flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

New Rice May Help Farmers in Japan Face Climate Change

Save News
2024-10-29 22:30:03
Translation suggestions
New Rice May Help Farmers in Japan Face Climate Change
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
rice
cơm
audio
face
khuôn mặt
audio
new
mới
audio
help
giúp đỡ
audio
near
gần
audio
around
xung quanh
audio
rice
cơm
audio
face
khuôn mặt
audio
new
mới
audio
help
giúp đỡ
audio
near
gần
audio
around
xung quanh
audio
develop
phát triển
audio
big
to lớn
audio
drop
làm rơi
audio
july
tháng bảy
audio
bag
cái túi
audio
most
hầu hết
audio
summer
mùa hè
audio
after
sau đó
audio
keep
giữ
audio
think
nghĩ
audio
difficult
khó
audio
limit
giới hạn
audio
other
khác
audio
government
chính phủ
audio
people
mọi người
audio
too
cũng vậy
audio
better
tốt hơn
audio
just
chỉ
audio
only
chỉ một
audio
things
đồ đạc
audio
problem
vấn đề
audio
each
mỗi
audio
rise
tăng lên
audio
also
Mà còn
audio
grow
phát triển
audio
decide
quyết định
audio
high
cao
audio
there
ở đó
audio
quality
chất lượng
audio
group
nhóm
audio
good
Tốt
audio
in order to
để
audio
small
bé nhỏ
audio
low
thấp
audio
always
luôn luôn
audio
under
dưới
audio
percent
phần trăm
audio
more
hơn
audio
technology
công nghệ
audio
into
vào trong
audio
different
khác biệt
audio
area
khu vực
audio
say
nói
audio
much
nhiều
audio
than
hơn
audio
half
một nửa
audio
increase
tăng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
produce
sản xuất
audio
extremely
vô cùng
audio
taste
nếm
audio
likely
rất có thể
audio
related
có liên quan
audio
deal with
đối phó với
audio
produce
sản xuất
audio
extremely
vô cùng
audio
taste
nếm
audio
likely
rất có thể
audio
related
có liên quan
audio
deal with
đối phó với
audio
similar
tương tự
audio
since
từ
audio
land
đất
audio
agricultural
nông nghiệp
audio
prevent
ngăn chặn
audio
data
dữ liệu
audio
across
sang
audio
supply
cung cấp
audio
local
địa phương
audio
quite
khá
audio
show
trình diễn
audio
willing
sẵn sàng
audio
among
giữa
audio
agency
hãng
audio
period
Giai đoạn
audio
usual
thường
audio
variety
đa dạng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
market
thị trường
audio
north
phía bắc
audio
such
như là
audio
those
những thứ kia
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
should
nên
audio
market
thị trường
audio
north
phía bắc
audio
such
như là
audio
those
những thứ kia
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
should
nên
audio
earlier
trước đó
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
poor
nghèo
audio
institute
viện
audio
heat
nhiệt
audio
particular
cụ thể
audio
certain
chắc chắn
audio
shortage
thiếu
audio
poor
nghèo
audio
institute
viện
audio
heat
nhiệt
audio
particular
cụ thể
audio
certain
chắc chắn
audio
shortage
thiếu
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
then
rồi
audio
japan
nhật bản
audio
in
TRONG
audio
climate change
biến đổi khí hậu
audio
may
có thể
audio
farmers
nông dân
audio
then
rồi
audio
japan
nhật bản
audio
in
TRONG
audio
climate change
biến đổi khí hậu
audio
may
có thể
audio
farmers
nông dân
audio
were
đã từng
audio
no
KHÔNG
audio
level of
mức độ của
audio
this
cái này
audio
years
năm
audio
have
audio
genetic
di truyền
audio
noted
ghi nhận
audio
joji
joji
audio
plants
thực vật
audio
because of
bởi vì
audio
prefecture
tỉnh
audio
research center
