flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

What Is GivingTuesday?

Save News
2024-11-29 22:30:11
Translation suggestions
What Is GivingTuesday?
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
project
dự án
audio
street
đường phố
audio
like
giống
audio
also
Mà còn
audio
around
xung quanh
audio
give
đưa cho
audio
project
dự án
audio
street
đường phố
audio
like
giống
audio
also
Mà còn
audio
around
xung quanh
audio
give
đưa cho
audio
arrive
đến
audio
different
khác biệt
audio
email
e-mail
audio
still
vẫn
audio
billion
tỷ
audio
many
nhiều
audio
early
sớm
audio
world
thế giới
audio
software
phần mềm
audio
amount
số lượng
audio
organization
tổ chức
audio
now
Hiện nay
audio
into
vào trong
audio
event
sự kiện
audio
often
thường
audio
while
trong khi
audio
tuesday
Thứ ba
audio
far
xa
audio
number
con số
audio
center
trung tâm
audio
business
việc kinh doanh
audio
special
đặc biệt
audio
support
ủng hộ
audio
employee
người lao động
audio
city
thành phố
audio
provide
cung cấp
audio
way
đường
audio
day
ngày
audio
become
trở nên
audio
difficult
khó
audio
organize
tổ chức
audio
after
sau đó
audio
increase
tăng
audio
end
kết thúc
audio
people
mọi người
audio
december
tháng 12
audio
wide
rộng
audio
advice
khuyên bảo
audio
large
lớn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
part
phần
audio
community
cộng đồng
audio
independent
độc lập
audio
payment
sự chi trả
audio
budget
ngân sách
audio
attention
chú ý
audio
part
phần
audio
community
cộng đồng
audio
independent
độc lập
audio
payment
sự chi trả
audio
budget
ngân sách
audio
attention
chú ý
audio
data
dữ liệu
audio
local
địa phương
audio
seek
tìm kiếm
audio
such as
chẳng hạn như
audio
trend
xu hướng
audio
since
từ
audio
sign
dấu hiệu
audio
purpose
mục đích
audio
effort
cố gắng
audio
campaign
chiến dịch
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
mail
thư
audio
run
chạy
audio
point
điểm
audio
practice
luyện tập
audio
race
loài
audio
offer
lời đề nghị
audio
mail
thư
audio
run
chạy
audio
point
điểm
audio
practice
luyện tập
audio
race
loài
audio
offer
lời đề nghị
audio
word
từ
audio
equal
bình đẳng
audio
focus
tập trung
audio
charity
tổ chức từ thiện
audio
well
Tốt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
reach
với tới
audio
fundraising
gây quỹ
audio
single
đơn
audio
major
lớn lao
audio
lot
nhiều
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
reach
với tới
audio
fundraising
gây quỹ
audio
single
đơn
audio
major
lớn lao
audio
lot
nhiều
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
graphic
đồ họa
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
general
chung
audio
what
audio
is
audio
givingtuesday
tặng thứ ba
audio
do
LÀM
audio
thanksgiving
lễ tạ ơn
audio
general
chung
audio
what
audio
is
audio
givingtuesday
tặng thứ ba
audio
do
LÀM
audio
thanksgiving
lễ tạ ơn
audio
groups
nhóm
audio
giving
cho đi
audio
movement
sự chuyển động
audio
donations
quyên góp
audio
you
Bạn
audio
studying
học
audio
beyond
vượt ra
audio
holidays
ngày lễ
audio
tweet
tweet
audio
became
đã trở thành
audio
appeals
kháng cáo
audio
years
năm
audio
beginning
sự khởi đầu
audio
crowdfunding
huy động vốn từ cộng đồng
audio
campaigns
chiến dịch
audio
for
audio
funding
tài trợ
audio
when
khi
audio
gathers
tập hợp
audio
fewer
ít hơn
audio
classifies
phân loại
audio
social media
phương tiện truyền thông xã hội
audio
was
đã từng là
audio
organizations
tổ chức
audio
92nd
thứ 92
audio
will
sẽ
audio
text
chữ
audio
adj
tính từ
audio
of
của
audio
from
từ
audio
following
tiếp theo
audio
everyday
hàng ngày
audio
were
đã từng
audio
words
từ
audio
raising
nâng cao
audio
an
MỘT
audio
reached
đạt
audio
worrying
lo lắng
audio
accompanying
đi kèm
audio
images
hình ảnh
audio
needed
cần thiết
audio
nonprofit
phi lợi nhuận
audio
something
thứ gì đó
audio
known
được biết đến
audio
symbol
biểu tượng
audio
seeking
đang tìm kiếm
audio
has
audio
its
của nó
audio
sites
trang web
audio
nonprofits
tổ chức phi lợi nhuận
audio
volunteering
hoạt động tình nguyện
audio
grassroots
cơ sở
audio
pushed
đẩy
audio
successful
thành công
audio
targets
mục tiêu
audio
engage
đính hôn
audio
maps
bản đồ
audio
last year
năm ngoái
audio
them
họ
audio
matching
khớp
audio
biggest
lớn nhất
audio
grown
trưởng thành
audio
phrase
cụm từ
audio
estimated
ước lượng
audio
obtaining
thu được
audio
raise money
quyên tiền
audio
communities
cộng đồng
audio
that is
đó là
audio
mainly
chủ yếu
audio
seeks
tìm kiếm
audio
flat
phẳng
audio
processors
bộ vi xử lý
audio
importance
tầm quan trọng
audio
contributions
đóng góp
audio
the
cái
audio
researchers
nhà nghiên cứu
audio
new york
New York
audio
dates
ngày tháng
audio
soliciting
gạ gẫm
audio
start in
bắt đầu vào
audio
hashtag
thẻ bắt đầu bằng #
audio
and
audio
taking
lấy
audio
they
họ
audio
donors
nhà tài trợ
audio
in that
trong đó
audio
preceded
đi trước
audio
been
audio
linked
liên kết
audio
by
qua
audio
how
Làm sao
audio
especially
đặc biệt
audio
online
trực tuyến
audio
started
bắt đầu
audio
days
ngày
audio
collects
thu thập
audio
remains
còn lại
audio
says
nói
audio
charts
biểu đồ
audio
categorizes
phân loại
audio
sources
nguồn
audio
any
bất kì
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
etc
vân vân
audio
did
làm
audio
charitable
từ thiện
audio
their
của họ
audio
raised
nâng lên
audio
this
cái này
audio
graphics
đồ họa
audio
supporters
những người ủng hộ
audio
have to
phải
audio
not
không
audio
with
với
View less

Other articles