flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

How Hard Should You Train?

Save News
2024-10-28 22:30:02
Translation suggestions
How Hard Should You Train?
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
train
xe lửa
audio
hard
cứng
audio
might
có thể
audio
build
xây dựng
audio
example
ví dụ
audio
difficult
khó
audio
train
xe lửa
audio
hard
cứng
audio
might
có thể
audio
build
xây dựng
audio
example
ví dụ
audio
difficult
khó
audio
consider
coi như
audio
however
Tuy nhiên
audio
goal
mục tiêu
audio
health
sức khỏe
audio
level
mức độ
audio
best
tốt nhất
audio
university
trường đại học
audio
mean
nghĩa là
audio
begin
bắt đầu
audio
gym
phòng tập thể dục
audio
old
audio
people
mọi người
audio
still
vẫn
audio
ability
khả năng
audio
way
đường
audio
better
tốt hơn
audio
just
chỉ
audio
professional
chuyên nghiệp
audio
on time
đúng giờ
audio
equipment
thiết bị
audio
there
ở đó
audio
only
chỉ một
audio
also
Mà còn
audio
exercise
bài tập
audio
now
Hiện nay
audio
often
thường
audio
long
dài
audio
between
giữa
audio
never
không bao giờ
audio
within
ở trong
audio
enough
đủ
audio
where
Ở đâu
audio
group
nhóm
audio
good
Tốt
audio
until
cho đến khi
audio
in order to
để
audio
next
Kế tiếp
audio
complete
hoàn thành
audio
idea
ý tưởng
audio
help
giúp đỡ
audio
research
nghiên cứu
audio
more
hơn
audio
person
người
audio
space
không gian
audio
usually
thường xuyên
audio
necessary
cần thiết
audio
spend
tiêu
audio
review
ôn tập
audio
into
vào trong
audio
many
nhiều
audio
result
kết quả
audio
say
nói
audio
answer
trả lời
audio
short
ngắn
audio
increase
tăng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
skill
kỹ năng
audio
extremely
vô cùng
audio
recent
gần đây
audio
likely
rất có thể
audio
effect
tác dụng
audio
yourself
bản thân bạn
audio
skill
kỹ năng
audio
extremely
vô cùng
audio
recent
gần đây
audio
likely
rất có thể
audio
effect
tác dụng
audio
yourself
bản thân bạn
audio
experience
kinh nghiệm
audio
average
trung bình
audio
condition
tình trạng
audio
found
thành lập
audio
energy
năng lượng
audio
expert
chuyên gia
audio
used to
đã từng
audio
session
phiên họp
audio
colleague
đồng nghiệp
audio
suggest
gợi ý
audio
helpful
hữu ích
audio
even
thậm chí
audio
probably
có lẽ
audio
need
nhu cầu
audio
performance
hiệu suất
audio
damage
hư hại
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
process
quá trình
audio
should
nên
audio
fitness
sự thích hợp
audio
regardless of
bất kể
audio
subject
chủ thể
audio
such
như là
audio
process
quá trình
audio
should
nên
audio
fitness
sự thích hợp
audio
regardless of
bất kể
audio
subject
chủ thể
audio
such
như là
audio
publication
công bố
audio
actually
Thực ra
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
set
đặt
audio
gain
nhận được
audio
certain
chắc chắn
audio
science
khoa học
audio
single
đơn
audio
strength
sức mạnh
audio
set
đặt
audio
gain
nhận được
audio
certain
chắc chắn
audio
science
khoa học
audio
single
đơn
audio
strength
sức mạnh
audio
last
cuối cùng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
then
rồi
audio
you
Bạn
audio
how
Làm sao
audio
elite
ưu tú
audio
to work out
tập thể dục
audio
no
KHÔNG
audio
then
rồi
audio
you
Bạn
audio
how
Làm sao
audio
elite
ưu tú
audio
to work out
tập thể dục
audio
no
KHÔNG
audio
years
năm
audio
don't
đừng
audio
possibly
có thể
audio
fellow worker
đồng nghiệp
audio
harder
khó hơn
audio
colleagues
đồng nghiệp
