flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Study Finds How Egg and Sperm Connect

Save News
2024-10-27 22:30:07
Translation suggestions
Study Finds How Egg and Sperm Connect
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
month
tháng
audio
however
Tuy nhiên
audio
develop
phát triển
audio
international
quốc tế
audio
understand
hiểu
audio
together
cùng nhau
audio
month
tháng
audio
however
Tuy nhiên
audio
develop
phát triển
audio
international
quốc tế
audio
understand
hiểu
audio
together
cùng nhau
audio
difficult
khó
audio
university
trường đại học
audio
door
cửa
audio
people
mọi người
audio
still
vẫn
audio
system
hệ thống
audio
better
tốt hơn
audio
things
đồ đạc
audio
know
biết
audio
also
Mà còn
audio
team
đội
audio
join
tham gia
audio
now
Hiện nay
audio
human
nhân loại
audio
inside
bên trong
audio
key
chìa khóa
audio
long
dài
audio
between
giữa
audio
hope
mong
audio
until
cho đến khi
audio
next
Kế tiếp
audio
help
giúp đỡ
audio
open
mở
audio
usually
thường xuyên
audio
attach
gắn
audio
magazine
tạp chí
audio
result
kết quả
audio
come
đến
audio
after
sau đó
audio
email
e-mail
audio
like
giống
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
start
bắt đầu
audio
study
học
audio
connect
kết nối
audio
latest
mới nhất
audio
recognize
nhận ra
audio
control
điều khiển
audio
start
bắt đầu
audio
study
học
audio
connect
kết nối
audio
latest
mới nhất
audio
recognize
nhận ra
audio
control
điều khiển
audio
access
truy cập
audio
already
đã
audio
interesting
hấp dẫn
audio
appear
xuất hiện
audio
found
thành lập
audio
expert
chuyên gia
audio
across
sang
audio
show
trình diễn
audio
over
qua
audio
function
chức năng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
process
quá trình
audio
author
tác giả
audio
such
như là
audio
tool
dụng cụ
audio
essential
thiết yếu
audio
each other
nhau
audio
process
quá trình
audio
author
tác giả
audio
such
như là
audio
tool
dụng cụ
audio
essential
thiết yếu
audio
each other
nhau
audio
through
bởi vì
audio
technique
kỹ thuật
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
earlier
trước đó
audio
work
công việc
audio
science
khoa học
audio
earlier
trước đó
audio
work
công việc
audio
science
khoa học
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
basis
cơ sở
audio
finds
tìm thấy
audio
egg
trứng
audio
and
audio
sperm
tinh trùng
audio
how
Làm sao
audio
basis
cơ sở
audio
finds
tìm thấy
audio
egg
trứng
audio
and
audio
sperm
tinh trùng
audio
how
Làm sao
audio
infertility
vô sinh
audio
contraceptives
thuốc tránh thai
audio
this
cái này
audio
years
năm
audio
have
audio
fertilization
thụ tinh
audio
successive
liên tiếp
audio
chemistry
hoá học
audio
fastening
buộc chặt
audio
pauli
Pauli
audio
identify
nhận dạng
audio
the first
cái đầu tiên
audio
supporting
hỗ trợ
audio
are
audio
cells
tế bào
audio
developers
nhà phát triển
audio
achieving
đạt được
audio
mice
chuột
audio
artificial intelligence
trí tuệ nhân tạo
audio
they say
họ nói
audio
mystery
bí ẩn
audio
molecular
phân tử
audio
fish
audio
used
đã sử dụng
audio
minnesota
minnesota
audio
existence
sự tồn tại
audio
living
cuộc sống
audio
one
một
audio
research institute
viện nghiên cứu
audio
serving
phục vụ
audio
lock
khóa
audio
words
từ
audio
forms
các hình thức
audio
mechanism
cơ chế
audio
all
tất cả
audio
structure
kết cấu
audio
two
hai
audio
cell biology
sinh học tế bào
audio
year's
năm
audio
was
đã từng là
audio
tissue
audio
connection
sự liên quan
audio
won
thắng
audio
could
có thể
audio
nobel prize
giải nobel
audio
knew
biết
audio
greenstein
greenstein
audio
vertebrates
động vật có xương sống
audio
to form
hình thành
audio
not
không
audio
another
khác
audio
which
cái mà
audio
from
từ
audio
methods
phương pháp
audio
ap
ap
audio
targets
mục tiêu
audio
importance
tầm quan trọng
audio
an
MỘT
audio
lab
phòng thí nghiệm
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
explore
khám phá
audio
backbone
xương sống
audio
highlights
điểm nổi bật
audio
new species
loài mới
audio
what
audio
adj
tính từ
audio
pauli's
của Pauli
audio
attaches
đính kèm
audio
gets
được
audio
david
david
audio
working
đang làm việc
audio
called
gọi điện
audio
as far as
xa như
audio
fundamental
cơ bản
audio
can
Có thể
audio
with
với
audio
said
nói
audio
deepmind's
suy nghĩ sâu sắc
audio
on the surface
trên bề mặt
audio
to get
để có được
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
continued
tiếp tục
audio
genetics
di truyền học
audio
millions
hàng triệu
audio
sort of
đại loại
audio
generations
thế hệ
audio
did
làm
audio
works
hoạt động
audio
evolution
sự tiến hóa
audio
them
họ
audio
three
ba
audio
pathology
bệnh lý
audio
about
Về
audio
protein
chất đạm
audio
research findings
kết quả nghiên cứu
audio
operated
vận hành
audio
populations
quần thể
audio
zebrafish
cá ngựa vằn
audio
google
Google
audio
vienna
Viên
audio
studies
nghiên cứu
audio
instrument
dụng cụ
audio
male
nam giới
audio
preexisting
có từ trước
audio
shows
chương trình
audio
been
audio
andrea
andrea
audio
unlocks
mở khóa
audio
by
qua
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
has
audio
that's
đó là
audio
alphafold
gấp chữ cái
audio
insight
cái nhìn thấu suốt
audio
determining
xác định
audio
we
chúng tôi
audio
animals
động vật
audio
new birth
sinh mới
audio
worked
đã làm việc
audio
really
Thực ra
audio
co
đồng
audio
that is
đó là
audio
permits
giấy phép
audio
metal
kim loại
audio
bolt
chốt
audio
spoke
nói chuyện
audio
provides
cung cấp
audio
do
LÀM
audio
discovered
phát hiện
audio
austria
Áo
audio
development
phát triển
audio
proteins
chất đạm
View less

Other articles