flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

What to Do if Your Phone Is Stolen or Lost

Save News
2024-10-30 22:30:03
Translation suggestions
What to Do if Your Phone Is Stolen or Lost
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
lost
mất
audio
computer
máy tính
audio
police
cảnh sát
audio
password
mật khẩu
audio
news
tin tức
audio
camera
máy ảnh
audio
lost
mất
audio
computer
máy tính
audio
police
cảnh sát
audio
password
mật khẩu
audio
news
tin tức
audio
camera
máy ảnh
audio
better
tốt hơn
audio
try
thử
audio
just
chỉ
audio
service
dịch vụ
audio
behind
phía sau
audio
also
Mà còn
audio
free
miễn phí
audio
advise
khuyên nhủ
audio
meeting
cuộc họp
audio
here
đây
audio
choose
chọn
audio
good
Tốt
audio
immediately
ngay lập tức
audio
find
tìm thấy
audio
sell
bán
audio
current
hiện hành
audio
someone
người nào đó
audio
apple
quả táo
audio
anyone
bất cứ ai
audio
activity
hoạt động
audio
result
kết quả
audio
away
xa
audio
protect
bảo vệ
audio
inform
thông báo
audio
sound
âm thanh
audio
card
thẻ
audio
people
mọi người
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
day
ngày
audio
technology
công nghệ
audio
things
đồ đạc
audio
put
đặt
audio
note
ghi chú
audio
now
Hiện nay
audio
box
hộp
audio
key
chìa khóa
audio
action
hoạt động
audio
add
thêm vào
audio
email
e-mail
audio
final
cuối cùng
audio
might
có thể
audio
wrong
sai
audio
less
ít hơn
audio
although
mặc dù
audio
government
chính phủ
audio
weather
thời tiết
audio
require
yêu cầu
audio
many
nhiều
audio
often
thường
audio
there
ở đó
audio
because
bởi vì
audio
enough
đủ
audio
message
tin nhắn
audio
next
Kế tiếp
audio
person
người
audio
happen
xảy ra
audio
quickly
nhanh
audio
request
lời yêu cầu
audio
cancel
Hủy bỏ
audio
hold
giữ
audio
however
Tuy nhiên
audio
calendar
lịch
audio
part
phần
audio
difficult
khó
audio
important
quan trọng
audio
other
khác
audio
want
muốn
audio
write
viết
audio
only
chỉ một
audio
program
chương trình
audio
story
câu chuyện
audio
include
bao gồm
audio
bike
xe đạp
audio
same
như nhau
audio
map
bản đồ
audio
idea
ý tưởng
audio
face
khuôn mặt
audio
list
danh sách
audio
new
mới
audio
every
mọi
audio
space
không gian
audio
call
gọi
audio
time
thời gian
audio
say
nói
audio
policy
chính sách
audio
outside
ngoài
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
like
thích
audio
location
vị trí
audio
similar
tương tự
audio
ever
bao giờ
audio
such as
chẳng hạn như
audio
screen
màn hình
audio
like
thích
audio
location
vị trí
audio
similar
tương tự
audio
ever
bao giờ
audio
such as
chẳng hạn như
audio
screen
màn hình
audio
notify
thông báo
audio
technical
kỹ thuật
audio
yourself
bản thân bạn
audio
issue
vấn đề
audio
already
đã
audio
connect
kết nối
audio
probably
có lẽ
audio
against
chống lại
audio
place
địa điểm
audio
data
dữ liệu
audio
recent
gần đây
audio
individual
cá nhân
audio
function
chức năng
audio
public
công cộng
audio
remove
di dời
audio
several
một số
audio
need
nhu cầu
audio
based
dựa trên
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
process
quá trình
audio
rather
hơn là
audio
those
những thứ kia
audio
play
chơi
audio
network
mạng
audio
leave
rời khỏi
audio
process
quá trình
audio
rather
hơn là
audio
those
những thứ kia
audio
play
chơi
audio
network
mạng
audio
leave
rời khỏi
audio
should
nên
audio
ones
những cái
audio
nearby
gần đó
audio
else
khác
audio
offer
lời đề nghị
