flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

US Sports Fans Hope AI Will Help with March Madness Brackets

Save News
2024-03-21 22:30:36
Translation suggestions
US Sports Fans Hope AI Will Help with March Madness Brackets
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hiếu thỉu năng
1 0
2024-03-22
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
march
bước đều
audio
hope
mong
audio
help
giúp đỡ
audio
find
tìm thấy
audio
develop
phát triển
audio
might
có thể
audio
march
bước đều
audio
hope
mong
audio
help
giúp đỡ
audio
find
tìm thấy
audio
develop
phát triển
audio
might
có thể
audio
than
hơn
audio
group
nhóm
audio
both
cả hai
audio
country
quốc gia
audio
try
thử
audio
into
vào trong
audio
people
mọi người
audio
large
lớn
audio
future
tương lai
audio
useful
hữu ích
audio
also
Mà còn
audio
know
biết
audio
life
mạng sống
audio
like
giống
audio
never
không bao giờ
audio
decide
quyết định
audio
difficult
khó
audio
billion
tỷ
audio
most
hầu hết
audio
success
thành công
audio
free
miễn phí
audio
there
ở đó
audio
perfect
hoàn hảo
audio
between
giữa
audio
home
trang chủ
audio
men
đàn ông
audio
after
sau đó
audio
low
thấp
audio
things
đồ đạc
audio
however
Tuy nhiên
audio
best
tốt nhất
audio
size
kích cỡ
audio
schedule
lịch trình
audio
year
năm
audio
season
mùa
audio
small
bé nhỏ
audio
provide
cung cấp
audio
still
vẫn
audio
include
bao gồm
audio
away
xa
audio
more
hơn
audio
think
nghĩ
audio
goal
mục tiêu
audio
human
nhân loại
audio
next
Kế tiếp
audio
begin
bắt đầu
audio
game
trò chơi
audio
today
Hôm nay
audio
professional
chuyên nghiệp
audio
spend
tiêu
audio
fan
cái quạt
audio
new
mới
audio
enter
đi vào
audio
team
đội
audio
every
mọi
audio
someone
người nào đó
audio
alone
một mình
audio
university
trường đại học
audio
week
tuần
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
write
viết
audio
performance
hiệu suất
audio
quite
khá
audio
likely
rất có thể
audio
extremely
vô cùng
audio
method
phương pháp
audio
write
viết
audio
performance
hiệu suất
audio
quite
khá
audio
likely
rất có thể
audio
extremely
vô cùng
audio
method
phương pháp
audio
fair
hội chợ
audio
solve
gỡ rối
audio
sample
vật mẫu
audio
possible
khả thi
audio
since
từ
audio
found
thành lập
audio
analyst
nhà phân tích
audio
expert
chuyên gia
audio
community
cộng đồng
audio
compete
hoàn thành
audio
normal
Bình thường
audio
predict
dự đoán
audio
fill
đổ đầy
audio
over
qua
audio
choice
sự lựa chọn
audio
popular
phổ biến
audio
traditional
truyền thống
audio
advance
nâng cao
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
competition
cạnh tranh
audio
turn
xoay
audio
admission
nhập học
audio
balance
THĂNG BẰNG
audio
own
sở hữu
audio
each other
nhau
audio
competition
cạnh tranh
audio
turn
xoay
audio
admission
nhập học
audio
balance
THĂNG BẰNG
audio
own
sở hữu
audio
each other
nhau
audio
association
sự kết hợp
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
chance
cơ hội
audio
professor
giáo sư
audio
model
người mẫu
audio
complex
tổ hợp
audio
athletic
thể thao
audio
reach
với tới
audio
chance
cơ hội
audio
professor
giáo sư
audio
model
người mẫu
audio
complex
tổ hợp
audio
athletic
thể thao
audio
reach
với tới
audio
college
trường cao đẳng
audio
advanced
trình độ cao
audio
reminder
lời nhắc nhở
audio
lot
nhiều
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
then
rồi
audio
us
chúng ta
audio
sports
các môn thể thao
audio
fans
người hâm mộ
audio
with
với
audio
ai
ai
audio
then
rồi
audio
us
chúng ta
audio
sports
các môn thể thao
audio
fans
người hâm mộ
audio
with
với
audio
ai
ai
audio
madness
sự điên rồ
audio
brackets
dấu ngoặc đơn
audio
will
sẽ
audio
statistics
thống kê
audio
have
audio
can't
không thể
audio
yearly
hàng năm
audio
past results
kết quả quá khứ
audio
seven
bảy
audio
bracket
dấu ngoặc
audio
tim
tim
audio
ncaa
ncaa
audio
elite
ưu tú
audio
cannot
