flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Brazilian Artist's Mural Shows Climate Disasters

Save News
2024-10-31 22:30:07
Translation suggestions
Brazilian Artist's Mural Shows Climate Disasters
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
weather
thời tiết
audio
stop
dừng lại
audio
still
vẫn
audio
company
công ty
audio
use
sử dụng
audio
country
quốc gia
audio
weather
thời tiết
audio
stop
dừng lại
audio
still
vẫn
audio
company
công ty
audio
use
sử dụng
audio
country
quốc gia
audio
also
Mà còn
audio
here
đây
audio
free
miễn phí
audio
group
nhóm
audio
immediately
ngay lập tức
audio
post
bưu kiện
audio
comment
bình luận
audio
answer
trả lời
audio
support
ủng hộ
audio
around
xung quanh
audio
account
tài khoản
audio
center
trung tâm
audio
october
tháng mười
audio
city
thành phố
audio
himself
bản thân anh ấy
audio
people
mọi người
audio
human
nhân loại
audio
high
cao
audio
building
xây dựng
audio
where
Ở đâu
audio
action
hoạt động
audio
ago
trước kia
audio
date
ngày
audio
wide
rộng
audio
cut
cắt
audio
website
trang web
audio
rise
tăng lên
audio
enough
đủ
audio
small
bé nhỏ
audio
very
rất
audio
river
dòng sông
audio
always
luôn luôn
audio
everything
mọi thứ
audio
information
thông tin
audio
million
triệu
audio
past
quá khứ
audio
request
lời yêu cầu
audio
increase
tăng
audio
brown
màu nâu
audio
few
một vài
audio
hold
giữ
audio
interview
phỏng vấn
audio
both
cả hai
audio
difficult
khó
audio
year
năm
audio
continue
Tiếp tục
audio
farm
nông trại
audio
create
tạo nên
audio
picture
hình ảnh
audio
same
như nhau
audio
new
mới
audio
time
thời gian
audio
area
khu vực
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
much
nhiều
audio
below
dưới
audio
sign
dấu hiệu
audio
similar
tương tự
audio
since
từ
audio
ever
bao giờ
audio
much
nhiều
audio
below
dưới
audio
sign
dấu hiệu
audio
similar
tương tự
audio
since
từ
audio
ever
bao giờ
audio
such as
chẳng hạn như
audio
region
vùng đất
audio
situation
tình huống
audio
instead
thay vì
audio
issue
vấn đề
audio
normal
Bình thường
audio
across
sang
audio
over
qua
audio
found
thành lập
audio
show
trình diễn
audio
head
cái đầu
audio
goods
hàng hóa
audio
advantage
lợi thế
audio
growth
sự phát triển
audio
artist
nghệ sĩ
audio
supply
cung cấp
audio
plant
thực vật
audio
based
dựa trên
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
usual
thường lệ
audio
waste
rác thải
audio
point
điểm
audio
earlier
trước đó
audio
highlight
điểm nổi bật
audio
those
những thứ kia
audio
usual
thường lệ
audio
waste
rác thải
audio
point
điểm
audio
earlier
trước đó
audio
highlight
điểm nổi bật
audio
those
những thứ kia
audio
through
bởi vì
audio
sufficient
hợp lý
audio
own
sở hữu
audio
painting
bức vẽ
audio
measure
đo lường
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
fall
rơi
audio
chain
xích
audio
last
cuối cùng
audio
work
công việc
audio
characteristic
đặc trưng
audio
get
lấy
audio
fall
rơi
audio
chain
xích
audio
last
cuối cùng
audio
work
công việc
audio
characteristic
đặc trưng
audio
get
lấy
audio
given
được cho
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
africa
châu phi
audio
shows
chương trình
audio
mural
bức tranh tường
audio
artist's
của nghệ sĩ
audio
disasters
thiên tai
audio
brazilian
người Brazil
audio
africa
châu phi
audio
shows
chương trình
audio
mural
bức tranh tường
audio
artist's
của nghệ sĩ
audio
disasters
thiên tai
audio
brazilian
người Brazil
audio
climate
khí hậu
audio
directed
chỉ đạo
audio
eliminate
loại bỏ
audio
frost
sương giá
audio
sharp
sắc
audio
unusual
bất thường
audio
seasons
mùa
audio
at that
lúc đó
audio
systems
hệ thống
audio
she
cô ấy
audio
some
một số
audio
at least
ít nhất
audio
one
một
audio
created
tạo
audio
cerrado
gốm sứ
audio
clay
đất sét
audio
air quality
chất lượng không khí
audio
cargill
cargill
audio
not
không
audio
firefighter
lính cứu hỏa
audio
wearing
mặc
audio
from
từ
audio
long period
thời gian dài
audio
tired of
mệt mỏi
audio
dry season
mùa khô
audio
scattered
rải rác
audio
climate change
biến đổi khí hậu
audio
undergrowth
lông tơ
audio
accountable
chịu trách nhiệm
audio
adj
tính từ
audio
caused
gây ra
audio
meters
mét
audio
trucks
xe tải
audio
keepyourpromise
giữ lời hứa
audio