audio
digital
điện tử
audio
pay
chi trả
audio
plus
cộng thêm
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
missing
mất tích
audio
nature
thiên nhiên
audio
last
cuối cùng
audio
hand
tay
audio
lot
nhiều
audio
basic
nền tảng
audio
missing
mất tích
audio
nature
thiên nhiên
audio
last
cuối cùng
audio
hand
tay
audio
lot
nhiều
audio
basic
nền tảng
audio
off
tắt
audio
private
riêng tư
audio
then
sau đó
audio
right
Phải
audio
major
lớn lao
audio
characteristic
đặc trưng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
sensitive
nhạy cảm
audio
your
của bạn
audio
if
nếu như
audio
to
ĐẾN
audio
do
LÀM
audio
or
hoặc
audio
sensitive
nhạy cảm
audio
your
của bạn
audio
if
nếu như
audio
to
ĐẾN
audio
do
LÀM
audio
or
hoặc
audio
stolen
ăn cắp
audio
what
audio
phone
điện thoại
audio
is
audio
crime
tội phạm
audio
storage
kho
audio
increased
tăng
audio
scan
quét
audio
text
chữ
audio
unfamiliar
không quen
audio
online
trực tuyến
audio
thieves
tên trộm
audio
eventually
sau cùng
audio
unusual
bất thường
audio
they
họ
audio
but
Nhưng
audio
details
chi tiết
audio
finances
tài chính
audio
previews
xem trước
audio
back up
hỗ trợ
audio
some
một số
audio
came
đã đến
audio
take steps
thực hiện các bước
audio
signal
tín hiệu
audio
i'm
Tôi
audio
lots
rất nhiều
audio
memory
ký ức
audio
functions
chức năng
audio
sd
sd
audio
these
những cái này
audio
updated
đã cập nhật
audio
known
được biết đến
audio
confronting
đương đầu
audio
snatch
chộp lấy
audio
norton
Norton
audio
not
không
audio
for example
Ví dụ
audio
phones
điện thoại
audio
saved
đã lưu
audio
from
từ
audio
before and after
trước và sau
audio
resell
bán lại
audio
adj
tính từ
audio
think of
nghĩ về
audio
thefts
trộm cắp
audio
john
John
audio
can
Có thể
audio
took
lấy đi
audio
apps
ứng dụng
audio
login
đăng nhập
audio
requires
yêu cầu
audio
messaging
nhắn tin
audio
locks
ổ khóa
audio
profitable
có lợi nhuận
audio
russell
russell
audio
you
Bạn
audio
google
Google
audio
passes
vượt qua
audio
backup
hỗ trợ
audio
ai
ai
audio
makes
làm cho
audio
remote
xa
audio
features
đặc trưng
audio
shows
chương trình
audio
specialization
chuyên môn hóa
audio
somewhere
ở đâu đó
audio
has
audio
forces
lực lượng
audio
covers
bao gồm
audio
lets
hãy
audio
fitted
được trang bị
audio
turning
quay
audio
etc
vân vân
audio
when
khi
audio
on the phone
trên điện thoại
audio
tracking
theo dõi
audio
go to
đi đến
audio
samsung
SAMSUNG
audio
iphone
iphone
audio
cybersecurity
an ninh mạng
audio
unlucky
không may
audio
harder
khó hơn
audio
multifactor
đa yếu tố
audio
promised
đã hứa
audio
detect
phát hiện
audio
our
của chúng tôi
audio
newer
mới hơn
audio
even if
ngay cả khi
audio
places
địa điểm
audio
contacts
địa chỉ liên lạc
audio
displays
hiển thị
audio
limited
giới hạn
audio
reported
đã báo cáo
audio
link
liên kết
audio
used
đã sử dụng
audio
the internet
mạng
audio
activation
kích hoạt
audio
silent
im lặng
audio
pixel
điểm ảnh
audio
to make
làm
audio
icloud
icloud
audio
offline
ngoại tuyến
audio
bluetooth
bluetooth
audio
fingerprint
dấu vân tay
audio
esim
esim
audio
go down
đi xuống
audio
devices
thiết bị
audio
my
Của tôi
audio
plugged
cắm
audio
to change
thay đổi
audio
elements
yếu tố
audio
www
www
audio
recommended
khuyến khích
audio
turn on
bật lên
audio
unlock
mở khóa
audio
to get
để có được
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
updates
cập nhật
audio
