flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Japanese Ramen Restaurants Struggle to Keep Costs Down

Save News
2024-10-30 22:30:08
Translation suggestions
Japanese Ramen Restaurants Struggle to Keep Costs Down
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Vân Phù
0 0
2024-10-31
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
down
xuống
audio
keep
giữ
audio
around
xung quanh
audio
month
tháng
audio
food
đồ ăn
audio
big
to lớn
audio
down
xuống
audio
keep
giữ
audio
around
xung quanh
audio
month
tháng
audio
food
đồ ăn
audio
big
to lớn
audio
like
giống
audio
just
chỉ
audio
cheap
rẻ
audio
during
trong lúc
audio
part
phần
audio
business
việc kinh doanh
audio
large
lớn
audio
product
sản phẩm
audio
old
audio
still
vẫn
audio
dollar
đô la
audio
day
ngày
audio
country
quốc gia
audio
problem
vấn đề
audio
rise
tăng lên
audio
now
Hiện nay
audio
life
mạng sống
audio
grow
phát triển
audio
high
cao
audio
restaurant
nhà hàng
audio
quality
chất lượng
audio
world
thế giới
audio
same
như nhau
audio
low
thấp
audio
special
đặc biệt
audio
percent
phần trăm
audio
ago
trước kia
audio
into
vào trong
audio
many
nhiều
audio
result
kết quả
audio
shop
cửa hàng
audio
top
đứng đầu
audio
after
sau đó
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
again
lần nữa
audio
recent
gần đây
audio
no longer
không còn nữa
audio
sales
việc bán hàng
audio
place
địa điểm
audio
issue
vấn đề
audio
again
lần nữa
audio
recent
gần đây
audio
no longer
không còn nữa
audio
sales
việc bán hàng
audio
place
địa điểm
audio
issue
vấn đề
audio
already
đã
audio
transfer
chuyển khoản
audio
since
từ
audio
owner
người sở hữu
audio
campaign
chiến dịch
audio
over
qua
audio
period
Giai đoạn
audio
usual
thường
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
against
chống lại
audio
those
những thứ kia
audio
credit
tín dụng
audio
offer
lời đề nghị
audio
fuel
nhiên liệu
audio
against
chống lại
audio
those
những thứ kia
audio
credit
tín dụng
audio
offer
lời đề nghị
audio
fuel
nhiên liệu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
chief
trưởng
audio
major
lớn lao
audio
import
nhập khẩu
audio
sharply
sắc nét
audio
supposed
giả sử
audio
chief
trưởng
audio
major
lớn lao
audio
import
nhập khẩu
audio
sharply
sắc nét
audio
supposed
giả sử
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
form
hình thức
audio
to
ĐẾN
audio
restaurants
nhà hàng
audio
costs
chi phí
audio
struggle
đấu tranh
audio
japanese
tiếng nhật
audio
form
hình thức
audio
to
ĐẾN
audio
restaurants
nhà hàng
audio
costs
chi phí
audio
struggle
đấu tranh
audio
japanese
tiếng nhật
audio
ramen
mì ramen
audio
were
đã từng
audio
this
cái này
audio
offering
cúng dường
audio
masses
quần chúng
audio
have
audio
owners
chủ sở hữu
audio
noted
ghi nhận
audio
linked
liên kết
audio
traditionally
theo truyền thống
audio
up
hướng lên
audio
businesses
doanh nghiệp
audio
it's
của nó
audio
promised
đã hứa
audio
experts
chuyên gia
audio
even though
mặc dù
audio
transferring
chuyển giao
audio
raising
nâng cao
audio
facing
đối mặt
audio
nagahama
nagahama
audio
nationwide
toàn quốc
audio
databank
ngân hàng dữ liệu
audio
tasty
ngon
audio
to move
di chuyển
audio
the first
cái đầu tiên
audio
dai
dai
audio
in front of
trước mặt
audio
experienced
có kinh nghiệm
audio
record number
số kỷ lục
audio
taisei
taisei
audio
rose
hoa hồng
audio
are
audio
worsened
trở nên tồi tệ hơn
audio
in demand
theo yêu cầu
audio
in addition
Ngoài ra
audio
higher
cao hơn
audio
measures
đo
audio
continuing
tiếp tục
audio
cases
trường hợp
audio
toshihiro
toshihiro
audio
some
một số
audio
bringing
mang lại
audio
political
thuộc về chính trị
audio
raised
nâng lên
audio
but
Nhưng
audio
one
một
audio
research institute
viện nghiên cứu
audio
reducing
giảm bớt
audio
debts
các khoản nợ
audio
serving
phục vụ
audio
less than
ít hơn
audio
ichi
ichi
audio
words
từ
audio
inflation
lạm phát
audio
goods and services
hàng hóa và dịch vụ
audio
struggled
đấu tranh
audio
japan's
của Nhật Bản
audio
all
tất cả
audio
noodles
audio
economist
nhà kinh tế học
audio
bankruptcies
sự phá sản
audio
making
làm
audio
affecting
ảnh hưởng
audio
that
cái đó
audio
gone
đi mất
audio
last year
năm ngoái
audio
advisor
cố vấn
audio
hopes
hy vọng
audio
lines
dòng
audio
something
thứ gì đó
audio
selling
bán
audio
his
của anh ấy
audio
country's
đất nước
audio
not
không
audio
companies
công ty
audio
providing
cung cấp
audio
hikage
hikage
audio
another
khác
audio
from
từ
audio
seeing
nhìn thấy
audio
tokyo
tokyo
audio
and a half
rưỡi
audio
shops
cửa hàng
audio
japan
nhật bản
audio
aimed at
nhằm vào
audio
seven
bảy
audio
pass on
vượt qua
audio
is
audio
opened
đã mở
audio
adj
tính từ
audio
caused
gây ra
audio
improvements
cải tiến
audio
became
đã trở thành
audio
sellers
người bán hàng
audio
rising
tăng lên
audio
general election
tổng tuyển cử
audio
times
lần
audio
parties
các bữa tiệc
audio
with
với
audio
said
nói
audio
filed
nộp đơn
audio
products
các sản phẩm
audio
three
ba
audio
about
Về
audio
problems
vấn đề
audio
economic difficulties
khó khăn kinh tế
audio
months
tháng
audio
told
nói
audio
teikoku
teikoku
audio
six
sáu
audio
struggling
đấu tranh
audio
particularly
cụ thể
audio
issues
vấn đề
audio
shows
chương trình
audio
struggles
đấu tranh
audio
bankruptcy
phá sản
audio
by
qua
audio
has
audio
currency
tiền tệ
audio
prices
giá cả
audio
wider
rộng hơn
audio
will
sẽ
audio
reuters
reuters
audio
lead to
dẫn đến
audio
their
của họ
audio
similar to
tương tự như
audio
reasonable price
giá cả hợp lý
audio
famous for
nổi tiếng vì
audio
hit
đánh
audio
centering
định tâm
audio
costing
tính chi phí
audio
operators
toán tử
audio
plans
kế hoạch
View less

Other articles