audio
levels
cấp độ
audio
cost
trị giá
audio
looking to
đang tìm kiếm
audio
who
Ai
audio
trying
cố gắng
audio
regularly
thường xuyên
audio
tired
mệt
audio
comes
đến
audio
do for
làm cho
audio
it's
của nó
audio
meant
có nghĩa là
audio
scientific
có tính khoa học
audio
needed
cần thiết
audio
have to
phải
audio
exercises
bài tập
audio
repetition
sự lặp lại
audio
saving
tiết kiệm
audio
they
họ
audio
included
bao gồm
audio
but
Nhưng
audio
to break down
phá vỡ
audio
he
Anh ta
audio
effects
các hiệu ứng
audio
succeed
thành công
audio
are
audio
as much
nhiều như vậy
audio
skip
nhảy
audio
so
Vì thế
audio
papers
giấy tờ
audio
themselves
chính họ
audio
cases
trường hợp
audio
ten
mười
audio
some
một số
audio
what
audio
this
cái này
audio
trainers
huấn luyện viên
audio
cardiovascular
tim mạch
audio
damaged
Bị hư hại
audio
michael
Michael
audio
sports medicine
y học thể thao
audio
how much
bao nhiêu
audio
causing
gây ra
audio
bigger
lớn hơn
audio
simply
đơn giản
audio
words
từ
audio
squat
ngồi xổm
audio
tough
khó
audio
weights
trọng lượng
audio
repetitions
sự lặp lại
audio
zourdos
zourdos
audio
depends
phụ thuộc
audio
understood
hiểu
audio
to push
đẩy
audio
two
hai
audio
expression
sự biểu lộ
audio
suffer
chịu đựng
audio
the
cái
audio
10th
ngày 10
audio
may
có thể
audio
easier
dễ dàng hơn
audio
advisor
cố vấn
audio
act
hành động
audio
fisher
ngư dân
audio
talking
đang nói chuyện
audio
trained
được đào tạo
audio
workouts
tập luyện
audio
all of
tất cả
audio
something
thứ gì đó
audio
not
không
audio
atlantic
Đại Tây Dương
audio
mass
khối
audio
kidney
quả thận
audio
length
chiều dài
audio
we're
đã từng
audio
lift
thang máy
audio
an
MỘT
audio
interested in
quan tâm đến
audio
harmful
có hại
audio
longevity
tuổi thọ
audio
rhabdomyolysis
tiêu cơ vân
audio
results
kết quả
audio
benefits
những lợi ích
audio
up
hướng lên
audio
repeated
lặp đi lặp lại
audio
adj
tính từ
audio
and
audio
thing
điều
audio
failure
sự thất bại
audio
using
sử dụng
audio
pullup
kéo lên
audio
saying
nói
audio
somebody
ai đó
audio
exhaustion
kiệt sức
audio
southampton
Southampton
audio
you're
bạn là
audio
your
của bạn
audio
muscles
cơ bắp
audio
times
lần
audio
lifting
nâng
audio
called
gọi điện
audio
days
ngày
audio
can
Có thể
audio
with
với
audio
said
nói
audio
explained
giải thích
audio
to get
để có được
audio
easily
một cách dễ dàng
audio
whatever
bất cứ điều gì
audio
containing
chứa đựng
audio
to be for
dành cho
audio
wants
muốn
audio
james
James
audio
make progress
tiến bộ
audio
work out
tập thể dục
audio
cannot
không thể
audio
rare
hiếm
audio
about
Về
audio
added
đã thêm
audio
would
sẽ
audio
working
đang làm việc
audio
muscle
cơ bắp
audio
quality of life
chất lượng cuộc sống
audio
benefit from
hưởng lợi từ
audio
five
năm
audio
rep
trả lời
audio
told
nói
audio
do one
làm một
audio
weight training
tập tạ
audio
counted
tính
audio
studies
nghiên cứu
audio
england
nước Anh
audio
intense
mãnh liệt
audio
has
audio
workout
tập luyện
audio
will
sẽ
audio
ninth
thứ chín
audio
means
có nghĩa
audio
experts
chuyên gia
audio
their
của họ
audio
superior
thượng đẳng
audio
really
Thực ra
audio
co
đồng
audio
every time
mọi lúc
audio
that is
đó là
audio
feels
cảm thấy
audio
english
Tiếng Anh
audio
florida
Florida
audio
difference
sự khác biệt
audio
when
khi
audio
motion
cử động
audio
etc
vân vân
audio
pain
nỗi đau
audio
wrote
đã viết
View less

Other articles