replacement
thay thế
audio
cannot
không thể
audio
versions
phiên bản
audio
specially
đặc biệt
audio
falling
rơi xuống
audio
notifications
thông báo
audio
been
audio
keeping
giữ
audio
along with
cùng với
audio
galaxy
thiên hà
audio
multi
đa
audio
experts
chuyên gia
audio
marked
đánh dấu
audio
recently
gần đây
audio
kelvin
kelvin
audio
settings
cài đặt
audio
app
ứng dụng
audio
racing
cuộc đua
audio
codes
mã số
audio
voa
voa
audio
emails
email
audio
comes
đến
audio
thompson
thompson
audio
hands
bàn tay
audio
wipe
lau đi
audio
as much
nhiều như vậy
audio
artificial intelligence
trí tuệ nhân tạo
audio
turned
quay
audio
device number
số thiết bị
audio
trusted
đáng tin cậy
audio
words
từ
audio
the house
ngôi nhà
audio
out of
ra khỏi
audio
more than
nhiều hơn
audio
erased
đã xóa
audio
exists
tồn tại
audio
wiped
xóa sạch
audio
at a minimum
ở mức tối thiểu
audio
that
cái đó
audio
accessible
có thể truy cập
audio
no chance
không có cơ hội
audio
serial number
số seri
audio
android
android
audio
companies
công ty
audio
which
cái mà
audio
seeing
nhìn thấy
audio
relating to
liên quan đến
audio
locked
bị khóa
audio
says
nói
audio
make sure
đảm bảo
audio
keypad
bàn phím
audio
iphones
iPhone
audio
gets
được
audio
called
gọi điện
audio
recovered
đã phục hồi
audio
finds
tìm thấy
audio
them
họ
audio
indicating
chỉ ra
audio
special code
mã đặc biệt
audio
problems
vấn đề
audio
requirements
yêu cầu
audio
by
qua
audio
files
tập tin
audio
ashley
Ashley
audio
feature
tính năng
audio
will
sẽ
audio
adapted
thích nghi
audio
web browser
trình duyệt web
audio
external
bên ngoài
audio
motion
cử động
audio
hard drive
ổ cứng
audio
spaces
khoảng trắng
audio
on foot
đi bộ
audio
show up
xuất hiện
audio
have
audio
social media
phương tiện truyền thông xã hội
audio
who
Ai
audio
trying
cố gắng
audio
escapes
trốn thoát
audio
watch out for
coi chừng
audio
imei
imei
audio
protection
sự bảo vệ
audio
hide
trốn
audio
located
xác định vị trí
audio
its
của nó
audio
are
audio
risky
nguy hiểm
audio
asterisk
dấu hoa thị
audio
objects
đồ vật
audio
britain
nước Anh
audio
log
nhật ký
audio
cloud
đám mây
audio
lock
khóa
audio
painful
đau đớn
audio
ios
ios
audio
services
dịch vụ
audio
all
tất cả
audio
with this
với cái này
audio
parts
các bộ phận
audio
steals
ăn trộm
audio
to contact
liên hệ
audio
warns
cảnh báo
audio
meanwhile
trong khi đó
audio
sim
sim
audio
airtags
thẻ bay
audio
designed
được thiết kế
audio
remotely
từ xa
audio
learning
học hỏi
audio
thing
điều
audio
using
sử dụng
audio
insurance company
công ty bảo hiểm
audio
hours
giờ
audio
does
làm
audio
makers
nhà sản xuất
audio
typing
đánh máy
audio
authentication
xác thực
audio
handy
tiện dụng
audio
users
người dùng
audio
owner's
của chủ sở hữu
audio
mode
cách thức
audio
banking account
tài khoản ngân hàng
audio
reset
cài lại
audio
laptop
máy tính xách tay
audio
accounts
tài khoản
audio
erase
xóa
audio
suspends
đình chỉ
audio
cards
thẻ
audio
roll
cuộn
audio
whatsapp
whatsapp
audio
outer
bên ngoài
audio
thief
tên trộm
audio
to come up
đi lên
audio
prevents
ngăn cản
audio
suspect
nghi ngờ
audio
freeze
đông cứng
audio
subroutine
chương trình con
audio
solutions
giải pháp
audio
goes
đi
audio
sent
đã gửi
audio
photos
những bức ảnh
audio
lives
cuộc sống
audio
phone's
điện thoại
audio
english
Tiếng Anh
audio
break into
đột nhập
audio
connected
đã kết nối
View less

Other articles