flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Israel's 'Days of Repentance' strikes against Iran will continue if terror regime responds, IDF warns

Save News
2024-10-28 19:30:57
Translation suggestions
Israel's 'Days of Repentance' strikes against Iran will continue if terror regime responds, IDF warns
Source: FOX
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
opportunity
cơ hội
audio
although
mặc dù
audio
limit
giới hạn
audio
air
không khí
audio
while
trong khi
audio
during
trong lúc
audio
opportunity
cơ hội
audio
although
mặc dù
audio
limit
giới hạn
audio
air
không khí
audio
while
trong khi
audio
during
trong lúc
audio
government
chính phủ
audio
early
sớm
audio
there
ở đó
audio
more
hơn
audio
saturday
Thứ bảy
audio
support
ủng hộ
audio
avoid
tránh xa
audio
like
giống
audio
continue
Tiếp tục
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
news
tin tức
audio
potential
tiềm năng
audio
recent
gần đây
audio
security
bảo vệ
audio
effective
hiệu quả
audio
though
mặc dù
audio
news
tin tức
audio
potential
tiềm năng
audio
recent
gần đây
audio
security
bảo vệ
audio
effective
hiệu quả
audio
though
mặc dù
audio
leader
lãnh đạo
audio
respond
trả lời
audio
as
BẰNG
audio
take
lấy
audio
damage
hư hại
audio
further
hơn nữa
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
against
chống lại
audio
pressure
áp lực
audio
secretary
thư ký
audio
approach
tiếp cận
audio
focus
tập trung
audio
against
chống lại
audio
pressure
áp lực
audio
secretary
thư ký
audio
approach
tiếp cận
audio
focus
tập trung
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
series
loạt
audio
right
Phải
audio
state
tình trạng
audio
former
trước
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
general
tổng quan
audio
series
loạt
audio
right
Phải
audio
state
tình trạng
audio
former
trước
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
general
tổng quan
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
media
phương tiện truyền thông
audio
were
đã từng
audio
no
KHÔNG
audio
prime minister
thủ tướng
audio
israel
Israel
audio
largely
phần lớn
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
were
đã từng
audio
no
KHÔNG
audio
prime minister
thủ tướng
audio
israel
Israel
audio
largely
phần lớn
audio
iran's
của Iran
audio
days
ngày
audio
following
tiếp theo
audio
argue
tranh cãi
audio
repentance
sự ăn năn
audio
airstrikes
cuộc không kích
audio
strikes
đình công
audio
its
của nó
audio
are
audio
claims
yêu sách
audio
tehran
Tehran
audio
systems
hệ thống
audio
strategic
chiến lược
audio
measures
đo
audio
some
một số
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
iran
Iran
audio
aggressively
hung hãn
audio
assets
tài sản
audio
operation
hoạt động
audio
the
cái
audio
that
cái đó
audio
act
hành động
audio
a
Một
audio
for
audio
counterattack
phản công
audio
missile
tên lửa
audio
liberman
người theo chủ nghĩa tự do
audio
idf
idf
audio
elimination
sự loại bỏ
audio
civilian
dân sự
audio
prepared
chuẩn bị
audio
bracing
giằng
audio
leaders
lãnh đạo
audio
from
từ
audio
to
ĐẾN
audio
austin
Austin
audio
targets
mục tiêu
audio
offensive
xúc phạm
audio
an
MỘT
audio
retaliates
trả đũa
audio
encouraged
động viên
audio
missed
bỏ lỡ
audio
notified
đã thông báo
audio
tensions
căng thẳng
audio
criticized
bị chỉ trích
audio
hezbollah
hezbollah
audio
defenses
sự phòng thủ
audio
casualties
thương vong
audio
self
bản thân
audio
and
audio
lapid
nhạt nhẽo
audio
claiming
tuyên bố
audio
willingness
sự tự nguyện
audio
israeli
người Israel
audio
on
TRÊN
audio
rear
ở phía sau
audio
u
bạn
audio
downplayed
bị hạ thấp
audio
reserves
dự trữ
audio
signaling
báo hiệu
audio
defense
phòng thủ
audio
nasrallah
mũi tên
audio
intensifying
tăng cường
audio
admiral
đô đốc
audio
continued
tiếp tục
audio
deployed
triển khai
audio
if
nếu như
audio
iranian
người Iran
audio
hagari
hagari
audio
of
của
audio
yair
ôi trời
audio
intentions
ý định
audio
exert
gắng sức
audio
avoiding
tránh
audio
response
phản ứng
audio
critical
phê bình
audio
insufficient
không đủ
audio
daniel
Daniel
audio
attack
tấn công
audio
installations
cài đặt
audio
viewed
đã xem
audio
lloyd
lloyd
audio
it
audio
been
audio
conducted
tiến hành
audio
sites
trang web
audio
deterrence
răn đe
audio
by
qua
audio
israel's
của Israel
audio
has
audio
demonstration
cuộc biểu tình
audio
dubbed
được mệnh danh là
audio
responded
đã trả lời
audio
affirmed
khẳng định
audio
their
của họ
audio
indications
chỉ dẫn
audio
forces
lực lượng
audio
regional
khu vực
audio
military
quân đội
audio
asserted
khẳng định
audio
avigdor
avigdor
audio
nuclear
hạt nhân
audio
evidence
chứng cớ
audio
provoked
bị khiêu khích
audio
hassan
Hassan
audio
regime
chế độ
audio
repentance'
sám hối'
audio
will
sẽ
audio
warns
cảnh báo
audio
responds
đáp lại
audio
'days
'ngày
audio
terror
khủng bố
audio
began
bắt đầu
audio
striking
nổi bật
audio
reportedly
theo báo cáo
audio
in
TRONG
audio
operating
điều hành
audio
obtained
thu được
View less

Other articles