flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

A man who abused up to 3,500 girls online has been sentenced for crimes including manslaughter

Save News
2024-10-27 19:32:22
Translation suggestions
A man who abused up to 3,500 girls online has been sentenced for crimes including manslaughter
Source: FOX
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
around
xung quanh
audio
during
trong lúc
audio
year
năm
audio
share
chia sẻ
audio
old
audio
also
Mà còn
audio
around
xung quanh
audio
during
trong lúc
audio
year
năm
audio
share
chia sẻ
audio
old
audio
also
Mà còn
audio
home
trang chủ
audio
never
không bao giờ
audio
before
trước
audio
where
Ở đâu
audio
later
sau đó
audio
someone
người nào đó
audio
children
những đứa trẻ
audio
life
mạng sống
audio
time
thời gian
audio
after
sau đó
audio
like
giống
audio
outside
ngoài
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
friday
thứ sáu
audio
target
mục tiêu
audio
in person
trực tiếp
audio
found
thành lập
audio
significant
có ý nghĩa
audio
eligible
đạt chuẩn
audio
friday
thứ sáu
audio
target
mục tiêu
audio
in person
trực tiếp
audio
found
thành lập
audio
significant
có ý nghĩa
audio
eligible
đạt chuẩn
audio
case
trường hợp
audio
minimum
tối thiểu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
public
công khai
audio
impact
sự va chạm
audio
public
công khai
audio
impact
sự va chạm
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
via
qua
audio
legal
hợp pháp
audio
nature
thiên nhiên
audio
then
sau đó
audio
via
qua
audio
legal
hợp pháp
audio
nature
thiên nhiên
audio
then
sau đó
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
media
phương tiện truyền thông
audio
conviction
niềm tin
audio
unprecedented
chưa từng có
audio
years
năm
audio
charges
phí
audio
parole
tạm tha
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
conviction
niềm tin
audio
unprecedented
chưa từng có
audio
years
năm
audio
charges
phí
audio
parole
tạm tha
audio
prison
nhà tù
audio
linked
liên kết
audio
intimate
thân mật
audio
as it is
như nó vốn có
audio
who
Ai
audio
perpetrator
thủ phạm
audio
tragic
bi kịch
audio
guilty
tội lỗi
audio
believed
tin tưởng
audio
northern ireland
miền bắc ai-len
audio
images
hình ảnh
audio
actions
hành động
audio
platforms
nền tảng
audio
the first
cái đầu tiên
audio
marks
dấu hiệu
audio
father
bố
audio
teenage
thiếu niên
audio
taking
lấy
audio
suicide
tự tử
audio
milestone
cột mốc quan trọng
audio
at least
ít nhất
audio
alexander
alexander
audio
this
cái này
audio
newry
đồ mới
audio
tactics
chiến thuật
audio
convicted
bị kết án
audio
was
đã từng là
audio
that
cái đó
audio
for
audio
leak
hở
audio
his
của anh ấy
audio
widespread
rộng rãi
audio
from
từ
audio
to
ĐẾN
audio
o'hara
o'hara
audio
mccartney
McCartney
audio
prosecutors
công tố viên
audio
be
audio
encouraged
động viên
audio
minimum term
thời hạn tối thiểu
audio
predator
kẻ săn mồi
audio
snapchat
Snapchat
audio
using
sử dụng
audio
revealed
tiết lộ
audio
catfishing
câu cá
audio
john
John
audio
may
có thể
audio
pleaded
cầu xin
audio
pretending
giả vờ
audio
west virginia
Tây Virginia
audio
with
với
audio
emphasized
nhấn mạnh
audio
sentenced
bị kết án
audio
of
của
audio
manslaughter
ngộ sát
audio
them
họ
audio
extorted
bị tống tiền
audio
online chat
trò chuyện trực tuyến
audio
involving
liên quan đến
audio
childhood
thời thơ ấu
audio
noting
ghi nhận
audio
died
đã chết
audio
months
tháng
audio
operated
vận hành
audio
him
anh ta
audio
been
audio
crimes
tội ác
audio
by
qua
audio
victim
nạn nhân
audio
has
audio
female
nữ giới
audio
threatening
đe dọa
audio
being
hiện tại
audio
judge
phán xét
audio
girl
con gái
audio
photos
những bức ảnh
audio
devastating
tàn phá
audio
met
đã gặp
audio
victims
nạn nhân
audio
mccartney's
của McCartney
audio
in court
tại tòa án
audio
involved
có liên quan
audio
up to
lên đến
audio
online
trực tuyến
audio
man
người đàn ông
audio
abused
bị lạm dụng
audio
including
bao gồm
audio
a
Một
audio
girls
cô gái
audio
prolific
sung mãn
audio
prosecution
truy tố
audio
admitting
thừa nhận
audio
speak to
nói chuyện với
audio
pa
bố
audio
belfast
Belfast
audio
on
TRÊN
audio
eamonn
eamon
audio
lawless
vô luật pháp
audio
catherine
Catherine
audio
police service
dịch vụ cảnh sát
audio
ni
ni
audio
crown court
tòa án vương miện
audio
chief superintendent
tổng giám đốc
audio
jailed
bỏ tù
audio
ap
ap
audio
brian
Brian
audio
corrigan
Corrigan
audio
detective
thám tử
View less

Other articles