trung tâm nghiên cứu
audio
masutomi
masutomi
audio
hurting
làm tổn thương
audio
am
audio
in the world
trên thế giới
audio
weeks
tuần
audio
but
Nhưng
audio
even so
thậm chí như vậy
audio
older
lớn hơn
audio
markets
thị trường
audio
introduced
được giới thiệu
audio
countries
các nước
audio
effects
các hiệu ứng
audio
mountainside
sườn núi
audio
its
của nó
audio
on record
trong hồ sơ
audio
higher
cao hơn
audio
environmental
môi trường
audio
must
phải
audio
limited
giới hạn
audio
reported
đã báo cáo
audio
sai
sai
audio
resistant
kháng cự
audio
some
một số
audio
at least
ít nhất
audio
biology
sinh vật học
audio
france
Pháp
audio
yuji
yuji
audio
living
cuộc sống
audio
one
một
audio
take care of
chăm sóc
audio
perhaps
có lẽ
audio
widely
rộng rãi
audio
another
khác
audio
words
từ
audio
farming
nông nghiệp
audio
japan's
của Nhật Bản
audio
survive
tồn tại
audio
pests
loài gây hại
audio
two
hai
audio
degree celsius
độ C
audio
developed
đã phát triển
audio
2040s
những năm 2040
audio
tsukuba
tsukuba
audio
worried about
lo lắng về
audio
was
đã từng là
audio
partly
một phần
audio
last year
năm ngoái
audio
divided
đã chia ra
audio
recommends
đề nghị
audio
unusually
bất thường
audio
dried
khô
audio
not
không
audio
farms
trang trại
audio
any
bất kì
audio
oldest
lâu đời nhất
audio
kamimomi
kamimomi
audio
koshihikari
koshihikari
audio
researcher
nhà nghiên cứu
audio
which
cái mà
audio
areas
khu vực
audio
sunshine
ánh nắng mặt trời
audio
a kind of
một loại
audio
tokyo
tokyo
audio
needs
nhu cầu
audio
closely
chặt chẽ
audio
work in
làm việc ở
audio
to change
thay đổi
audio
approved
tán thành
audio
began
bắt đầu
audio
terasaka
terasaka
audio
had
audio
isn't
không phải
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
appearance
vẻ bề ngoài
audio
harvest
mùa gặt
audio
western
phương Tây
audio
it's
của nó
audio
agreed
đồng ý
audio
kizuna
kizuna
audio
japanese
tiếng nhật
audio
and
audio
strain
sự căng thẳng
audio
diseases
bệnh tật
audio
thing
điều
audio
sellers
người bán hàng
audio
take up
chiếm lấy
audio
national
quốc gia
audio
fifth
thứ năm
audio
called
gọi điện
audio
can
Có thể
audio
said
nói
audio
nearly
gần như
audio
does
làm
audio
especially
đặc biệt
audio
urging
thúc giục
audio
temperatures
nhiệt độ
audio
added
đã thêm
audio
wind
gió
audio
nationwide
toàn quốc
audio
naoto
naoto
audio
breeding
chăn nuôi
audio
responsible for
chịu trách nhiệm về
audio
working
đang làm việc
audio
hurt
đau
audio
drops
giọt
audio
rising
tăng lên
audio
maintained
duy trì
audio
okayama
được rồi
audio
buyer
người mua
audio
grain
ngũ cốc
audio
saitama's
saitama
audio
been
audio
ministry
bộ
audio
worst
tồi tệ nhất
audio
workers
công nhân
audio
by
qua
audio
has
audio
gathering
tụ tập
audio
degrees
độ
audio
will
sẽ
audio
well in
tốt trong
audio
conditions
điều kiện
audio
hottest
nóng nhất
audio
their
của họ
audio
animals
động vật
audio
suffer from
chịu đựng
audio
officials
quan chức
audio
ohoka
ồ được rồi
audio
village
làng bản
audio
breed
giống
audio
hot weather
thời tiết nóng bức
audio
that is
đó là
audio
crops
cây trồng
audio
varieties
giống
audio
extreme
vô cùng
audio
warming
sự nóng lên
audio
do
LÀM
audio
forced
bị ép
audio
studies
nghiên cứu
audio
manages
quản lý
audio
grown
trưởng thành
audio
difference
sự khác biệt
audio
average temperature
nhiệt độ trung bình
View less

Other articles