flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Singapore's Changi Airport implements passport-less immigration clearance at all 4 terminals

Save News
2024-10-27 19:33:06
Translation suggestions
Singapore's Changi Airport implements passport-less immigration clearance at all 4 terminals
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
however
Tuy nhiên
audio
easy
dễ
audio
less
ít hơn
audio
best
tốt nhất
audio
year
năm
audio
although
mặc dù
audio
however
Tuy nhiên
audio
easy
dễ
audio
less
ít hơn
audio
best
tốt nhất
audio
year
năm
audio
although
mặc dù
audio
large
lớn
audio
still
vẫn
audio
use
sử dụng
audio
system
hệ thống
audio
just
chỉ
audio
country
quốc gia
audio
only
chỉ một
audio
now
Hiện nay
audio
modern
hiện đại
audio
september
tháng 9
audio
down
xuống
audio
foreign
nước ngoài
audio
follow
theo
audio
after
sau đó
audio
like
giống
audio
airport
sân bay
audio
people
mọi người
audio
march
bước đều
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
walk
đi bộ
audio
assist
hỗ trợ
audio
efficient
có hiệu quả
audio
present
hiện tại
audio
implement
thực hiện
audio
extensive
rộng rãi
audio
walk
đi bộ
audio
assist
hỗ trợ
audio
efficient
có hiệu quả
audio
present
hiện tại
audio
implement
thực hiện
audio
extensive
rộng rãi
audio
found
thành lập
audio
upon
trên
audio
across
sang
audio
available
có sẵn
audio
even
thậm chí
audio
need
nhu cầu
audio
among
giữa
audio
annual
hàng năm
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
process
quá trình
audio
authority
thẩm quyền
audio
pass
vượt qua
audio
title
tiêu đề
audio
such
như là
audio
those
những thứ kia
audio
process
quá trình
audio
authority
thẩm quyền
audio
pass
vượt qua
audio
title
tiêu đề
audio
such
như là
audio
those
những thứ kia
audio
through
bởi vì
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
consistently
nhất quán
audio
consistently
nhất quán
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
scale
quy mô
audio
screens
màn hình
audio
instructions
hướng dẫn
audio
this
cái này
audio
thu
thu
audio
named
đặt tên
audio
scale
quy mô
audio
screens
màn hình
audio
instructions
hướng dẫn
audio
this
cái này
audio
thu
thu
audio
named
đặt tên
audio
skytrax
skytrax
audio
hamad
hamad
audio
airports
sân bay
audio
smooth
trơn tru
audio
required
yêu cầu
audio
biometrics
sinh trắc học
audio
needed
cần thiết
audio
ranked
được xếp hạng
audio
having
audio
doha's
của doha
audio
but
Nhưng
audio
launched
ra mắt
audio
four
bốn
audio
the first
cái đầu tiên
audio
allowing
cho phép
audio
its
của nó
audio
are
audio
residents
cư dân
audio
facilities
cơ sở
audio
limited
giới hạn
audio
lanes
làn đường
audio
clearance
giải phóng mặt bằng
audio
services
dịch vụ
audio
seconds
giây
audio
all
tất cả
audio
arrival
đến
audio
world's
thế giới
audio
was
đã từng là
audio
that
cái đó
audio
international airport
sân bay quốc tế
audio
eliminating
loại bỏ
audio
for
audio
known
được biết đến
audio
awards
giải thưởng
audio
thao
thao
audio
terminals
thiết bị đầu cuối
audio
automated
tự động
audio
departures
khởi hành
audio
which
cái mà
audio
from
từ
audio
iris
mống mắt
audio
passports
hộ chiếu
audio
began
bắt đầu
audio
vietnam
việt nam
audio
is
audio
singapore's
của singapore
audio
immigration
nhập cư
audio
and
audio
using
sử dụng
audio
initiative
sáng kiến
audio
times
lần
audio
trials
thử nghiệm
audio
can
Có thể
audio
with
với
audio
if
nếu như
audio
reduced
giảm
audio
processes
quá trình
audio
noting
ghi nhận
audio
tourists
khách du lịch
audio
to clear
để xóa
audio
maintained
duy trì
audio
changi
thay đổi
audio
passport
hộ chiếu
audio
to show
để hiển thị
audio
proficiency
sự thông thạo
audio
travelers
du khách
audio
it
audio
globally
trên toàn cầu
audio
quick
nhanh
audio
been
audio
officers
sĩ quan
audio
by
qua
audio
has
audio
singaporean
người Singapore
audio
biometric
sinh trắc học
audio
visitors
du khách
audio
facial
mặt
audio
praised
khen ngợi
audio
their
của họ
audio
waiting
chờ
audio
english
Tiếng Anh
audio
singapore
singapore
audio
implements
dụng cụ
audio
at all
tất cả
audio
in
TRONG
audio
reuters
reuters
View less

Other articles