flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Hanoi plans vehicle restrictions to cut emission in populated areas

Save News
2024-10-29 07:31:26
Translation suggestions
Hanoi plans vehicle restrictions to cut emission in populated areas
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 2

Featured translations

Nam Hưng
2 0
2024-10-29
Huyền Ngọc
1 0
2024-10-29
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
part
phần
audio
year
năm
audio
city
thành phố
audio
early
sớm
audio
use
sử dụng
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
part
phần
audio
year
năm
audio
city
thành phố
audio
early
sớm
audio
use
sử dụng
audio
bus
xe buýt
audio
also
Mà còn
audio
friendly
thân thiện
audio
high
cao
audio
next
Kế tiếp
audio
low
thấp
audio
million
triệu
audio
cut
cắt
audio
long
dài
audio
september
tháng 9
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
near
gần
audio
potential
tiềm năng
audio
exceed
quá
audio
access
truy cập
audio
almost
hầu hết
audio
implement
thực hiện
audio
near
gần
audio
potential
tiềm năng
audio
exceed
quá
audio
access
truy cập
audio
almost
hầu hết
audio
implement
thực hiện
audio
significant
có ý nghĩa
audio
specific
cụ thể
audio
approximately
khoảng
audio
as
BẰNG
audio
strategy
chiến lược
audio
further
hơn nữa
audio
transport
chuyên chở
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
tourism
du lịch
audio
essential
thiết yếu
audio
approach
tiếp cận
audio
tourism
du lịch
audio
essential
thiết yếu
audio
approach
tiếp cận
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
toward
hướng tới
audio
eco
sinh thái
audio
sector
lĩnh vực
audio
toward
hướng tới
audio
eco
sinh thái
audio
sector
lĩnh vực
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
avenue
đại lộ
audio
aims
mục đích
audio
directed
chỉ đạo
audio
this
cái này
audio
including
bao gồm
audio
regularly
thường xuyên
audio
avenue
đại lộ
audio
aims
mục đích
audio
directed
chỉ đạo
audio
this
cái này
audio
including
bao gồm
audio
regularly
thường xuyên
audio
trial
sự thử nghiệm
audio
populated
dân cư
audio
restricted
hạn chế
audio
escalating
leo thang
audio
lezs
lez
audio
facing
đối mặt
audio
stricter
chặt chẽ hơn
audio
activities
các hoạt động
audio
dense
dày đặc
audio
railways
đường sắt
audio
in
TRONG
audio
older
lớn hơn
audio
or
hoặc
audio
are
audio
systems
hệ thống
audio
improving
cải thiện
audio
impose
áp đặt
audio
aimed
nhằm mục đích
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
heavily
nặng nề
audio
hanoi
hà nội
audio
reducing
giảm bớt
audio
double with
gấp đôi với
audio
compliant
tuân thủ
audio
vehicles
xe cộ
audio
infrastructure
cơ sở hạ tầng
audio
growing
đang phát triển
audio
motorbike
xe máy
audio
annually
hàng năm
audio
sees
thấy
audio
air quality
chất lượng không khí
audio
cultural
thuộc văn hóa
audio
switch
công tắc
audio
for
audio
polluted
ô nhiễm
audio
compliance
Tuân thủ
audio
zones
khu vực
audio
managing
quản lý
audio
preparing
chuẩn bị
audio
areas
khu vực
audio
which
cái mà
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
heavy traffic
giao thông đông đúc
audio
ban
lệnh cấm
audio
be
audio
at
Tại
audio
options
tùy chọn
audio
fees
lệ phí
audio
emissions
khí thải
audio
lez
lez
audio
brt
brt
audio
hanoi's
Hà Nội
audio
primary source
nguồn chính
audio
eventual
cuối cùng
audio
non
không
audio
phased
theo từng giai đoạn
audio
planned
kế hoạch
audio
districts
huyện
audio
prioritized
được ưu tiên
audio
expanding
mở rộng
audio
monorail
đường ray đơn
audio
proposed
đề xuất
audio
to replace
để thay thế
audio
of
của
audio
buses
xe buýt
audio
urban
đô thị
audio
considered
được xem xét
audio
motorbikes
xe máy
audio
slated
dự kiến
audio
would
sẽ
audio
populations
quần thể
audio
emission standards
tiêu chuẩn khí thải
audio
public transit
phương tiện công cộng
audio
regions
khu vực
audio
pm2
chiều2
audio
electric
điện
audio
congestion
sự tắc nghẽn
audio
investments
đầu tư
audio
by
qua
audio
targeting
nhắm mục tiêu
audio
will
sẽ
audio
additionally
thêm vào đó
audio
being
hiện tại
audio
the first
cái đầu tiên
audio
national
quốc gia
audio
diesel
dầu diesel
audio
designation
sự chỉ định
audio
requiring
yêu cầu
audio
rapid transit
vận chuyển nhanh chóng
audio
draft resolution
dự thảo nghị quyết
audio
to
ĐẾN
audio
restrictions
hạn chế
audio
emission
khí thải
audio
plans
kế hoạch
audio
vnexpress
vnexpress
audio
traffic jam
tắc đường
audio
the
cái
audio
thang
thang
audio
huu
hữu
audio
photo
bức ảnh
View less

Other articles