flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

McDonald's restaurants finally have a solution to their busted McFlurry machine problem

Save News
2024-10-29 07:31:03
Translation suggestions
McDonald's restaurants finally have a solution to their busted McFlurry machine problem
Source: CNN
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
however
Tuy nhiên
audio
repair
Sửa chữa
audio
knowledge
kiến thức
audio
while
trong khi
audio
monday
Thứ hai
audio
service
dịch vụ
audio
however
Tuy nhiên
audio
repair
Sửa chữa
audio
knowledge
kiến thức
audio
while
trong khi
audio
monday
Thứ hai
audio
service
dịch vụ
audio
image
hình ảnh
audio
equipment
thiết bị
audio
website
trang web
audio
problem
vấn đề
audio
decision
phán quyết
audio
third
thứ ba
audio
now
Hiện nay
audio
office
văn phòng
audio
party
buổi tiệc
audio
become
trở nên
audio
allow
cho phép
audio
new
mới
audio
reduce
giảm bớt
audio
until
cho đến khi
audio
many
nhiều
audio
improve
cải thiện
audio
machine
máy móc
audio
more
hơn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
make
làm
audio
recent
gần đây
audio
leading
dẫn đầu
audio
issue
vấn đề
audio
site
địa điểm
audio
exclusive
loại trừ
audio
make
làm
audio
recent
gần đây
audio
leading
dẫn đầu
audio
issue
vấn đề
audio
site
địa điểm
audio
exclusive
loại trừ
audio
fix
sửa chữa
audio
due to
bởi vì
audio
extend
mở rộng
audio
public
công cộng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
solution
giải pháp
audio
such
như là
audio
commercial
thuộc về thương mại
audio
common
chung
audio
digital
điện tử
audio
solution
giải pháp
audio
such
như là
audio
commercial
thuộc về thương mại
audio
common
chung
audio
digital
điện tử
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
should
nên
audio
right
Phải
audio
should
nên
audio
right
Phải
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
thanks to
nhờ
audio
copyright
bản quyền
audio
were
đã từng
audio
as of
kể từ
audio
notorious
khét tiếng
audio
this
cái này
audio
thanks to
nhờ
audio
copyright
bản quyền
audio
were
đã từng
audio
as of
kể từ
audio
notorious
khét tiếng
audio
this
cái này
audio
have
audio
owners
chủ sở hữu
audio
who
Ai
audio
grants
tài trợ
audio
mcdonald's
mcdonald's
audio
persistent
kiên trì
audio
machines
máy móc
audio
allowing
cho phép
audio
frustrated
bực bội
audio
are
audio
improving
cải thiện
audio
food industry
công nghiệp thực phẩm
audio
restaurants
nhà hàng
audio
repairs
sửa chữa
audio
ifixit
ifixit
audio
meredith
meredith
audio
championed
vô địch
audio
all
tất cả
audio
parts
các bộ phận
audio
these
những cái này
audio
was
đã từng là
audio
may
có thể
audio
that
cái đó
audio
for
audio
broken
vỡ
audio
outages
mất điện
audio
widespread
rộng khắp
audio
bypass
đường vòng
audio
doesn't
không
audio
from
từ
audio
taylor
taylor
audio
finally
Cuối cùng
audio
reporting
báo cáo
audio
expected
hy vọng
audio
enable
cho phép
audio
preparation
sự chuẩn bị
audio
be
audio
is
audio
and
audio
held
cầm
audio
flurry
sự hỗn loạn
audio
changes
thay đổi
audio
advocacy group
nhóm vận động
audio
independently
độc lập
audio
on
TRÊN
audio
nearly
gần như
audio
easily
một cách dễ dàng
audio
restoring
khôi phục
audio
resolved
đã giải quyết
audio
them
họ
audio
manufacturer
nhà sản xuất
audio
locks
ổ khóa
audio
customers
khách hàng
audio
rose
hoa hồng
audio
mcbroken
bị hỏng
audio
exemption
miễn trừ
audio
according
theo
audio
it
audio
court ruling
phán quyết của tòa án
audio
replaceable
có thể thay thế được
audio
in the eyes of
trong mắt của
audio
by
qua
audio
rights
quyền
audio
franchise
nhượng quyền thương mại
audio
com
com
audio
their
của họ
audio
covers
bao gồm
audio
tracks
bài hát
audio
mcflurry
mcflurry
audio
potentially
có khả năng
audio
machine downtime
thời gian ngừng hoạt động của máy
audio
customer experience
trải nghiệm khách hàng
audio
discovered
phát hiện
audio
quicker
nhanh hơn
audio
couldn't
không thể
audio
unreliability
không đáng tin cậy
audio
perhaps
có lẽ
audio
busted
bị bắt
audio
to
ĐẾN
audio
a
Một
audio
jakub
jakub
audio
nurphoto
ảnh khỏa thân
audio
images
hình ảnh
audio
porzycki
porzycki
audio
fixed
đã sửa
audio
getty
Getty
audio
can
Có thể
View less

Other articles