flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Waves slam coastal roads as storm Tra Mi wrecks central Vietnam

Save News
2024-10-30 07:32:18
Translation suggestions
Waves slam coastal roads as storm Tra Mi wrecks central Vietnam
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

SaitouHejima
0 0
2024-10-30
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
near
gần
audio
morning
buổi sáng
audio
beach
bãi biển
audio
while
trong khi
audio
large
lớn
audio
people
mọi người
audio
near
gần
audio
morning
buổi sáng
audio
beach
bãi biển
audio
while
trong khi
audio
large
lớn
audio
people
mọi người
audio
many
nhiều
audio
now
Hiện nay
audio
sunday
chủ nhật
audio
business
việc kinh doanh
audio
long
dài
audio
high
cao
audio
street
đường phố
audio
where
Ở đâu
audio
until
cho đến khi
audio
road
đường
audio
person
người
audio
after
sau đó
audio
away
xa
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
wide
rộng
audio
along
dọc theo
audio
access
truy cập
audio
several
một số
audio
related
có liên quan
audio
across
sang
audio
wide
rộng
audio
along
dọc theo
audio
access
truy cập
audio
several
một số
audio
related
có liên quan
audio
across
sang
audio
as
BẰNG
audio
damage
hư hại
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
due to
do
audio
belongings
đồ đạc
audio
due to
do
audio
belongings
đồ đạc
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
meter
mét
audio
were
đã từng
audio
winds
gió
audio
owners
chủ sở hữu
audio
swept
quét
audio
thua
thụy
audio
meter
mét
audio
were
đã từng
audio
winds
gió
audio
owners
chủ sở hữu
audio
swept
quét
audio
thua
thụy
audio
accidents
tai nạn
audio
inspecting
kiểm tra
audio
power grid
lưới điện
audio
left
bên trái
audio
roads
đường
audio
in
TRONG
audio
tides
thủy triều
audio
are
audio
rocks
đá
audio
reported
đã báo cáo
audio
repairs
sửa chữa
audio
used
đã sử dụng
audio
central
trung tâm
audio
bringing
mang lại
audio
damaged
Bị hư hại
audio
heavily
nặng nề
audio
benches
băng ghế
audio
affected
ảnh hưởng
audio
trail
dấu vết
audio
natural sand
cát tự nhiên
audio
causing
gây ra
audio
powerful
mạnh mẽ
audio
infrastructure
cơ sở hạ tầng
audio
hue
màu sắc
audio
impacting
tác động
audio
two
hai
audio
the
cái
audio
nguyet
nguyet
audio
fatalities
tử vong
audio
nhu
như
audio
was
đã từng là
audio
that
cái đó
audio
kph
kph
audio
coastline
bờ biển
audio
quang
quang
audio
tra
tra
audio
toppled
lật đổ
audio
landfall
sự đổ bộ
audio
outages
mất điện
audio
mi
tôi
audio
casuarina
phi lao
audio
tropical
nhiệt đới
audio
areas
khu vực
audio
destruction
sự phá hủy
audio
pushed
đẩy
audio
shops
cửa hàng
audio
scattered
rải rác
audio
vietnam's
của việt nam
audio
on
TRÊN
audio
severely
nghiêm khắc
audio
with
với
audio
tiles
gạch ngói
audio
stabilizes
ổn định
audio
of
của
audio
battered
bị đánh đập
audio
debris
mảnh vụn
audio
scrambling
tranh giành
audio
concrete
bê tông
audio
made
làm ra
audio
considering
xem xét
audio
coastal
ven biển
audio
embankments
bờ kè
audio
uprooted
bị bật gốc
audio
river mouth
cửa sông
audio
salvage
cứu hộ
audio
thien
thiên
audio
regions
khu vực
audio
chunks
khối
audio
fell
rơi
audio
han
Hàn
audio
da nang
Đà Nẵng
audio
particularly
cụ thể
audio
intense
mãnh liệt
audio
storm
bão
audio
dislodged
bị bật ra
audio
has
audio
inundated
ngập nước
audio
roof
mái nhà
audio
disrupted
bị gián đoạn
audio
waves
sóng biển
audio
coast
bờ biển
audio
sidewalks
vỉa hè
audio
attempting
cố gắng
audio
authorities
chính quyền
audio
shoreline
bờ biển
audio
barriers
rào cản
audio
nam
nam
audio
rows
hàng
audio
restrictions
hạn chế
audio
trees
cây cối
audio
beaches
bãi biển
audio
eroded
bị xói mòn
audio
sustained
duy trì
audio
beachfront
bên bờ biển
audio
vietnam
việt nam
audio
slam
đập mạnh
audio
wrecks
xác tàu đắm
audio
six
sáu
audio
devastated
bị tàn phá
audio
trami
trami
audio
a
Một
audio
province
tỉnh
View less

Other articles