measured
đo
audio
dams
đập nước
audio
subtropical
cận nhiệt đới
audio
korap
kinh
audio
seeking
đang tìm kiếm
audio
brazil's
của Brazil
audio
spread
lây lan
audio
about
Về
audio
circle
vòng tròn
audio
months
tháng
audio
started
bắt đầu
audio
one's
một người
audio
has
audio
predictions
dự đoán
audio
produced
sản xuất
audio
sawre
cái cưa
audio
unfairly
không công bằng
audio
that is
đó là
audio
we
chúng tôi
audio
etc
vân vân
audio
ash
tro
audio
floods
lũ lụt
audio
years
năm
audio
rivers
sông
audio
have to
phải
audio
pantanal
quần lót
audio
messages
tin nhắn
audio
meanly
hèn hạ
audio
places
địa điểm
audio
moisture
độ ẩm
audio
reported
đã báo cáo
audio
used
đã sử dụng
audio
this
cái này
audio
damaged
Bị hư hại
audio
affected
ảnh hưởng
audio
droughts
hạn hán
audio
to make
làm
audio
negro
người da đen
audio
soybean
đậu nành
audio
warning
cảnh báo
audio
his
của anh ấy
audio
sao
sao
audio
mundano
người trần tục
audio
destruction
sự phá hủy
audio
cities
thành phố
audio
continent
lục địa
audio
flood
lụt
audio
worse
tệ hơn
audio
showing
hiển thị
audio
represents
đại diện cho
audio
natural resources
tài nguyên thiên nhiên
audio
communities
cộng đồng
audio
temperatures
nhiệt độ
audio
critical
phê bình
audio
round
tròn
audio
earth
trái đất
audio
three
ba
audio
wildfires
cháy rừng
audio
biggest
lớn nhất
audio
been
audio
fires
hỏa hoạn
audio
holds
nắm giữ
audio
amazon's
của amazon
audio
fissured
nứt nẻ
audio
recently
gần đây
audio
protected
được bảo vệ
audio
exploited
bị bóc lột
audio
indigenous
bản địa
audio
brazil
Brazil
audio
lowest
thấp nhất
audio
deforested
bị phá rừng
audio
comes
đến
audio
amp
amp
audio
cow
con bò
audio
burned
đốt cháy
audio
drought
hạn hán
audio
included
bao gồm
audio
rainy
nhiều mưa
audio
representing
đại diện
audio
tropical
nhiệt đới
audio
but
Nhưng
audio
depth
độ sâu
audio
extreme
vô cùng
audio
causing
gây ra
audio
words
từ
audio
flowers
hoa
audio
more than
nhiều hơn
audio
eastern
phương Đông
audio
world's
thế giới
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
was
đã từng là
audio
gray
xám
audio
atlantic
Đại Tây Dương
audio
cracked
nứt
audio
companies
công ty
audio
southern state
tiểu bang miền nam
audio
which
cái mà
audio
destroying
phá hủy
audio
disaster
thảm họa
audio
surface
bề mặt
audio
deforestation
phá rừng
audio
movement
sự chuyển động
audio
says
nói
audio
the large
cái lớn
audio
regenerate
tái sinh
audio
containers
thùng chứa
audio
materials
nguyên vật liệu
audio
land in
đất ở
audio
severely
nghiêm khắc
audio
processes
quá trình
audio
causes
nguyên nhân
audio
smoke
khói
audio
containing
chứa đựng
audio
massive
to lớn
audio
severe
nghiêm trọng
audio
destroyed
bị phá hủy
audio
planet
hành tinh
audio
producer
nhà sản xuất
audio
by
qua
audio
commodity
hàng hóa
audio
will
sẽ
audio
giving
cho đi
audio
farming
nông nghiệp
audio
trees
cây cối
audio
northern
phương bắc
audio
loaded
đã nạp
audio
involved
có liên quan
audio
who
Ai
audio
delivering
giao hàng
audio
businesses
doanh nghiệp
audio
combination
sự kết hợp
audio
largest
lớn nhất
audio
artivist
nhà nghệ thuật
audio
substances
chất
audio
its
của nó
audio
rio grande do sul
Rio grande do sul
audio
are
audio
blow
thổi
audio
showed
cho thấy
audio
resistant
kháng cự
audio
paulo
Paulo
audio
activist
nhà hoạt động
audio
savanna
xavan
audio
muybu
muybu
audio
grassland
đồng cỏ
audio
exploit
khai thác
audio
instagram
instagram
audio
standing
đứng
audio
parts
các bộ phận
audio
measurements
số đo
audio
remains
còn lại
audio
calls
cuộc gọi
audio
uruguay
uruguay
audio
argentina
Argentina
audio
manufacturing
chế tạo
audio
collected
đã thu thập
audio
areas
khu vực
audio
rid
loại bỏ
audio
america
nước Mỹ
audio
ashes
tro
audio
wetland
đất ngập nước
audio
broken
vỡ
audio
video
băng hình
audio
days
ngày
audio
with
với
audio
said
nói
audio
killed
bị giết
audio
to paint
vẽ
audio
did
làm
audio
nationwide
toàn quốc
audio
responsible for
chịu trách nhiệm về
audio
alessandra
alessandra
audio
distributed
phân phối
audio
to put an end to
để chấm dứt
audio
being
hiện tại
audio
soy
đậu nành
audio
events
sự kiện
audio
the amazon rainforest
rừng nhiệt đới amazon
audio
mud
bùn
audio
connected
đã kết nối
View less

Other articles