flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Storm Trami threatens central Vietnam with heavy rains, flooding

Save News
2024-10-28 19:31:17
Translation suggestions
Storm Trami threatens central Vietnam with heavy rains, flooding
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Nguyễn Thị Thuý
0 0
2024-10-29
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
might
có thể
audio
near
gần
audio
center
trung tâm
audio
both
cả hai
audio
while
trong khi
audio
monday
Thứ hai
audio
might
có thể
audio
near
gần
audio
center
trung tâm
audio
both
cả hai
audio
while
trong khi
audio
monday
Thứ hai
audio
day
ngày
audio
between
giữa
audio
before
trước
audio
sea
biển
audio
prepare
chuẩn bị
audio
strong
mạnh
audio
heavy
nặng
audio
week
tuần
audio
weekend
ngày cuối tuần
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
saturday
thứ bảy
audio
potential
tiềm năng
audio
community
cộng đồng
audio
along
dọc theo
audio
indicate
biểu thị
audio
such as
chẳng hạn như
audio
saturday
thứ bảy
audio
potential
tiềm năng
audio
community
cộng đồng
audio
along
dọc theo
audio
indicate
biểu thị
audio
such as
chẳng hạn như
audio
due to
bởi vì
audio
local
địa phương
audio
supplies
quân nhu
audio
damage
hư hại
audio
based
dựa trên
audio
over
qua
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
further
xa hơn
audio
essential
thiết yếu
audio
impact
sự va chạm
audio
through
bởi vì
audio
further
xa hơn
audio
essential
thiết yếu
audio
impact
sự va chạm
audio
through
bởi vì
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
earlier
trước đó
audio
director
giám đốc
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
last
cuối cùng
audio
earlier
trước đó
audio
director
giám đốc
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
last
cuối cùng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
serious
nghiêm túc
audio
huong
hương
audio
floods
lũ lụt
audio
winds
gió
audio
approaching
đang đến gần
audio
trami
trami
audio
serious
nghiêm túc
audio
huong
hương
audio
floods
lũ lụt
audio
winds
gió
audio
approaching
đang đến gần
audio
trami
trami
audio
possibly
có thể
audio
thu
thu
audio
levels
cấp độ
audio
angles
góc độ
audio
storm's
cơn bão
audio
intensified
tăng cường
audio
minister of agriculture
bộ trưởng nông nghiệp
audio
secure
chắc chắn
audio
facing
đối mặt
audio
surpassing
vượt qua
audio
sharp
sắc
audio
movement
sự chuyển động
audio
flooding
lũ lụt
audio
rainfall
lượng mưa
audio
forecasting
dự báo
audio
its
của nó
audio
are
audio
residents
cư dân
audio
van
xe tải
audio
paths
đường dẫn
audio
gusts
gió giật
audio
systems
hệ thống
audio
some
một số
audio
forecasted
dự báo
audio
central
trung tâm
audio
bringing
mang lại
audio
one
một
audio
causing
gây ra
audio
coastal erosion
xói mòn bờ biển
audio
regardless
bất kể
audio
two
hai
audio
scenarios
kịch bản
audio
the
cái
audio
reaching
đạt
audio
fatalities
tử vong
audio
bans
lệnh cấm
audio
may
có thể
audio
to make
làm
audio
rural development
phát triển nông thôn
audio
affecting
ảnh hưởng
audio
that
cái đó
audio
for
audio
kph
kph
audio
could
có thể
audio
catastrophic
thảm họa
audio
quang
quang
audio
tri
tri
audio
inland
nội địa
audio
landfall
sự đổ bộ
audio
meteorological
khí tượng
audio
hiep
hiệp
audio
another
khác
audio
preparing
chuẩn bị
audio
from
từ
audio
areas
khu vực
audio
overflow
tràn
audio
disaster
thảm họa
audio
closely
chặt chẽ
audio
reversal
đảo ngược
audio
at
Tại
audio
wake
thức dậy
audio
trami's
trami's
audio
nguyen
nguyen
audio
vietnam
việt nam
audio
and
audio
outlined
vạch ra
audio
national
quốc gia
audio
radius
bán kính
audio
push
audio
localities
địa phương
audio
with
với
audio
mai
mai
audio
rivers
sông
audio
skim
lướt qua
audio
scenario
kịch bản
audio
bon
vui vẻ
audio
comparable
so sánh được
audio
response
phản ứng
audio
severe
nghiêm trọng
audio
looping
vòng lặp
audio
retreating
rút lui
audio
advised
khuyên
audio
enforce
thi hành
audio
up to
lên đến
audio
tropical depression
áp thấp nhiệt đới
audio
km
km
audio
mm
mm
audio
risks
rủi ro
audio
reversing
đảo ngược
audio
regions
khu vực
audio
projected
dự kiến
audio
particularly
cụ thể
audio
ngai
ngai vàng
audio
storm
bão
audio
khiem
khiem
audio
it
audio
predicted
dự đoán
audio
vu
vu
audio
monitoring
giám sát
audio
extended
mở rộng
audio
hoang
hoang
audio
maritime
hàng hải
audio
path
con đường
audio
gia
gia
audio
waves
sóng biển
audio
worsen
xấu đi
audio
authorities
chính quyền
audio
warned
cảnh báo
audio
hydro
thủy điện
audio
deputy
phó
audio
philippines
philippines
audio
sustained
duy trì
audio
leaving
rời đi
audio
rains
mưa
audio
threatens
đe dọa
audio
by
qua
audio
of
của
audio
disasters
thiên tai
audio
monitoring system
hệ thống giám sát
audio
graphics
đồ họa
View less

Other articles