flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Vernal Equinox Marks Arrival of Spring

Save News
2024-03-18 22:30:21
Translation suggestions
Vernal Equinox Marks Arrival of Spring
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hiếu thỉu năng
0 0
2024-03-20
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
spring
mùa xuân
audio
year
năm
audio
tuesday
Thứ ba
audio
march
bước đều
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
time
thời gian
audio
spring
mùa xuân
audio
year
năm
audio
tuesday
Thứ ba
audio
march
bước đều
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
time
thời gian
audio
sun
mặt trời
audio
meaning
nghĩa
audio
night
đêm
audio
day
ngày
audio
people
mọi người
audio
hope
mong
audio
put
đặt
audio
away
xa
audio
winter
mùa đông
audio
clothes
quần áo
audio
also
Mà còn
audio
soon
sớm
audio
start
bắt đầu
audio
vegetables
rau
audio
garden
vườn
audio
here
đây
audio
first
Đầu tiên
audio
festival
lễ hội
audio
each
mỗi
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
come
đến
audio
see
nhìn thấy
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
white
trắng
audio
welcome
Chào mừng
audio
example
ví dụ
audio
now
Hiện nay
audio
within
ở trong
audio
city
thành phố
audio
way
đường
audio
look
Nhìn
audio
like
giống
audio
return
trở lại
audio
today
Hôm nay
audio
back
mặt sau
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
thousand
nghìn
audio
under
dưới
audio
eat
ăn
audio
drink
uống
audio
tea
trà
audio
enjoy
thưởng thức
audio
short
ngắn
audio
gift
quà
audio
between
giữa
audio
many
nhiều
audio
middle
ở giữa
audio
new
mới
audio
mean
nghĩa là
audio
road
đường
audio
other
khác
audio
past
quá khứ
audio
only
chỉ một
audio
country
quốc gia
audio
where
Ở đâu
audio
holiday
ngày lễ
audio
after
sau đó
audio
during
trong lúc
audio
visit
thăm nom
audio
family
gia đình
audio
display
trưng bày
audio
special
đặc biệt
audio
watch
đồng hồ
audio
game
trò chơi
audio
try
thử
audio
body
thân hình
audio
into
vào trong
audio
goal
mục tiêu
audio
love
yêu
audio
children
những đứa trẻ
audio
water
Nước
audio
say
nói
audio
story
câu chuyện
audio
good
Tốt
audio
long
dài
audio
young
trẻ
audio
different
khác biệt
audio
blue
màu xanh da trời
audio
paint
sơn
audio
modern
hiện đại
audio
street
đường phố
audio
fire
ngọn lửa
audio
paper
giấy
audio
real
thực tế
audio
create
tạo nên
audio
inside
bên trong
audio
end
kết thúc
audio
let
cho phép
audio
know
biết
audio
write
viết
audio
page
trang
audio
difficult
khó
audio
large
lớn
audio
very
rất
audio
top
đứng đầu
audio
inform
thông báo
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
dry
khô
audio
above
bên trên
audio
sign
dấu hiệu
audio
as
BẰNG
audio
gather
tập trung
audio
celebrate
kỉ niệm
audio
dry
khô
audio
above
bên trên
audio
sign
dấu hiệu
audio
as
BẰNG
audio
gather
tập trung
audio
celebrate
kỉ niệm
audio
honor
tôn kính
audio
along
dọc theo
audio
exchange
trao đổi
audio
similar
tương tự
audio
take
lấy
audio
place
địa điểm
audio
over
qua
audio
leading
dẫn đầu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
throughout
xuyên suốt
audio
word
từ
audio
equal
bình đẳng
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
own
sở hữu
audio
huge
to lớn
audio
throughout
xuyên suốt
audio
word
từ
audio
equal
bình đẳng
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
own
sở hữu
audio
huge
to lớn
audio
east
phía đông
audio
fall
ngã
audio
well
Tốt
audio
set
bộ
audio
mark
đánh dấu
audio
others
người khác
audio
plastic
nhựa
audio
editor
biên tập viên
audio
section
phần
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
point
điểm
audio
official
chính thức
audio
get
lấy
audio
work
công việc
audio
then
sau đó
audio
off
tắt
audio
point
điểm
audio
official
chính thức
audio
get
lấy
audio
work
công việc
audio
then
sau đó
audio
off
tắt
audio
live
sống
audio
square
quảng trường
audio
base
căn cứ
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
form
hình thức
audio
signal
tín hiệu
audio
sunlight
Ánh sáng mặt trời
audio
marked
đánh dấu
audio
symbol
biểu tượng
audio
path
con đường
audio
form
hình thức
audio
signal
tín hiệu
audio
sunlight
Ánh sáng mặt trời
audio
marked
đánh dấu
audio
symbol
biểu tượng
audio
path
con đường
audio
blossom
hoa
audio
lasting
lâu dài
audio
represent
đại diện
audio
goat
con dê
audio
arrangement
sắp xếp
audio
decorate
trang trí
audio
hemisphere
bán cầu
audio
tradition
truyền thống
audio
victory
chiến thắng
audio
creation
sự sáng tạo
audio
equator
đường xích đạo
audio
pyramid
kim tự tháp
audio
structure
kết cấu
View less

Other articles