flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Singaporean canal turns red over car wash liquid

Save News
2024-10-27 19:32:41
Translation suggestions
Singaporean canal turns red over car wash liquid
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
near
gần
audio
however
Tuy nhiên
audio
october
tháng mười
audio
company
công ty
audio
day
ngày
audio
red
màu đỏ
audio
near
gần
audio
however
Tuy nhiên
audio
october
tháng mười
audio
company
công ty
audio
day
ngày
audio
red
màu đỏ
audio
clean
lau dọn
audio
station
ga tàu
audio
next
Kế tiếp
audio
heavy
nặng
audio
first
Đầu tiên
audio
water
Nước
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
inside
bên trong
audio
likely
rất có thể
audio
along
dọc theo
audio
source
nguồn
audio
since
từ
audio
found
thành lập
audio
inside
bên trong
audio
likely
rất có thể
audio
along
dọc theo
audio
source
nguồn
audio
since
từ
audio
found
thành lập
audio
local
địa phương
audio
approximately
khoảng
audio
inspection
điều tra
audio
initial
ban đầu
audio
further
hơn nữa
audio
due to
bởi vì
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
over
kết thúc
audio
over
kết thúc
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
nearby
lân cận
audio
nearby
lân cận
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
multiple
nhiều
audio
no
KHÔNG
audio
reddish
hơi đỏ
audio
but
Nhưng
audio
reportedly
theo báo cáo
audio
discharges
xả thải
audio
multiple
nhiều
audio
no
KHÔNG
audio
reddish
hơi đỏ
audio
but
Nhưng
audio
reportedly
theo báo cáo
audio
discharges
xả thải
audio
rainfall
lượng mưa
audio
drainage
thoát nước
audio
discharge
phóng điện
audio
turned
quay
audio
affected
ảnh hưởng
audio
residents
cư dân
audio
noticed
nhận thấy
audio
the
cái
audio
traced
truy tìm
audio
that
cái đó
audio
nea
không
audio
mrt
Mrt
audio
identified
xác định
audio
stretched
kéo dài
audio
from
từ
audio
reports
báo cáo
audio
areas
khu vực
audio
an
MỘT
audio
liquid
chất lỏng
audio
at
Tại
audio
occasions
dịp
audio
singapore's
của singapore
audio
meters
mét
audio
washing away
rửa trôi
audio
car wash
rửa xe
audio
and
audio
cease
ngưng
audio
canal
con kênh
audio
following
tiếp theo
audio
national
quốc gia
audio
with
với
audio
prompting
nhắc nhở
audio
of
của
audio
substance
chất
audio
indicating
chỉ ra
audio
kembangan
kembangan
audio
reappeared
xuất hiện trở lại
audio
conducted
tiến hành
audio
ordered
ra lệnh
audio
subzone
tiểu vùng
audio
has
audio
visible
dễ thấy
audio
environment agency
cơ quan môi trường
audio
contamination
sự ô nhiễm
audio
investigations
điều tra
audio
evidence
chứng cớ
audio
discoloration
sự đổi màu
audio
officials
quan chức
audio
conditioning
điều hòa
audio
singaporean
người Singapore
audio
turns
lần lượt
audio
in
TRONG
audio
a
Một
audio
instagram
instagram
View less

Other articles