audio
limited
giới hạn
audio
continuing
tiếp tục
audio
terrorists
bọn khủng bố
audio
dismantling
tháo dỡ
View less

Other articles