không thể
audio
taken
lấy
audio
may
có thể
audio
chances
cơ hội
audio
even so
thậm chí như vậy
audio
good at
giỏi về
audio
which
cái mà
audio
predictive
tiên đoán
audio
about
Về
audio
his
của anh ấy
audio
to get
để có được
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
outcomes
kết quả
audio
historical
lịch sử
audio
miller
cối xay
audio
them
họ
audio
american
người Mỹ
audio
but
Nhưng
audio
users
người dùng
audio
10th
ngày 10
audio
based on
dựa trên
audio
davidson
Davidson
audio
detailed information
thông tin chi tiết
audio
experts
chuyên gia
audio
games
trò chơi
audio
second half
nửa sau
audio
predicting
dự đoán
audio
simply
đơn giản
audio
doesn't
không
audio
developed
đã phát triển
audio
and
audio
informed
thông báo
audio
they
họ
audio
math
toán học
audio
limited
giới hạn
audio
says
nói
audio
qualities
phẩm chất
audio
are
audio
can
Có thể
audio
percentage
phần trăm
audio
collegiate
đại học
audio
going
đang đi
audio
be
audio
straight
thẳng
audio
predictions
dự đoán
audio
randomness
sự ngẫu nhiên
audio
account for
chiếm
audio
machine learning
học máy
audio
perfection
sự hoàn hảo
audio
team's
của đội
audio
that's
đó là
audio
tested
đã thử nghiệm
audio
how
Làm sao
audio
random
ngẫu nhiên
audio
some
một số
audio
kaggle
lảng vảng
audio
larger
lớn hơn
audio
hosting
lưu trữ
audio
tournaments
giải đấu
audio
known
được biết đến
audio
shows
chương trình
audio
chess
cờ vua
audio
national
quốc gia
audio
data set
tập dữ liệu
audio
we
chúng tôi
audio
statistical
thống kê
audio
mathematics
toán học
audio
sequence
sự liên tiếp
audio
said
nói
audio
court
tòa án
audio
artificial intelligence
trí tuệ nhân tạo
audio
computer science
khoa học máy tính
audio
weeks
tuần
audio
eight
tám
audio
duke
công tước
audio
codes
audio
probability
xác suất
audio
sonas
sona
audio
bracketing
dấu ngoặc đơn
audio
chart
biểu đồ
audio
confidence
sự tự tin
audio
models
mô hình
audio
chartier
người lính hải quân
audio
depends
phụ thuộc
audio
assists
hỗ trợ
audio
to make
làm
audio
to win
để giành chiến thắng
audio
held
cầm
audio
added
đã thêm
audio
largely
phần lớn
audio
difficulty
khó khăn
audio
ezra
ezra
audio
choices
sự lựa chọn
audio
level of
mức độ của
audio
their
của họ
audio
intuition
trực giác
audio
helped
đã giúp
audio
years
năm
audio
modeling
người mẫu
audio
creating
tạo ra
audio
sizes
kích thước
audio
algorithms
thuật toán
audio
play on
chơi tiếp
audio
fight
trận đánh
audio
beauty
sắc đẹp
audio
using
sử dụng
audio
unexpected
không ngờ tới
audio
guess
đoán
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
played
đã chơi
audio
there's
audio
spent
đã tiêu
audio
thousands
hàng ngàn
audio
a few
một vài
audio
surprises
sự ngạc nhiên
audio
has
audio
finds
tìm thấy
audio
words
từ
audio
this
cái này
audio
deciding
quyết định
audio
throw
ném
audio
who's
ai là
audio
competitions
cuộc thi
audio
from
từ
audio
determining
xác định
audio
wins
thắng
audio
chartier's
người biểu đồ
audio
that is
đó là
audio
algorithm
thuật toán
audio
not
không
audio
jeff
jeff
audio
students
sinh viên
audio
competitive
cạnh tranh
audio
turnovers
doanh thu
audio
it's
của nó
audio
very good
rất tốt
audio
tools
công cụ
audio
includes
bao gồm
audio
correctly
chính xác
audio
evenly
đồng đều
audio
competitor
đối thủ cạnh tranh
audio
no
KHÔNG
audio
to use
sử dụng
audio
representing
đại diện
audio
matched
phù hợp
audio
women
phụ nữ
audio
making
làm
audio
element
yếu tố
audio
elements
yếu tố
audio
requires
yêu cầu
audio
what
audio
called
gọi điện
audio
davidson's
Davidson
audio
days
ngày
audio
questioned
tra hỏi
audio
sixty
sáu mươi
audio
who
Ai
audio
basketball
bóng rổ
audio
tournament's
giải đấu
audio
studied
đã học
audio
unpredictable
không thể đoán trước
audio
the many
rất nhiều
audio
provides
cung cấp
audio
itself
chính nó
audio
mystery
bí ẩn
audio
tournament
giải đấu
View less

Other articles