flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Large Fish Thought to Have Disappeared Found in Mekong River

Save News
2024-10-31 22:30:02
Translation suggestions
Large Fish Thought to Have Disappeared Found in Mekong River
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

ngocanhevc
0 0
2024-11-01
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
river
dòng sông
audio
large
lớn
audio
animal
động vật
audio
few
một vài
audio
program
chương trình
audio
food
đồ ăn
audio
river
dòng sông
audio
large
lớn
audio
animal
động vật
audio
few
một vài
audio
program
chương trình
audio
food
đồ ăn
audio
like
giống
audio
most
hầu hết
audio
name
tên
audio
part
phần
audio
difficult
khó
audio
university
trường đại học
audio
important
quan trọng
audio
other
khác
audio
young
trẻ
audio
news
tin tức
audio
people
mọi người
audio
still
vẫn
audio
center
trung tâm
audio
produce
sản xuất
audio
able
có thể
audio
confirm
xác nhận
audio
also
Mà còn
audio
team
đội
audio
real
thực tế
audio
cooperation
sự hợp tác
audio
there
ở đó
audio
between
giữa
audio
hope
mong
audio
group
nhóm
audio
good
Tốt
audio
very
rất
audio
help
giúp đỡ
audio
give
đưa cho
audio
new
mới
audio
someone
người nào đó
audio
million
triệu
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
inform
thông báo
audio
area
khu vực
audio
say
nói
audio
see
nhìn thấy
audio
avoid
tránh xa
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
environment
môi trường
audio
found
thành lập
audio
sign
dấu hiệu
audio
excited
hào hứng
audio
recent
gần đây
audio
demonstrate
chứng minh
audio
environment
môi trường
audio
found
thành lập
audio
sign
dấu hiệu
audio
excited
hào hứng
audio
recent
gần đây
audio
demonstrate
chứng minh
audio
along
dọc theo
audio
industrial
công nghiệp
audio
issue
vấn đề
audio
similar
tương tự
audio
since
từ
audio
lead
chỉ huy
audio
whether
liệu
audio
leader
lãnh đạo
audio
used to
đã từng
audio
local
địa phương
audio
permit
cho phép làm gì
audio
among
giữa
audio
region
vùng đất
audio
study
học
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
process
quá trình
audio
writer
nhà văn
audio
through
bởi vì
audio
publication
công bố
audio
numerous
nhiều
audio
process
quá trình
audio
writer
nhà văn
audio
through
bởi vì
audio
publication
công bố
audio
numerous
nhiều
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
huge
khổng lồ
audio
institute
viện
audio
director
giám đốc
audio
last
cuối cùng
audio
meter
mét
audio
huge
khổng lồ
audio
institute
viện
audio
director
giám đốc
audio
last
cuối cùng
audio
meter
mét
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
positive
tích cực
audio
mekong
Mê Kông
audio
in
TRONG
audio
to
ĐẾN
audio
fish
audio
have
audio
positive
tích cực
audio
mekong
Mê Kông
audio
in
TRONG
audio
to
ĐẾN
audio
fish
audio
have
audio
thought
nghĩ
audio
disappeared
biến mất
audio
were
đã từng
audio
conservation
bảo tồn
audio
years
năm
audio
rieng
riêng
audio
detailed
chi tiết
audio
plants
thực vật
audio
washington
Washington
audio
creatures
sinh vật
audio
who
Ai
audio
dangers
nguy hiểm
audio
they
họ
audio
overfishing
đánh bắt quá mức
audio
movements
phong trào
audio
believed
tin tưởng
audio
facing
đối mặt
audio
eats
ăn
audio
relationships
mối quan hệ
audio
reno
cải tạo
audio
obstruction
tắc nghẽn
audio
blocks
khối
audio
objected
phản đối
audio
unusual
bất thường
audio
following
tiếp theo
audio
waterways
đường thủy
audio
for the future
cho tương lai
audio
experienced
có kinh nghiệm
audio
nevada
Nevada
audio
its
của nó
audio
are
audio
in addition
Ngoài ra
audio
at least
ít nhất
audio
waterway
đường thuỷ
audio
about
Về
audio
this
cái này
audio
sightings
sự nhìn thấy
audio
surrounding
xung quanh
audio
but
Nhưng
audio
that
cái đó
audio
helped
đã giúp
audio
greater
lớn hơn
audio
represent
đại diện
audio
one
một
audio
passages
đoạn văn
audio
southeast asia
Đông Nam Á
audio
another
khác
audio
surprised
ngạc nhiên
audio
fisheries
nghề cá
audio
words
từ
audio
chan
chan
audio
biologist
nhà sinh vật học
audio
more than
nhiều hơn
audio
all
tất cả
audio
biological
sinh học
audio
parts
các bộ phận
audio
developed
đã phát triển
audio
involved
có liên quan
audio
was
đã từng là
audio
announcing
thông báo
audio
eyler
thợ hàn
audio
something
thứ gì đó
audio
inland
nội địa
audio
survival
sống sót
audio
not
không
audio
identified
xác định
audio
workable
có thể thực hiện được
audio
any
bất kì
audio
length
chiều dài
audio
from
từ
audio
depend on
phụ thuộc vào
audio
asked
yêu cầu
audio
researcher
nhà nghiên cứu
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
grow to
phát triển thành
audio
sighting
nhìn thấy
audio
ap
ap
audio
fishing
câu cá
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
symbol
biểu tượng
audio
stimson
kích thích
audio
biologists
các nhà sinh vật học
audio
had
audio
built
được xây dựng
audio
vietnam
việt nam
audio
adj
tính từ
audio
chhut
chhut
audio
exciting
thú vị
audio
finding
tìm thấy
audio
giant
người khổng lồ
audio
kills
giết chết
audio
times
lần
audio
called
gọi điện
audio
dams
đập nước
audio
can
Có thể
audio
confirmed
xác nhận
audio
with
với
audio
said
nói
audio
led
dẫn đến
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
longest
dài nhất
audio
cambodia's
của Campuchia
audio
of
của
audio
communities
cộng đồng
audio
myanmar
myanmar
audio
them
họ
audio
three
ba
audio
eyes
mắt
audio
migratory
di cư
audio
bunyeth
bunyeth
audio
problems
vấn đề
audio
laos
Lào
audio
brian
Brian
audio
predatory
săn mồi
audio
told
nói
audio
identifiable
có thể nhận dạng được
audio
phnom penh
phnom penh
audio
salmon
cá hồi
audio
chheana
chheana
audio
passes
vượt qua
audio
cambodia
Campuchia
audio
svay
svay
audio
faces
khuôn mặt
audio
been
audio
hogan
hogan
audio
seen
đã xem
audio
has
audio
will
sẽ
audio
rediscovery
khám phá lại
audio
being
hiện tại
audio
includes
bao gồm
audio
species
giống loài
audio
neighboring
láng giềng
audio
obstructions
vật cản
audio
animals
động vật
audio
really
Thực ra
audio
yellow spot
đốm vàng
audio
co
đồng
audio
fish for
cá cho
audio
zeb
ngựa vằn
audio
recently
gần đây
audio
carp
cá chép
audio
research and development
nghiên cứu và phát triển
audio
do
LÀM
audio
thailand
nước Thái Lan
audio
ghost
bóng ma
audio
findings
phát hiện
audio
swims
bơi lội
audio
asia's
Châu Á
View less

Other articles