flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Vietnam e-commerce generates 300,000 tons of packaging waste in a year

Save News
2024-11-30 19:31:45
Translation suggestions
Vietnam e-commerce generates 300,000 tons of packaging waste in a year
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
like
giống
audio
while
trong khi
audio
responsibility
trách nhiệm
audio
research
nghiên cứu
audio
billion
tỷ
audio
friendly
thân thiện
audio
like
giống
audio
while
trong khi
audio
responsibility
trách nhiệm
audio
research
nghiên cứu
audio
billion
tỷ
audio
friendly
thân thiện
audio
small
bé nhỏ
audio
clear
thông thoáng
audio
low
thấp
audio
far
xa
audio
product
sản phẩm
audio
problem
vấn đề
audio
support
ủng hộ
audio
half
một nửa
audio
high
cao
audio
government
chính phủ
audio
purchase
mua
audio
green
màu xanh lá
audio
year
năm
audio
shop
cửa hàng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
people
người
audio
promote
khuyến khích
audio
value
giá trị
audio
due to
bởi vì
audio
establish
thành lập
audio
market
chợ
audio
people
người
audio
promote
khuyến khích
audio
value
giá trị
audio
due to
bởi vì
audio
establish
thành lập
audio
market
chợ
audio
as
BẰNG
audio
significant
có ý nghĩa
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
over
qua
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
further
xa hơn
audio
per
mỗi
audio
essential
thiết yếu
audio
plastic
nhựa
audio
waste
rác thải
audio
packaging
bao bì
audio
further
xa hơn
audio
per
mỗi
audio
essential
thiết yếu
audio
plastic
nhựa
audio
waste
rác thải
audio
packaging
bao bì
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
lack
thiếu
audio
address
Địa chỉ
audio
volume
âm lượng
audio
plan
kế hoạch
audio
last
cuối cùng
audio
lack
thiếu
audio
address
Địa chỉ
audio
volume
âm lượng
audio
plan
kế hoạch
audio
last
cuối cùng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
progress
tiến bộ
audio
led
dẫn đến
audio
buying
mua
audio
usage
cách sử dụng
audio
consumers
người tiêu dùng
audio
these
những cái này
audio
progress
tiến bộ
audio
led
dẫn đến
audio
buying
mua
audio
usage
cách sử dụng
audio
consumers
người tiêu dùng
audio
these
những cái này
audio
at
Tại
audio
tiktok
tiktok
audio
concerns
mối quan tâm
audio
unintentional
vô tình
audio
orders
mệnh lệnh
audio
pacific
thái bình dương
audio
asia
Châu Á
audio
parcel
bưu kiện
audio
quoc
quốc
audio
indicating
chỉ ra
audio
meanwhile
trong khi đó
audio
didn't
đã không
audio
scrutiny
sự xem xét kỹ lưỡng
audio
for
audio
behaviors
hành vi
audio
economic growth
tăng trưởng kinh tế
audio
tam
tam
audio
doan
đoàn
audio
wwf
ôi
audio
nielseniq's
của nielseniq
audio
mitigate
giảm nhẹ
audio
guidelines
hướng dẫn
audio
of
của
audio
urge
thúc giục
audio
are
audio
efforts
nỗ lực
audio
promotional
khuyến mại
audio
impulsive
bốc đồng
audio
being
hiện tại
audio
risking
mạo hiểm
audio
tons
tấn
audio
china's
của Trung Quốc
audio
growing
đang phát triển
audio
exceeding
vượt quá
audio
worsen
xấu đi
audio
environmental impact
tác động môi trường
audio
grow to
phát triển thành
audio
its
của nó
audio
hampers
cản trở
audio
ratio
tỷ lệ
audio
maintaining
duy trì
audio
stress
nhấn mạnh
audio
sustainable
bền vững
audio
struggle
đấu tranh
audio
vietnam's
của việt nam
audio
shows
chương trình
audio
projected
dự kiến
audio
has
audio
standardized
tiêu chuẩn hóa
audio
strategies
chiến lược
audio
fueled
tiếp nhiên liệu
audio
footprint
dấu chân
audio
the
cái
audio
with
với
audio
products
các sản phẩm
audio
and
audio
experts
chuyên gia
audio
platforms
nền tảng
audio
amplify
khoa trương
audio
issues
vấn đề
audio
in
TRONG
audio
by
qua
audio
greenwashing
tẩy xanh
audio
online
trực tuyến
audio
materials
nguyên vật liệu
audio
criteria
tiêu chuẩn
audio
balancing
cân bằng
audio
faces
khuôn mặt
audio
exacerbating
làm trầm trọng thêm
audio
surpasses
vượt qua
audio
vietnam
việt nam
audio
practices
thực hành
audio
that
cái đó
audio
rates
tỷ giá
audio
commerce
thương mại
audio
their
của họ
audio
valued
có giá trị
audio
sustainability
tính bền vững
audio
absence
sự vắng mặt
audio
e
e
audio
generates
tạo ra
audio
a
Một
audio
photo
bức ảnh
audio
quynh
quynh
audio
vnexpress
vnexpress
audio
glasses
kính
audio
hcmc
hcmc
audio
tran
trần
View less

Other articles